ring - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ring
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Bản dịch của ring. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 圓圈, 環(狀物), 圓形的東西…
Xem chi tiết »
6 ngày trước · I'll give you a ring tomorrow. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. RING A BELL · RING OFF · Ring around (sb/sth)
Xem chi tiết »
Danh từ · Tiếng chuông; sự rung chuông. to give the bell a ring: rung chuông · Tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói. to give someone a ring: gọi dây nói cho ai ...
Xem chi tiết »
signet-ring {danh}. VI. nhẫn có khắc hình làm ấn · con dấu riêng. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation ...
Xem chi tiết »
Bản dịch "ring" trong từ điển miễn phí Tiếng Anh - Tiếng Việt: nhẫn, cà rá, vòng. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
( the ring ) môn quyền anh. vũ đài, nơi biểu diễn xiếc, vòng đua (hình tròn).. vòng người vây quanh (để (xem) cái gì...); vòng cây cối (đồ vật) bao quanh, ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Hướng dẫn cách chia động từ Ring trong các thì tiếng anh đơn giản dễ nhớ. Bạn cũng có thể áp dụng cho các mẫu câu có sự phối hợp nhiều thì.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'ring' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Every clean ring is an exchange ring. Bất kỳ hàm tự nghịch đảo nào cũng là một song ánh. 2. (Bells ring). (Tiếng chuông ngân). 3. A diamond ring to this one ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Ring trong một câu và bản dịch của họ · Let freedom ring from every hill and every molehill in Mississippi. · Hãy để tự do vang lên từ mọi ngọn ...
Xem chi tiết »
Phát âm ring · the moon lies in the middle of a ring of light: mặt trăng nằm giữa một quầng sáng · to have rings round the eyes: có quầng mắt.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. ring. /riɳ/. * danh từ. cái nhẫn. cái đai (thùng...) vòng tròn. to dance in a ring: nhảy vòng tròn. (thể dục,thể thao) vũ đài.
Xem chi tiết »
Present simple: ring /rɪŋ/. Quá khứ đơn: ringed /rɪŋd/. Quá khứ phân từ: ringed /rɪŋd/ ... Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Ring Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ ring trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu