Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm 2022 - Exam24h Wiki
Có thể bạn quan tâm
Đại học Bạc Liêu - Bac Lieu University (BLU)
0 theo dõi
THEO DÕI Tin tuyển sinhĐiểm chuẩnTin tứcĐánh giáHình ảnh Thông tin chung Mã trường: DBLĐịa chỉ: Số 178, đường Võ Thị Sáu, P. 8, Tp Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu.Số điện thoại: Ngày thành lập: Trực thuộc: Công lậpLoại hình: Quy mô: Website: www.blu.edu.vn BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY? Đại học Bạc Liêu - Bac Lieu Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Bạc Liêu năm 2018 5 năm trướcSTT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | C00; C15; D01; D78 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D78 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; A16; B00; D90 | 15 | Xét học bạ lấy 14 điểm |
11 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) | M00 | 20.5 | Xét học bạ lấy 15 điểm |
12 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | C00; C15; D01; D78 | 22 | Xét học bạ lấy 19 điểm |
13 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T00 | 12 | Xét học bạ lấy 15 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | C00; C15; D01; D78 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D78 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; A16; B00; D90 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
11 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) | M00 | 17.25 | Xét học bạ: 17.5 |
12 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | C00; C15; D01; D78 | 19.5 | Xét học bạ: 20 |
13 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T00 | 10 | Xét học bạ: 11 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | T00 | 0 | |
2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | 12.5 | |
3 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | D01; D78; D90 | 10 | |
4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | C00; C15; D01; D78 | 15 | |
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D90 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D78 | 15 | |
7 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | C00; C15; D01; D78 | 15 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D90 | 15 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D90 | 15 | |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A16; B00; D90 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
12 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; A01; B00 | 0 | |
2 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; A01; B00 | 0 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 0 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 0 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 0 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 0 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 0 | |
8 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D14; | 0 | |
9 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07 | 0 | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D07 | 0 | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D07 | 0 | |
12 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | A01; D14; D01 | 0 | |
13 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 0 | |
14 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 0 | |
15 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; A01; D07 | 0 | |
16 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 0 | |
17 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D14; D01 | 0 | |
18 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D14; | 0 | |
19 | C140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 0 | |
20 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D01; D14; | 0 | |
21 | C480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 0 | |
22 | C640201 | Dịch vụ thú y | A00; A01; B00; D07 | 0 | |
23 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D07 | 0 | |
24 | C220113 | Việt Nam học | A01; C00; D14; D01 | 0 | |
25 | C140219 | Sư phạm Địa lí | C00; D01 | 0 | |
26 | C140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01 | 0 | |
27 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 14 | |
5 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 13 | |
6 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A, A1,D1 | 13 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
10 | 7234021 | Tài chính – Ngân hàng | A, A1,D1 | 13 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
12 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C | 13 | |
13 | 7140213 | Sư phạm Sinh | B | 14 | |
14 | 7140211 | Sư phạm Hóa | A,A1 | 13 | |
15 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | |
16 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | |
17 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
18 | C340301 | Kế toán | A, D1 | 10 | |
19 | C220 113 | Việt Nam học- chuyên ngành Hướng dẫn DL | C | 10 | |
20 | C220 113 | Việt Nam học- chuyên ngành Văn hóa DL | C | 10 | |
21 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
22 | C140215 | Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp | B | 11 | |
23 | C140214 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | A, A1 | 10 | |
24 | C140209 | Sư phạm Toán | A | 10 | |
25 | C140204 | Sư phạm Giáo dục công dân | C | 10 | |
26 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 10 | |
27 | C140201 | Giáo dục Mầm Non | M | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520214 | Kĩ thuật máy tính | A,A1 | 22.5 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 22.5 | |
3 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 22.5 | |
4 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 22.5 | |
5 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 22.5 | |
6 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 22 | |
7 | 7520114 | Kĩ thuật cơ, điện tử | A,A1 | 22 | |
8 | 7520115 | Kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 22 | |
9 | 7540201 | Kĩ thuật dệt | A,A1 | 19 | |
10 | 7520301 | Kĩ thuật hoá học | A,A1 | 23 | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 23 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A,A1 | 23 | |
13 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 20 | |
14 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông (Cầu Đường) | A,A1 | 20 | |
15 | 7580203 | Kĩ thuật công trình biển | A,A1 | 20 | |
16 | 7580212 | Kĩ thuật tài nguyên nước | A,A1 | 20 | |
17 | 7580102 | Kiến trúc | V | 28 | |
18 | 7520604 | Kĩ thuật dầu khí | A,A1 | 22.5 | |
19 | 7520501 | Kĩ thuật địa chất | A,A1 | 22.5 | |
20 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | A,A1 | 20.5 | |
21 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A,A1 | 20.5 | |
22 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A,A1 | 20.5 | |
23 | 7520120 | Kĩ thuật hàng không | A,A1 | 20.5 | |
24 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 20.5 | |
25 | 7520122 | Kĩ thuật tàu thuỷ | A,A1 | 20.5 | |
26 | 7510602 | Kĩ thuật Hệ thống Công nghiệp | A,A1 | 19 | |
27 | 7520309 | Kĩ thuật vật liệu (VL Kim loại, Polyme, Silicat) | A,A1 | 19.5 | |
28 | 7510105 | Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A,A1 | 19 | |
29 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | A,A1 | 19 | |
30 | 7520401 | Vật lí kĩ thuật | A,A1 | 20.5 | |
31 | 7520101 | Cơ kĩ thuật | A,A1 | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
4 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C | 14.5 | |
5 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A, A1 | 13 | |
6 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | A, A1 | 13 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A, A1 | 13 | |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 14 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
12 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
13 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A, A1 | 10 | |
14 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | |
15 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | |
16 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
17 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
18 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A, A1 | 10 | |
19 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11.5 | |
20 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A, A1 | 10 | |
21 | C140219 | Sư phạm Địa lý | A, A1 | 10 | |
22 | C140219 | Sư phạm Địa lý | C | 11.5 |
LIÊN HỆ
QUYỀN RIÊNG TƯ
COOKIE
QUY ĐỊNH
GÓP Ý
GIỚI THIỆU
Từ khóa » đại Học Bạc Liêu điểm Chuẩn 2021
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu 2021-2022 Chính Xác
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Bạc Liêu Năm 2022 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm 2022 - Diễn Đàn Tuyển Sinh 24h
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu 2021 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm 2021 - Thủ Thuật
-
Đại Học Bạc Liêu-Tuyển Sinh 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm 2021 - Thi Tuyen Sinh – ICAN
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu 2021 Mới Nhất - MarvelVietnam
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm 2021, 2020, điểm Trúng Tuyển
-
Trường Đại Học Bạc Liêu - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Bạc Liêu - Tuyển Sinh Số