Local firefighters raised a ladder to allow some people to escape. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "lính cứu hỏa" trong ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "lính cứu hỏa" trong Tiếng Anh: firefighter, fireman. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
firefighter : lính cứu hoả (phái-ơ-phai-đơ). Unknown. ·. Hiển thị bài đăng từ. Lính cứu hỏa Tiếng Anh gọi là ...
Xem chi tiết »
Lính cứu hỏa (tiếng Anh: firefighter) là người làm công việc cứu hỏa. Họ được huấn luyện bài bản để dập tắt những đám cháy, tránh gây thiệt hại về người, vật ...
Xem chi tiết »
LÍNH CỨU HỎA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · firefighter · fireman · firefighters · firemen · fireguard.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; firefighter. * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính chữa cháy ; firefighting. * danh từ - sự chữa cháy ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: lính cứu hoả - Từ loại: danh từ - Số âm tiết: 03 âm (từ ghép: fire + fighter) - Phiên âm tiếng Việt: phái-ơ-phai-đơ
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2022 · dịch tiếng anh từ lính cứu hỏa - 28 thg 3, 2022 · Tóm tắt: bài viết về Nghĩa của từ bỏ : firefighters | Vietnamese Translation – tiếng việt ...
Xem chi tiết »
Fire fighters and policemen frantically raced to help them. 6. Ta có thể tạo ra siêu năng lực cho đám lính cứu hỏa. We can give the firefighters superpowers. 7.
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Ý nghĩa của từ khóa: firefighters English Vietnamese firefighters … *. 4. Lính cứu ...
Xem chi tiết »
Translation for 'lính cứu hỏa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: dịch từ ... Tác giả: en.bab.la.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "lính cứu hoả" · And he said, " I'm a fireman. · Look, the fire department will be here in five minutes, okay? · ( Laughter ) He said, " But I ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2022 · Tóm tắt: bài viết về Nghĩa của từ : firefighters | Vietnamese Translation - tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: lính cứu hoả – Từ loại: danh từ – Số âm tiết: 03 âm (từ ghép: fire + fighter) – Phiên âm tiếng Việt: phái-ơ-phai-đơ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Lính Cứu Hỏa
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ lính cứu hỏa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu