Dictionary Of Shrimp - Từ điển Tên Tiếng Anh, Tên Latinh Của Tôm
Có thể bạn quan tâm
Tên các loại tôm
(Tên tiếng Việt: Tên tiếng Anh - Tên Latin)
Moi Đỏ, Ruốc: Penicilated shrimp - Acetes erythraeus
Tôm Tít bọ ngựa: Mantis shrimp - Anchisquilla fasciata
Tôm Đỏ dẹp: Giant red shrimp - Aristaeomorpha foliacea
Tôm Tít munticari: Mantis shrimp - Carinosquilla multicarinata
Tôm Sắt cứng (Choán): Spear shrimp - Parapenaeopsis hardwickii
Tôm Sắt Bắc Bộ: Bacbo shrimp - Parapenaeopsis amicus
Tôm Nương: Fleshy prawn - Penaeus (Fenneropenaeus) chinensis
Tôm He Ấn Độ (Thẻ trắng, Bạc cạn): Indian white prawn - Penaeus (Fenneropenaeus) indicus
Tôm He mùa (Thẻ, Bạc, Lớt): Banana prawn - Penaeus (Fenneropenaeus) merguiensis
Tôm He Nhật Bản (Thẻ bông): Kuruma prawn - Penaeus (Marsupenaeus) japonicus
Tôm Gân (Bạc gân): Western king prawn - Penaeus (Melicertus) latisulcatus
Tôm He đỏ: Redspot king prawn - Penaeus (Melicertus) longistylus
Tôm Gân rãnh bên: Aloha prawn - Penaeus (Melicertus) marginatus
Tôm Sú: Black tiger prawn, Giant tiger prawn - Penaeus (Penaeus) monodon
Tôm He vằn (Thẻ rằn) - Green tiger prawn - Penaeus (Penaeus) semisulcatus
Tôm Hùm đỏ (Hùm, Lửa): Longlegged spiny lobster - Panulirus longipes
Tôm Hùm bông (Sao, Hèo): Ornate spiny lobster - Panulirus ornatus
Tôm Hùm ma: Pronghorn spiny lobster - Panulirus penicillatus
Tôm Hùm xám (Bùn, Chuối, Mốc): Mud spiny lobster - Panulirus polyphagus
Tôm Hùm lông (Xanh chân dài, Sỏi): Chinese spiny lobster - Panulirus stimpsoni
Tôm Hùm Xanh (Sen, Vằn): Painted spiny lobster - Panulirus versicolor
Tôm Sắt hoa (Mắt tre, Choán): Dog shrimp - Parapenaeopsis Hungerfordi
Tôm Tít sinlia: Reef odontoactilyd mantis shrimp - Odontodactylus scyllarus
Tôm Hùm lông đỏ: Indo - Pacific furry lobster - Palinurellus gundlachi
Tôm Hùm đá (Ghì, Kẹt): Scalloped spiny lobster - Panulirus homarus
Tôm Sắt rằn: Rainbow shrimp - Parapenaeopsis cultrirostris
Tôm Rảo (Đất, Chì lộng): Greasybock shrimp - Metapenaeus ensis
Tôm Đuôi xanh (Chì đuôi xanh, Chì khơi): Middle shrimp - Metapenaeus intermedius
Tôm Vàng: Shiba shrimp - Metapenaeus joyneri
Tôm Cát: Moyebi shrimp - Metapenaeus moyebi
Tôm Hùm kiếm ba góc: Japanese spear lobster - Linuparus trigonus
Tôm Chà (Càng sông): Dwarf prawn, Oriental river prawn - Macrobrachium nipponense
Tôm Càng xanh: Giant river prawn, Scampi, Giant freshwater Shrimp - Macrobrachium rosenbergii
Tôm Gõ: Fiddler shrimp - Metapenaeopsis stridulans
Tôm Bộp (Chì): Jinga shrimp - Metapenaeus affinis
Tôm Nghệ (Bạc nghệ): Yellow shrimp - Metapenaeus brevicornis
Tôm Vỗ dẹp trắng, Vỗ biển cạn: Flathead lobster - Thenus orientalis
Tôm Đanh vòng: Pescadore rough shrimp - Trachypenaeus pescadoreensis
Tôm Lửa vỏ dày: Trident shrimp - Hadropenaeus lucasii
Tôm Lửa chuỷ dẹp: Jack - knife Shrimp - Haliporoides sibogae
Tôm Vỗ biển sâu: Japanese fan lobster - Ibacus ciliatus
Tôm Vỗ đuôi quạt láng: Smooth fan lobster - Ibacus novemdentatus
© VietLinh Editor
Từ khóa » Tôm Sú Tiêng Anh
-
Tôm Sú - Penaeus Monodon - Tép Bạc
-
Tôm Sú Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa Và Ví Dụ Anh-Việt
-
Tôm Sú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Prawn : Loài Tôm Sú (pơ-ron) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
TÔM SÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Tôm Sú Tiếng Anh Là Gì
-
Prawn : Loài Tôm Sú Tiếng Anh Là Gì - Maze Mobile
-
Tôm Sú Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa Và Ví Dụ Anh, Prawn
-
Tôm Sú Tiếng Anh Là Gì
-
Tôm Sú Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
"tôm Sú" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tôm Sú Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Nghĩa Của Từ Tôm Sú Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Tôm Sú