Điểm Chuẩn 2017: Trường Đại Học Nông Lâm – ĐH HUẾ - Tuyển Sinh

  • Trang chủ
  • Bản tin
  • ĐẠI HỌC
  • Cao đẳng
  • Trung cấp
  • SAU ĐẠI HỌC
  • VLVH
  • Liên thông - Bằng 2
  • LỚP 10
  • ĐIỂM CHUẨN
  • Đề thi - Đáp án
  • Thi cử - Tuyển sinh
  • Đào tạo - Dạy nghề
  • Hướng nghiệp - Chọn nghề
  • Điểm nhận hồ sơ xét tuyển
  • Điểm chuẩn trúng tuyển
  • Xét tuyển NV bổ sung
  • Hỏi - Trả lời
  • Kinh nghiệm học & ôn thi
  • TP.Hà Nội
  • TP.HCM
  • Miền Bắc
  • Miền Trung
  • Miền Nam
  • Quân đội - Công an
  • TP. Hà Nội
  • TP.HCM
  • Miền Bắc
  • Miền Trung
  • Miền Nam
  • Đào tạo Sư phạm
  • TP. Hà Nội
  • TP. HCM
  • Miền Bắc
  • Miền Trung
  • Miền Nam
  • Khu vực Hà Nội
  • Khu vực TP.HCM
  • Khu vực phía Bắc
  • Khu vực phía Nam
  • Khu vực Hà Nội
  • Khu vực TP. HCM
  • Khu vực phía Bắc
  • Khu vực phía Nam
  • Đại học từ xa
  • LT - Khu vực Hà Nội
  • LT - Khu vực TP. HCM
  • LT - Khu vực phía Bắc
  • LT - Khu vực phía Nam
  • VB2 - Các trường phía Bắc
  • VB2 - Các trường phía Nam
  • Thành phố Hà Nội
  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Trường tư tại Hà Nội
  • Trường tư tại TP.HCM
  • Điểm chuẩn ĐH
  • Điểm chuẩn lớp 10 THPT
  • Đề thi & Đáp án chính thức
  • Đề thi - Đáp án minh họa
  • ĐIỂM NHẬN HỒ SƠ ĐKXT
  • XÉT TUYỂN NV BỔ SUNG
  • Thủ tục - Hồ sơ tuyển sinh
  • Quy chế đào tạo-tuyển sinh
  • Chương trình đào tạo
  • Những điều cần biết
  • Hướng dẫn hồ sơ
  • Đại học
  • Cao đẳng & Trung cấp
  • Sơ cấp

Bản tin » Điểm chuẩn trúng tuyển

Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Nông Lâm – ĐH HUẾ -

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm trúng tuyển

1

52440306

Khoa học đất

15.5

2

52510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15.5

3

52520114

Kỹ thuật cơ - điện tử

15.5

4

52540102

Công nghệ thực phẩm

15.5

5

52540104

Công nghệ sau thu hoạch

15.5

6

52540301

Công nghệ chế biến lâm sản

15.5

7

52580211

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

15.5

8

52620102

Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn)

15.5

9

52620105

Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi - Thú y)

15.5

10

52620109

Nông học

15.5

11

52620110

Khoa học cây trồng

15.5

12

52620112

Bảo vệ thực vật

15.5

13

52620113

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

15.5

14

52620116

Phát triển nông thôn

15.5

15

52620201

Lâm nghiệp

15.5

16

52620202

Lâm nghiệp đô thị

15.5

17

52620211

Quản lý tài nguyên rừng

15.5

18

52620301

Nuôi trồng thủy sản

15.5

19

52620302

Bệnh học thủy sản

15.5

20

52620305

Quản lý nguồn lợi thủy sản

15.5

21

52640101

Thú y

15.5

22

52850103

Quản lý đất đai

15.5

23

51620105

Chăn nuôi

9.25

24

51620301

Nuôi trồng thủy sản

10.25

Tin cùng chuyên mục

Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Kinh tế – ĐH HUẾ Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH HUẾ Điểm chuẩn 2017: Trường ĐH Luật, Khoa Giáo dục thể chất, Khoa Du lịch – ĐH HUÊ Điểm chuẩn 2017: Học viện Tòa án Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Hà Tĩnh Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Hải Phòng Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Hạ Long Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Xây dựng Miền Tây Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Tiền Giang Điểm chuẩn 2017: Trường ĐH Kỹ thuật - Công nghệ Cân Thơ Điểm chuẩn 2017: Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội
  • Tuyển sinh theo ngành học
  • Tìm hiểu ngành nghề
  • Danh mục ngành nghề
  • Chương trình Quốc tế
  • Trình độ Đại học

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang

Từ khóa » đại Học Y Huế điểm Chuẩn 2017