Điểm Chuẩn Của Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây Năm 2022

Trang thông tin Điểm chuẩn đại học và các cấp, Tin tuyển sinh được cập nhật
  • Danh bạ trường học
    • Danh sách trường ĐH CĐ
    • Danh sách trường THPT
  • Điểm chuẩn
    • Điểm chuẩn Đại học
    • Điểm chuẩn lớp 10
  • Tra cứu điểm thi
    • Điểm thi THPT
    • Điểm thi lớp 10
  • Bải viết
    • Thông tin tuyển sinh ĐH, CĐ
  1. Trang chủ
  2. Điểm chuẩn ĐH, CĐ
Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2024 và các năm gần đây Chọn năm: 2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2024

  • Theo phương thức Điểm thi THPT 2024
  • Theo phương thức Điểm học bạ 2024
  • Theo phương thức Xét tuyển kết hợp 2024
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 14.5
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 15
3 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15
4 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 15
5 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 15
6 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 15
7 7480103 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
8 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; B00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 18
3 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18
4 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 18
5 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 18
6 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 18
7 7480103 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 18
8 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; B00; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15 Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
2 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18 Điểm học bạ kết hợp với năng khiếu
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2023

  • Theo phương thức Điểm thi THPT 2023
  • Theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 15
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 15
3 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15
4 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 15
5 7580213 Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 15
6 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 15
7 7480103 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
8 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; B00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 18
3 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18
4 7520320 Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 18
5 7580213 Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) A00; A01; B00; D01 18
6 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 18
7 7480103 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 18
8 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; B00; D01 18

1. Phương thức xét tuyển kết quả học tập Trung học phổ thông năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

 

  • Xét điểm thi THPT
  • Xét điểm học bạ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15.5
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 14
3 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B00; D01 14
4 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 17.5
5 7580106 Quản lý đô thị và công trình V00; V01; A00; A01 14
6 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 14.5
7 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 14
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18 Đợt 2
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18 Đợt 2
3 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B00; D01 18 Đợt 2
4 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18 Đợt 2
5 7580106 Quản lý đô thị và công trình V00; V01; A00; A01 18 Đợt 2
6 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 18 Đợt 2
7 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 18 Đợt 2
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 18 Đợt 2
  • Xét điểm thi THPT
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc (Kiến trúc công trình; Kiến trúc nội thất; Kiến trúc đồ họa) V00, V01, V02, V03 16
2 7580201 Kỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng DD&CN) A00, A01, B00, D01 14
3 7580106 Quản lý Đô thị và Công trình V00, V01, A00, A01 14
4 7580205 Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông (Chuyên ngành xây dựng Cầu - Đường) A00, A01, B00, D01 14
5 7580213 Kỹ thuật Cấp thoát nước A00, A01, B00, D01 16
6 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D01 18
7 7340301 Kế toán A00, A01, D15, D14 14.5
Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2013

Điểm chuẩn - Tra cứu điểm chuẩn tuyển sinh

Trang thông tin Điểm chuẩn các trường đại học 2022, 2023 điểm chuẩn lớp 10 các trường được cập nhật chính xác ... Thông tin Giới thiệu Quy định, chính sách bảo mật Hướng dẫn Thống kê Tra cứu Điểm chuẩn đại học Danh bạ các trường ĐH CĐ Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm Các thông tin, điểm chuẩn... trên website chỉ mang tính tham khảo, bạn đọc cần tham vấn trực tiếp các trường bạn quan tâm. Chúng tôi không chịu trách nhiệm việc bạn đọc sử dụng thông tin cho các quyết định của mình ©2021 Điểm chuẩn v1.0.1

Từ khóa » đại Học Xây Dựng Miền Tây điểm Chuẩn