toả sáng bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến tỏa sáng thành Tiếng Anh là: shine, glisten, radiant (ta đã tìm được phép tịnh tiến 5). Các câu mẫu có tỏa sáng chứa ít nhất 411 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
TỎA SÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · shine · glow · radiate · luminous · radiant · sparkle · shines · shining.
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · lan sáng Dịch Sang Tiếng Anh Là. * tính trường đoản cú - radiant * hễ tự - to lớn flash; lớn flare; lớn shine. Cụm Từ Liên Quan : đồ vật trang ...
Xem chi tiết »
Tỏa sáng - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
tỏa sáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỏa sáng sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tỏa sáng. * ttừ. radiant. * đtừ.
Xem chi tiết »
Nó có toả sáng không? Did I dazzle you? 2. Đáng lẽ anh phải là kỵ sĩ toả sáng chứ. You're supposed to be the knight in shining armor.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · “ shine” bao gồm nghĩa khác là để làm đến một chiếc gì đó sáng bằng cách cọ xát nó. Tại nghĩa này, “ shine” đồng nghĩa cùng với một vài từ sau: ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2022 · Từ nơi anh đứng, ánh sáng mặt ttách lan sáng rộng bất kể ở đâu bên trên quả đât. From where I stand, the sun is shining all over the place. en.
Xem chi tiết »
'shine' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... sáng lạn ; sáng rồi ; sáng rỡ ; sáng tỏ ; sáng ; toả sáng ; tuyệt quá ; tỏa sáng ; vươn cổ lên đi ; ánh ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. tỏa sáng. diễn tả cái gì đó có ánh sáng, không bị tối đen như mực. Hạnh phúc sẽ tỏa sáng trong gia đình không có bạo lực.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (347) · Miễn phí · Tiện ích/công cụ Từ Tỏa sáng được dịch ra 104 ngôn ngữ khác nhau. Sử dụng công cụ trực tuyến này để dịch các từ sang nhiều ngôn ngữ cùng một lúc. ... Sea (tiếng Anh):.
Xem chi tiết »
(그림자를) phản chiếu, phản ánh. [비추다]. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 빛을 보다.
Xem chi tiết »
Tỏa sáng dịch là: radiant. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Toả Sáng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ toả sáng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu