vũ trụ bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Bản dịch ; cosmology · (từ khác: vũ trụ luận) ; space station · (từ khác: trạm không gian) ; spacecraft · (từ khác: phi thuyền không gian) ; cosmology · (từ khác: vũ ...
Xem chi tiết »
Lockdown sẽ ở trong vũ trụ sâu thẳm trước khi hắn nhận ra tôi đã đi. Lockdown will be in deep space before he realizes I'm gone. en.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Vũ trụ trong một câu và bản dịch của họ ... Vũ trụ không bắt đầu từ vụ nổ Big Bang. THE UNIVERSE did not start with the Big Bang. Vũ trụ hoạt ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng về vũ trụ bằng tiếng Anh · Orbit – /'ɔ:bit/: Quỹ đạo, quay quanh · Star – /stɑ:/: Ngôi sao · New moon – /full moon: Trăng non/trăng tròn · Asteroid – /' ... Các từ vựng về vũ trụ bằng... · Một số từ vựng tiếng anh về vũ...
Xem chi tiết »
2. “ Vũ trụ” trong tiếng Anh là gì? ... Trên đây là hai cách phiên âm quốc tế theo Anh Anh và Anh Mỹ của hai từ “ Universe” và “ cosmos”. Với phiên âm quốc tế này ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · 1.3. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ – hệ Mặt trời · Earth /ɜːθ/: Trái đất · Sun /sʌn/: Mặt trời · Solar eclipse /ˈsəʊ.ləʳ ɪˈklɪps/: Nhật thực · Moon / ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. du hành vũ trụ. to travel through space; to explore outer space. chuyến du hành vũ trụ space flight. sự du hành vũ trụ space exploration; ...
Xem chi tiết »
The ΛCDM model of the universe contains dark energy in the form of a cosmological constant. 10. Sân bay vũ trụ Mon Tressor. Montressor spaceport. 11. Vũ trụ, ...
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2020 · Chủ đề vũ trụ và các hành tinh không còn quá xa lạ với chúng ta, nó xuất hiện hằng ngày trên báo, tạp chí, TV, hay xuất hiện trong các đề ...
Xem chi tiết »
Tàu vũ trụ - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (21) 7 thg 5, 2021 · Ở đó ông đã quan sát sao Kim trong năm 1882 và chụp được ảnh sao chổi lớn cũng vào năm đó. The name of our galaxy is the Milky Way. Tên của ...
Xem chi tiết »
Danh sách thuật ngữ thiên văn học này là một danh sách các định nghĩa của các thuật ngữ và khái niệm có liên quan đến thiên văn học và vũ trụ học, các phân ...
Xem chi tiết »
Ảnh của Hubble chụp lại những thiên hà xa nhất có thể nhìn thấy được bằng công nghệ hiện tại.. Tuổi, 13,799 ± 0,021 tỷ năm. Đường kính, Chưa xác định; vũ trụ ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Ý nghĩa của universe trong tiếng Anh. universe. noun ... tiếng Việt. vũ trụ, vạn vật… ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Vũ Trụ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch vũ trụ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu