Tra từ 'wear' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Bản dịch của wear. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 在身上, 穿(衣服), 戴(首飾等)… WEAR ON · WEAR OFF · Wear someone out · Wear (something) away
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Does she usually wear glasses? ... She wears her hair in a ponytail. ... She wore an angry expression on her face. ... This sweater is wearing thin at ...
Xem chi tiết »
Children's wear: Quần áo trẻ em ... Ngoại động từ .wore; .worn ... to wear down. làm mòn (đế giày, dụng cụ): Làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch) ... Wear out · Wear away · Wear down · Weary
Xem chi tiết »
bản dịch wear · mặc. verb noun. en to have on (clothes). The students at that school wear uniforms. Mọi sinh viên của trường đó phải mặc đồng phục. · đeo. verb.
Xem chi tiết »
for autumn wear — để mặc mùa thu: the shirt I have in wear — cái so mi tôi đang mặc ... Làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch). to wear off:.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'wear' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng So wear trong một câu và bản dịch của họ ; Your clothes should be your decision so wear them with confidence. ; được quyết đinh bởi cá tính của ...
Xem chi tiết »
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Wear Metal - Organometallic, Accustandard Mỹ, tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017, ISO 17034:2016, ISO 9001 có truy xuất NIST.
Xem chi tiết »
wear - the wearing of something or the state of being worn as clothing. Những từ tương tự: wear. wear a, wear a badge, wear a bikini, ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'wear' trong từ điển Lạc Việt. ... Dịch văn bản. |. Dich web. Tất cả từ điển ... danh từ|ngoại động từ wore; worn|nội động từ|Tất cả.
Xem chi tiết »
Emwear cung cấp trang web này, bao gồm tất cả thông tin, công cụ và dịch vụ có sẵn từ trang web này cho bạn, người dùng, với điều kiện bạn chấp nhận tất cả ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · QK hoàn thành. had worn. had worn ; QK HTTD. had been. wearing. had been. wearing ; TL đơn. will wear. will wear ; TL gần. am going. to wear. are ...
Xem chi tiết »
1.Wear có nghĩa là gì? · When he's working he wears his hair in a ponytail. · Dịch nghĩa: Khi làm việc, anh ấy để tóc kiểu đuôi ngựa. · You should wear your hair ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ wear trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... đến wear . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Wear
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch wear hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu