Điểm Chuẩn Đại Học An Ninh Nhân Dân 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Chứng chỉ quốc tế
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.68 | |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.48 | |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.28 | |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.47 | |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 17.66 | |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 26.05 | |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.33 | |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.83 | |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.28 | |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 19.46 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.68 | Điểm đã được quy đổi |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.48 | Điểm đã được quy đổi |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.28 | Điểm đã được quy đổi |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.47 | Điểm đã được quy đổi |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 17.66 | Điểm đã được quy đổi |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 26.05 | Điểm đã được quy đổi |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.33 | Điểm đã được quy đổi |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.83 | Điểm đã được quy đổi |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.28 | Điểm đã được quy đổi |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 19.46 | Điểm đã được quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024Từ khóa » đại Học An Ninh Nhân Dân T04
-
Trường đại Học An Ninh Nhân Dân - T04 - Halaman Utama - Facebook
-
Trường đại Học An Ninh Nhân Dân - T04 - Posts - Facebook
-
Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân | Offical Website
-
Thông Báo Tuyển Sinh Đại Học Chính Quy Tuyển Mới Trường Đại Học ...
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân Năm 2020
-
Xem điểm Chuẩn đại Học An Ninh Nhân Dân Năm ...
-
Trường đại Học An Ninh Nhân Dân - T04 - SchoolAndCollegeListings
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân
-
[PDF] Tuyển Sinh - CÔNG AN THÀNH PHỐ THÁI NGUYÊN
-
Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân (Thành Phố Hồ Chí Minh)
-
Hoạt động đào Tạo | Học Viện An Ninh Nhân Dân
-
Top 14 T04 Là Trường Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex