Die | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
die
verb /dai/ present participle dying /ˈdaiiŋ/ | past tense, past participle died Add to word list Add to word list ● to lose life; to stop living and become dead chết; qua đời Those flowers are dying She died of old age. ● to fade; to disappear mờ đi; biến mất The daylight was dying fast. ● to have a strong desire (for something or to do something) khao khát I’m dying for a drink I’m dying to see her.Xem thêm
diehard die away die down die hard die off die outdie
noun /dai/ ● a stamp or punch for making raised designs on money, paper etc. khuôn rập(Bản dịch của die từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của die
die Of these larvae 11 hatched after stimulation and the remainder died. Từ Cambridge English Corpus Suppose a patient in the late stages of stomach cancer is dying in a hospital. Từ Cambridge English Corpus According to the headman of the town, cattle live well here but horses die off soon after ai^rival. Từ Cambridge English Corpus In addition, 5 participants died, 5 participants reported being too ill to participate, and 3 were lost due to relocation or other reasons. Từ Cambridge English Corpus If it fails to do this, the organism will ultimately die as systems fail. Từ Cambridge English Corpus The new population of adults with congenital heart disease requires considerable investment by the medical community to match die standards of care set in childhood. Từ Cambridge English Corpus Associated with the dwindling in size is the production of poor unhealthy top-growth which tends to die off prematurely. Từ Cambridge English Corpus The carer can now serve the dying with compassion, deep caring, professional knowledge, and comfort in the presence of the patient. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của die
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 死去,死亡,過世, (通常因為沒有電而)停止運轉,報廢, 工具… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 死去,死亡,过世, (通常因为没有电而)停止运转,报废, 工具… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha morir, acabarse, dejar de andar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha morrer… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मृत होणे, मरण पावणे, नष्ट होणे… Xem thêm 死ぬ, 死(し)ぬ… Xem thêm ölmek, yok olmak, sona ermek… Xem thêm mourir, disparaître, avoir une envie folle de… Xem thêm morir… Xem thêm sterven, wegsterven, snakken… Xem thêm திடீரெனவோ அல்லது மெதுவாகவோ உயிரிழத்தல் அல்லது உயிரை விடுதல், இருப்பதை அல்லது தொடர்வதை நிறுத்துதல், முடிவாக… Xem thêm मरना, (अस्तित्व का) खत्म होना… Xem thêm મૃત્યુ, અવસાન, મરણ… Xem thêm dø, omkomme, gå ud… Xem thêm dö, försvinna, slockna… Xem thêm mati, hilang, ingin benar… Xem thêm sterben, verschwinden, sehnen… Xem thêm dø, omkomme, (for)svinne… Xem thêm مرنا, انتقال کرنا, ختم ہونا… Xem thêm умирати, в'янути, вщухати… Xem thêm умирать… Xem thêm మృతి చెందడం, హఠాత్తుగా లేక మెల్లగా, అస్తిత్వంలో ఉండకపోవడం లేక నశించడం… Xem thêm يَموت… Xem thêm মৃত্যু, প্রাণ হারানো, মারা যাওয়া… Xem thêm zemřít, odumřít, mizet… Xem thêm mati, lenyap, ingin sekali… Xem thêm ตาย, สลายไป, หายไป… Xem thêm umierać, ginąć, bardzo pragnąć… Xem thêm 죽다… Xem thêm morire, spegnersi, morire dalla voglia… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của die là gì? Xem định nghĩa của die trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
dictator dictatorship diction dictionary die die away die down die hard die off {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của die trong tiếng Việt
- die off
- die out
- die away
- die down
- die hard
- the die is cast
Từ của Ngày
G-force
UK /ˈdʒiːˌfɔːs/ US /ˈdʒiːˌfɔːrs/a force that causes a feeling of pressure pushing you backwards, when you are moving very quickly forwards
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add die to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm die vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đã Chết Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÃ CHẾT - Translation In English
-
ĐÃ CHẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ đã Chết, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ĐÃ CHẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ANH TÔI ĐÃ CHẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt Dead Or Died - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
“Chết” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
Nghĩa Của "đã Chết" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
TỪ VỰNG VỀ NGƯỜI ĐÃ MẤT (duy... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Coi Như đã Chết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chết – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nói Giảm Nói Tránh Trong Tiếng Anh Như Thế Nào Để Lịch Sự Hơn?
-
đã Chết Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Tôi đã Chết Vì Lạnh." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore