- Danh bạ trường học
- Danh sách trường ĐH CĐ
- Danh sách trường THPT
- Điểm chuẩn
- Điểm chuẩn Đại học
- Điểm chuẩn lớp 10
- Tra cứu điểm thi
- Điểm thi THPT
- Điểm thi lớp 10
- Bải viết
- Thông tin tuyển sinh ĐH, CĐ
- Trang chủ
- Điểm chuẩn ĐH, CĐ
Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2024 và các năm gần đây Chọn năm: 2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2024
- Theo phương thức Điểm thi THPT 2024
- Theo phương thức Điểm học bạ 2024
- Theo phương thức Xét tuyển kết hợp 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 14.5 |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 15 |
3 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15 |
4 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | A00; A01; B00; D01 | 15 |
5 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư) | A00; A01; B00; D01 | 15 |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D14; D15 | 15 |
7 | 7480103 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 |
8 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 18 |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 18 |
3 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18 |
4 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | A00; A01; B00; D01 | 18 |
5 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư) | A00; A01; B00; D01 | 18 |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D14; D15 | 18 |
7 | 7480103 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 18 |
8 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; B00; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15 | Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu |
2 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18 | Điểm học bạ kết hợp với năng khiếu |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2023
- Theo phương thức Điểm thi THPT 2023
- Theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 15 |
3 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15 |
4 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | A00; A01; B00; D01 | 15 |
5 | 7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | A00; A01; B00; D01 | 15 |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D14; D15 | 15 |
7 | 7480103 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 |
8 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 18 |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 18 |
3 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18 |
4 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | A00; A01; B00; D01 | 18 |
5 | 7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | A00; A01; B00; D01 | 18 |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D14; D15 | 18 |
7 | 7480103 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 18 |
8 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; B00; D01 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022
1. Phương thức xét tuyển kết quả học tập Trung học phổ thông năm 2022
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2021
- Xét điểm thi THPT
- Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15.5 |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 14 |
3 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B00; D01 | 14 |
4 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 17.5 |
5 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | V00; V01; A00; A01 | 14 |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 14.5 |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D14; D15 | 14 |
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18 | Đợt 2 |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 18 | Đợt 2 |
3 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B00; D01 | 18 | Đợt 2 |
4 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 18 | Đợt 2 |
5 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | V00; V01; A00; A01 | 18 | Đợt 2 |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 18 | Đợt 2 |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D14; D15 | 18 | Đợt 2 |
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 18 | Đợt 2 |
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc (Kiến trúc công trình; Kiến trúc nội thất; Kiến trúc đồ họa) | V00, V01, V02, V03 | 16 |
2 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng DD&CN) | A00, A01, B00, D01 | 14 |
3 | 7580106 | Quản lý Đô thị và Công trình | V00, V01, A00, A01 | 14 |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông (Chuyên ngành xây dựng Cầu - Đường) | A00, A01, B00, D01 | 14 |
5 | 7580213 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | A00, A01, B00, D01 | 16 |
6 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 18 |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D15, D14 | 14.5 |
Xem thêm Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2019
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2018
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2017
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2016
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2015
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2014
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2013
Điểm chuẩn - Tra cứu điểm chuẩn tuyển sinh
Trang thông tin Điểm chuẩn các trường đại học 2022, 2023 điểm chuẩn lớp 10 các trường được cập nhật chính xác ... Thông tin Giới thiệu Quy định, chính sách bảo mật Hướng dẫn Thống kê Tra cứu Điểm chuẩn đại học Danh bạ các trường ĐH CĐ Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm Các thông tin, điểm chuẩn... trên website chỉ mang tính tham khảo, bạn đọc cần tham vấn trực tiếp các trường bạn quan tâm. Chúng tôi không chịu trách nhiệm việc bạn đọc sử dụng thông tin cho các quyết định của mình ©2021 Điểm chuẩn v1.0.1