Bản dịch của xấu hổ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: ashamed, embarrassed, timid. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh xấu hổ có ben tìm thấy ít nhất 1.916 lần ...
Xem chi tiết »
Check 'xấu hổ' translations into English. Look through examples of xấu hổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
xấu hổ {tính từ} ; ashamed · (từ khác: bẽ bàng, bẽ mặt, bẽn lẽn, bẽn là bẽn lẽn) ; coy · (từ khác: bẽn lẽn, rụt rè) ; embarrassed · (từ khác: bối rối) ; timid · (từ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự xấu hổ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tính từ chỉ hành động, sự sai lầm nào đó do chính bạn gây ra, khiến bạn cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ, và có mức độ trầm trọng tương đương với Ashamed. Tuy nhiên ...
Xem chi tiết »
mi làm cho ta xấu hổ quá! i'm very ashamed of you! Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. xấu hổ.
Xem chi tiết »
Em không muốn anh xấu hổ vì em ở Washington. Khi ta dự những buổi chiêu đãi và tiệc tùng. · I wouldn't want you to be ashamed of me in Washington when we go to ...
Xem chi tiết »
CẢM THẤY XẤU HỔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · feel ashamed · be ashamed · feel shame · feel shy · feel shameful · feel disgrace · felt ashamed · feeling ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2017 · Ví dụ : Hoa cảm thấy xấu hổ khi đã gian lận trong kì thi. Hoa should be ashamed of herself for cheating on the test. Tôi ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
He felt embarrassed and sick all over again. 12. Thôi nào, anh phải cảm thấy xấu hổ về chính bản thân mình. You guys ought to be ashamed of yourselves.
Xem chi tiết »
To make somebody (feel) ashamed; to show somebody up; to put somebody to shame; to shame somebody. Mi làm cho ta xấu hổ quá ! I'm very ashamed of you!
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2021 · Ai ngờ lúc sau, người bạn này mới tá hoả khi thấy cô gái dịch từ sầu riêng theo kiểu word-by-word thành "sad private" trong đó "sad" mang nghĩa ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2022 · Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ " xấu hổ ", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu ...
Xem chi tiết »
'shame' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ... =it is a shame to be so clunsy+ vụng về đến thế thật là xấu hổ * ngoại động từ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Xấu Hổ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ xấu hổ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu