Die - Chia Động Từ
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Die
Email
| Cách chia động từ die rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ die ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: DIE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to die | dying | died |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | die | die | dies | die | die | die |
| Hiện tại tiếp diễn | am dying | are dying | is dying | are dying | are dying | are dying |
| Quá khứ đơn | died | died | died | died | died | died |
| Quá khứ tiếp diễn | was dying | were dying | was dying | were dying | were dying | were dying |
| Hiện tại hoàn thành | have died | have died | has died | have died | have died | have died |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been dying | have been dying | has been dying | have been dying | have been dying | have been dying |
| Quá khứ hoàn thành | had died | had died | had died | had died | had died | had died |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been dying | had been dying | had been dying | had been dying | had been dying | had been dying |
| Tương Lai | will die | will die | will die | will die | will die | will die |
| TL Tiếp Diễn | will be dying | will be dying | will be dying | will be dying | will be dying | will be dying |
| Tương Lai hoàn thành | will have died | will have died | will have died | will have died | will have died | will have died |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been dying | will have been dying | will have been dying | will have been dying | will have been dying | will have been dying |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would die | would die | would die | would die | would die | would die |
| Conditional Perfect | would have died | would have died | would have died | would have died | would have died | would have died |
| Conditional Present Progressive | would be dying | would be dying | would be dying | would be dying | would be dying | would be dying |
| Conditional Perfect Progressive | would have been dying | would have been dying | would have been dying | would have been dying | would have been dying | would have been dying |
| Present Subjunctive | die | die | die | die | die | die |
| Past Subjunctive | died | died | died | died | died | died |
| Past Perfect Subjunctive | had died | had died | had died | had died | had died | had died |
| Imperative | die | Let′s die | die | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Die ở Quá Khứ
-
Chia động Từ
-
Die - Chia Động Từ
-
Phân Biệt Dead, Died, Và Death - Học Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Die" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để DIE
-
[ PHÂN BIỆT DEAD - DEATH - DIE]... - Jaxtina English Center
-
Phân Biệt Die, Died, Dead, Death Luyện Từ Vựng - English Class
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
3 Loại Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh (Conditional Sentences)
-
Phân Biệt Dead Or Died - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Tense: 3 Thì Hoàn Thành (Perfect Tenses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Phân Biệt Hiện Tại Phân Từ Và Quá Khứ Phân Từ - Anh Ngữ Athena
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh (Past Continuous) đầy đủ Nhất