Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Thật ra, mỹ phẩm tiếng Anh là từ: Cosmetic, có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp, trong suốt quá trình phát triển cũng chưa có từ ngữ hoàn toàn đồng ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'mỹ phẩm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh mỹ phẩm có nghĩa là: cosmetic, cosmetics, cosmetics (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 911 có mỹ phẩm .
Xem chi tiết »
Foundation: kem nền · Moisturizer: kem dưỡng ẩm · Face mask: mặt nạ · Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn · Blusher: má hồng · Concealer: kem che khuyết điểm ... Từ vựng mỹ phẩm tiếng Anh · Từ vựng tiếng Anh về chăm... · Dụng cụ làm tóc
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · – Top loại sản phẩm mỹ phẩm được chiết xuất từ thiên nhiên – được dịch sang tiếng Anh là : Top cosmetic products extracted from nature . – Sản ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 2.1. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm trang điểm da mặt · Primer: kem lót · Foundation: kem nền · Bronzer: phấn tạo màu da bánh mật · Cushion: phấn nước · Blush: phấn má ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. mỹ phẩm. beauty product; cosmetic. nghề/gian hàng mỹ phẩm the cosmetics industry/counter. Từ điển Việt Anh - VNE. mỹ phẩm.
Xem chi tiết »
Dioxane có thể được loại bỏ từ mỹ phẩm trong quá trình sản xuất của chân không tước · Dioxane can be removed from cosmetics during the manufacturing process by ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · Thật ra, mỹ phẩm giờ Anh là từ: Cosmetic, có nguồn gốc trường đoản cú tiếng Hi Lạp, nhìn trong suốt quá trình cách tân và phát triển cũng ...
Xem chi tiết »
Currently, there are famous cosmetic brands worldwide such as Loréal, Nevia, Lancome, Dove, Estee Lauder,. Cụm từ khác tương ứng mỹ phẩm tiếng Anh là gì? Thật .
Xem chi tiết »
Nhưng trong các trường hợp cụ thể trên thực tế, các nàng sẽ thấy Cosmetic sẽ mang nghĩa tổng quát và chính xác nhất.
Xem chi tiết »
Đồng thời, có rất nhiều hướng dẫn trang điểm được viết/quay bằng tiếng Anh. Vậy hãy cùng Language Link Academic ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2021 · 1. Mỹ phẩm cho da · foundation /faʊnˈdeɪʃ(ə)n/: kem nền · primer /ˈprʌɪmə/: kem lót · blush /blʌʃ/: phấn má · bronzer /ˈbrɒnzə/: phấn tối màu ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2022 · Currently, there are famous cosmetic brands worldwide such as L'oréal, Nevia, Lancome, Dove, Estee Lauder, … cong bo my pham. Cụm từ khác tương ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Mỹ Phẩm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ mỹ phẩm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu