Tra từ 'season' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Bản dịch theo ngữ cảnh của season có ít nhất 204 câu được dịch. season. verb noun
Xem chi tiết »
6 ngày trước · season ý nghĩa, định nghĩa, season là gì: 1. one of the four ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Cần một máy dịch?
Xem chi tiết »
6 ngày trước · season - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... The four seasons are spring, summer, autumn and winter.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'season' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ season - season là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. mùa (trong năm) 2. thời cơ, lúc, mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh 3. một thời gian
Xem chi tiết »
Season là gì: / ´si:zən /, Danh từ: mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh; đợt, một thời gian, Đúng vụ (về thực phẩm), ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'season' trong từ điển Lạc Việt. ... một nhà chính trị từng kinh qua sáu chiến dịch bầu cử. a seasoned boxer , traveller.
Xem chi tiết »
season = season danh từ mùa (trong năm) the four seasons bốn mùa the dry season mùa khô the rainy ... một nhà chính trị từng kinh qua sáu chiến dịch bầu cử.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "in season" · 1. Whatever's in season. · 2. The main difference from the original American format was introduced in season 3. · 3. She goes to Hong ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "season". 1. Season by season. Đẩu chuyển tinh di. 2. Preaching 'in Favorable Season and in Troublesome ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Season trong một câu và bản dịch của họ · Season và 180 sự kiện trong chế độ Career. · There are 8 seasons and 180 events in the career mode ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cảKết quả từ 4 từ điểnTừ điển Anh - Việtseason[si:zn]|danh ... kinh qua sáu chiến dịch bầu cửa seasoned boxer , traveller một đấu thủ quyền Anh, ...
Xem chi tiết »
Season - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... season - each of the four divisions of the year (spring, summer, autumn, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Season
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ season hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu