Tra từ 'orange' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... "drink made from oranges"; "color"; thực vật học; "fruit", thực vật học ...
Xem chi tiết »
"oranges" như thế nào trong Tiếng Việt?Kiểm tra bản dịch của "oranges" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: cam. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Vitamin C is found in oranges and other citrus fruit. ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Bản dịch của orange.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · (also adjective) an orange tree. ○. the colour/color of this fruit.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'oranges' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'orange' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ oranges - oranges là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: oranges ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Oranges trong một câu và bản dịch của họ ... Một số hình ảnh chi tiết về Oranges. This is a detailed article about oranges. Luba tại các trang ...
Xem chi tiết »
oranges. Từ điển WordNet. n. round yellow to orange fruit of any of several citrus trees ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
/ɒrɪndʒ/. Thông dụng. Danh từ. Quả cam. cây cam ( orange-tree). an orange grove: một lùm cam. Màu da cam. Nước cam. a fresh orange, please: cho tôi một cốc ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
orange - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... Why not simply admit that fruit means apples and oranges?
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "oranges" ... 1. Oranges! Cả gan thiệt! 2. The real rarities, oranges, lemons, pineapples. Những loại hiếm, cam, chanh, dứa. 3. Oranges were ...
Xem chi tiết »
orange = orange orange Orange is a color. You can mix red and yellow paint to get orange. orange Oranges are sweet, juicy fruit. danh từ quả cam an orange ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2011 · TRANG: APPLES AND ORANGES có một từ mới là ORANGE nghĩa là quả cam. Táo và cam tuy cùng là trái cây nhưng lại khác nhau về thể chất. Vì thế, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ Oranges
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ oranges hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu