6 ngày trước · Ý nghĩa của lamp trong tiếng Anh. lamp. noun [ C ] ... table lamp. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Bản dịch của lamp.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Thus, the times that plants are imaged with a remote sensing system that utilizes tungsten halogen lamps is limited. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "lamp" trong Tiếng Việt: đèn, đèn điện, đuốc. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'lamp' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'lamps' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : lamp | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ... OIL LAMP - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la; LAMP-BLACK - nghĩa trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "oil lamp" từ Anh sang Việt · Nghĩa của "oil lamp" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Cách dịch tương tự · Hơn.
Xem chi tiết »
“Your word is a lamp to my foot, and a light for my path.” “Lời ngài là ngọn đèn cho chân con, ánh sáng cho đường lối con”. 49. There is a funnel, an ...
Xem chi tiết »
Từ: lamp · danh từ. đèn. electric lamp. đèn điện. oil lamp. đèn dầu. 1 ví dụ khác · mặt trời, mặt trăng, sao. lamp of Phoebus. (thơ ca) mặt trời. lamp of heaven. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "THE LAMP" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Ánh sáng từ những cây đèn sẽ không bao giờ chiếu sáng ở trong ngươi nữa.
Xem chi tiết »
Tính từ · nhẹ, nhẹ nhàng · (nói về màu sắc) nhạt · nhanh nhẹn · nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái · khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng ...
Xem chi tiết »
lamp - a device for giving light, either one consisting of an electric bulb together with its holder and shade or cover, or one burning gas or a liquid fuel and ...
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2021. All ...
Xem chi tiết »
đèn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đèn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đèn. lamp; light. thắp đèn to light the lamp.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Lamp Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ lamp trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu