→ trả nợ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'trả nợ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Trả nợ trong một câu và bản dịch của họ ... Ta không thể trả nợ lại cho Chúa được. We cannot pay the debt we owe to God. Ông ước tính Venezuela ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trả nợ. to pay/settle/clear one's debt; to satisfy one's creditor. đủ sức trả nợ credit-worthy; solvent. không đủ sức trả nợ insolvent ...
Xem chi tiết »
sự trả nợ trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: acquittancce, acquittance, satisfaction (tổng các phép tịnh tiến 3). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với sự trả nợ ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2012 · I promise I'll PAY you BACK. Tôi hứa sẽ trả lại cho bạn. You can PAY it BACK later. Bạn có thể trả nó sau. ... I'll PAY UP tomorrow. Tôi sẽ trả ...
Xem chi tiết »
Translation for 'trả nợ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: dịch từ
Xem chi tiết »
Xem ngay; Trả nợ tiếng anh là gì cập nhật (mới nhất/hiện nay) trong ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
'debts' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... English, Vietnamese. floating debt. * danh từ - nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Những từ được sử dụng nhiều khi nhắc đến công nợ trong tiếng Anh ... loại thành hai loại chính là: Công nợ phải thu và công nợ phải trả.
Xem chi tiết »
Bài viết sau sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi thường gặp nhất. ... kê sẽ liệt kê tất cả các giao dịch đã được thực hiện trên thẻ và số dư nợ thẻ tín dụng (là ...
Xem chi tiết »
Quý khách có thể liên hệ với bất kỳ Chi nhánh/Phòng giao dịch nào trong hệ thống của Ngân hàng HSC để được trợ giúp về thủ tục trả nợ Khoản Vay trước hạn.
Xem chi tiết »
Lưu ý tên Ngân hàng tiếng Anh và tiếng Việt tương ứng như ... bảo có đủ nguồn thu ngoại tệ từ hoạt động sản xuất kinh doanh để trả nợ gốc và lãi của Khoản ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · Công nợ phải trả: Payable. Kế toán doanh nghiệp sẽ theo dõi công nợ phải thu trên tài khoản phải thu – tiếng anh là Account Receivable và công ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Từ Trả Nợ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ trả nợ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu