Tra từ 'jellyfish' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Bản dịch của jellyfish. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 水母, 海蜇… Xem thêm. trong tiếng Trung ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · jellyfish - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Bản dịch theo ngữ cảnh: I gave my intro, and I played the jellyfish scene. ... Gốc từ. It's one of thousands of animal species, like frogs, jellyfish, ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "JELLYFISH" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ ... khuyên từ các hãng phim hàng đầu Jellyfish Pictures Framestore.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'jelly-fish' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'jellyfish' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của jellyfish trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · Bản dịch của jellyfish – Từ điển tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary · JELLYFISH - nghĩa trong ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jelly-fish - jelly-fish là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1.(động vật học) con sứa 2. (Mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2017 · Jellyfish là sứa, sinh vật biển thân mềm (soft), hình oval và gần như trong suốt (transparent). Dịch theo nghĩa đen từng từ một, ...
Xem chi tiết »
jellyfish có nghĩa là gì?A jellyfish is a sea creature!@Hola1019992 This is a jellyfish ! ... Dịch từ chuyến bay thẳng sang Tiếng Anh.Từ ..
Xem chi tiết »
Is he taking a photo of the jellyfish under the sea? ... Dịch nghĩa: loài sứa - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm ... chủ đề các loài cá7 từ vựng ...
Xem chi tiết »
1. Jellyfish sting! · 2. That' s a jellyfish! · 3. It stings like a jellyfish. · 4. This jellyfish, for example, has a spectacular bioluminescent display. · 5.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Jellyfish
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ jellyfish hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu