Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "hàng rào" trong tiếng Anh. hàng danh từ. English. line · row · order · rank · row. hàng trạng từ. English.
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2019 · Hàng rào tiếng anh là gì ? Trong tiếng anh, hàng rào là “ fence” hãy cùng Bilico tham khảo lịch sử hình thành và ý nghĩa của nó nhé!
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, người ta thường gọi “hàng rào” với cái tên như là barricade, Barrier, fence, hedg. Thông tin chi tiết từ vựng. 1. Từ vựng “fence” là một danh ...
Xem chi tiết »
Bản dịch "hàng rào" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: fence, hedge, barrier. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · fence; hedge; barrier; palisade. hàng rào điện electric fence. dựng hàng rào to raise a barrier ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. fence ...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2020 · Theo từ điển tiếng Anh thì, trong tiếng anh, hàng rào là “fence”. Đây chính là đáp án cho câu hỏi “hàng rào” trong tiếng anh có nghĩa là gì? Bên ...
Xem chi tiết »
"hàng rào" in English. hàng rào {noun}. EN. volume_up · barricade · barrier · fence · gate · hedge. More information. Translations; Similar translations ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Theo từ điển tiếng Anh thì, trong tiếng anh, hàng rào là fence. Đây chính là đáp án cho câu hỏi ...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2021 · – Từ “fence” – hàng rào được cắt ra từ “defence” có nghĩa là phòng vệ, bảo vệ. Đây là một từ có cội nguồn gốc từ tiếng Pháp, đươc gửi vào lần ...
Xem chi tiết »
hàng rào dịch sang tiếng anh - Nghĩa của "hàng rào" trong tiếng Anh. hàng rào {danh}. EN. volume_up · barricade · barrier · fence · gate · hedge. Chi tiết.
Xem chi tiết »
Theo từ điển tiếng Anh thì, trong tiếng anh, hàng rào là fence. Đây chính là đáp án cho câu hỏi ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2022 · Hình ảnh bản dịch từ “hàng rào” sang tiếng anh trên website babla.vn. Fence là câu trả lời cho câu hỏi “hàng rào” trong tiếng anh có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh bản dịch từ “ hàng rào ” sang tiếng anh trên website babla.vnFence là câu trả lời cho câu hỏi “hàng rào” trong tiếng anh có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Ông yêu cầu con trai mình đóng một cái đinh vào hàng rào mỗi khi cậu cảm thấy tức giận · He asked his son to hammer one nail to the fence every time he became ...
Xem chi tiết »
Several barriers protect organisms from infection, including mechanical, chemical, and biological barriers. 16. Anh bảo là do quẹt vào hàng rào mà. You said you ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ Hàng Rào Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ hàng rào trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu