Phép tịnh tiến đỉnh ống nhòm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: binoculars, glass, binoculars. binocular . Bản dịch theo ngữ cảnh của ống nhòm có ít ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'ống nhòm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · binoculars - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Binoculars (noun) · Phát âm Anh-Anh: UK /bɪˈnɒk. · Phát âm Anh-Mỹ:US /bɪˈnɑː. · Loại từ: Danh từ · Nghĩa tiếng việt: binoculars có nghĩa là ống nhòm, là một cặp ống ...
Xem chi tiết »
Hiện nay cả hai mô hình ống nhòm và Trinocular với ba và năm căn cứ di động mạnh mẽ chân cũng có sẵn. Nowadays there are both binocular and trinocular ...
Xem chi tiết »
ống nhòm = noun field-grass; binoculars. binocular field glasses; binoculars.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. ống nhòm. * noun. field-grass; binoculars. binocular. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ống nhòm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ống nhòm * noun ... Qua ống nhòm, anh quan sát thấy quân địch bên kia chiến tuyến cũng được một mục sư ...
Xem chi tiết »
Lisa said that observers were concealed on the ground in a position to view as much of the focal tree canopy as possible through binoculars.Dịch nghĩa: Lisa nói ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh minh họa của cụm từ Ống Nhòm trong tiếng anh là gìTừ ” binoculars ” thì rất ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2022 · Hình ảnh minh họa của cụm từ Ống Nhòm trong tiếng anh là gì ... Dịch nghĩa: Qua ống nhòm, ba người kể chuyện nhìn thấy một người phụ nữ xinh ...
Xem chi tiết »
Translation for 'ống nhòm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: dịch từ
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2022 · Through the binoculars the three-person narrator sees a beautiful woman whom they think they know.Dịch nghĩa: Qua ống nquan tài, cha tín đồ kể ...
Xem chi tiết »
Through the binoculars the three-person narrator sees a beautiful woman whom they think they know.Dịch nghĩa: Qua ống nquan tài, ba tín đồ nói cthị trấn nhận ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ ống Nhòm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ ống nhòm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu