Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM 2021 ...

Điểm thi Tuyển sinh 247
  • Đề án tuyển sinh
  • Các ngành đào tạo
  • Điểm chuẩn đại học
  • Tư vấn chọn trường
  • Tính điểm xét học bạ THPT
  • Điểm chuẩn vào 10
  • Điểm thi vào 10
  • Điểm thi tốt nghiệp THPT
  • Mã Trường - Mã ngành ĐH
  • Danh sách trúng tuyển
menucancelarrow_right_altĐiểm thi THPTarrow_right_altƯTXT, XT thẳng

Tìm kiếm trường

Nhập tên trường/mã trường _Điểm chuẩn Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường Đại học Bách khoa - ĐH Quốc gia TPHCM năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Bách khoa - ĐH Quốc Gia Hồ Chí Minh tuyển sinh với 5150 chỉ tiêu dựa trên 5 phương thức xét tuyển là: Xét tuyển thẳng theo quy chế của Bộ Giáo dục và Đào tạo, và Đại học Quốc gia TP.HCM: 1-5% tổng chỉ tiêu, Ưu tiên xét tuyển theo quy định của Đại học Quốc gia TP.HCM: 10-15% tổng chỉ tiêu, Xét tuyển thí sinh có chứng chỉ tuyển sinh quốc tế hoặc thí sinh người nước ngoài (chỉ áp dụng cho chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, tiên tiến): 1-5% tổng chỉ tiêu, Xét tuyển thí sinh dự tính du học nước ngoài vào chương trình chuyển tiếp quốc tế (Úc, New Zealand): 1-5% tổng chỉ tiêu, Xét tuyển kết hợp nhiều tiêu chí: kết quả thi đánh giá năng lực, kết quả thi tốt nghiệp THPT, điểm học THPT, năng lực khác (chứng chỉ, giải thưởng): 60-90% tổng chỉ tiêu.

Điểm chuẩn Đại học Bách Khoa - ĐHQG HCM năm 2024 dựa theo phương thức xét tuyển kết hợp giữa điểm thi ĐGNL, điểm thi tốt nghiệp THPT, điểm học lực THPT đã được công bố đến tất cả thí sinh, chi tiết được đăng tải bên dưới.

Công thức tính điểm xét tuyển kết hợp:

Điểm XT = (0.7 x Điểm ĐGNL) + (0.2 x Điểm thi TN THPT x 3) + (0.1 x Điểm HL THPT)

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ ƯTXT, XT thẳng

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1106Khoa học Máy tínhA00; A0184.16Xét tuyển kết hợp
2107Kỹ thuật Máy tínhA00; A0182.87Xét tuyển kết hợp
3108Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành)A00; A0180.03Xét tuyển kết hợp
4109Kỹ thuật Cơ khíA00; A0173.89Xét tuyển kết hợp
5110Kỹ thuật Cơ Điện tửA00; A0181.33Xét tuyển kết hợp
6112Dệt - May (Nhóm ngành)A00; A0155.51Xét tuyển kết hợp
7114Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)A00; B00; D0777.36Xét tuyển kết hợp
8115Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành)A00; A0162.01Xét tuyển kết hợp
9117Kiến trúcA01; C0170.85Xét tuyển kết hợp
10120Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)A00; A01; D07; D1066.11Xét tuyển kết hợp
11123Quản lý Công nghiệpA00; A01; D01; D0777.28Xét tuyển kết hợp
12125Tài nguyên và Môi trườngA00; A01; B00; D0761.98Xét tuyển kết hợp
13128Logistics và Hệ thống Công nghiệpA00; A0180.1Xét tuyển kết hợp
14129Kỹ thuật Vật liệuA00; A01; D0768.5Xét tuyển kết hợp
15137Vật lý Kỹ thuậtA00; A0173.86Xét tuyển kết hợp
16138Cơ Kỹ thuậtA00; A0174.7Xét tuyển kết hợp
17140Kỹ thuật NhiệtA00; A0172.01Xét tuyển kết hợp
18141Bảo dưỡng Công nghiệpA00; A0165.44Xét tuyển kết hợp
19142Kỹ thuật Ô tôA00; A0178.22Xét tuyển kết hợp
20145(Song ngành) Tàu thủy - Hàng khôngA00; A0175.38Xét tuyển kết hợp
21146Khoa học Dữ liệuA00; A0182.14Xét tuyển kết hợp
22147Địa Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D07; D1055.38Xét tuyển kết hợp
23148Kinh tế Xây dựngA00; A0158.59Xét tuyển kết hợp
24206Khoa học Máy tínhA00; A0183.63Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
25207Kỹ thuật Máy tínhA00; A0180.41Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
26208Kỹ thuật Điện - Điện tửA00; A0176.71Xét tuyển kết hợp - CT tiên tiến
27209Kỹ thuật Cơ khíA00; A0165.77Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
28210Kỹ thuật Cơ Điện tửA00; A0178Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
29211Kỹ thuật RobotA00; A0173.1Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
30214Kỹ thuật Hóa họcA00; B00; D0764.68Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
31215Quàn lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành)A00; A0158.59Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
32217Kiến trúc cảnh quanA01; C0161.08Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
33218Công nghệ Sinh họcA00; B00; B08; D0770.91Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
34219Công nghệ Thực phẩmA00; B00; D0760.11Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
35220Kỹ thuật Dầu khíA00; A01; D07; D1057.88Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
36223Quản lý Công nghiệpA00; A01; D01; D0765.03Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
37225Tài nguyên và Môi trườngA00; A01; B00; D0761.59Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
38228Logistics và Hệ thống Công nghiệpA00; A0174.47Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
39229Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ caoA00; A01; D0757.96Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
40237Kỹ thuật Y SinhA00; A0157.23Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
41242Kỹ thuật Ô tôA00; A0165.87Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
42245Kỹ thuật Hàng khôngA00; A0173.5Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
43266Khoa học Máy tínhA00; A0179.63Xét tuyển kết hợp - CT định hướng Nhật Bản
44268Cơ Kỹ thuậtA00; A0168.75Xét tuyển kết hợp - CT định hướng Nhật Bản
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1106Khoa học Máy tínhA00; A0186.7
2107Kỹ thuật Máy tínhA00; A0185.8
3108Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạchA00; A0183.6
4109Kỹ thuật Cơ khíA00; A0179.3
5110Kỹ thuật Cơ Điện tửA00; A0184.7
6112Dệt - MayA00; A0172.4
7114Hóa - Thực phẩm - Sinh họcA00; B00; D0784.4
8115Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựngA00; A0169
9117Kiến trúcA00; A0177.2
10120Dầu khí - Địa chấtA00; A01; D07; D1078.9
11123Quản lý Công nghiệpA00; A01; D01; D0783.2
12125Tài nguyên và Môi trườngA00; A01; B00; D0768.3
13128Logistics và Hệ thống Công nghiệpA00; A0185.9
14129Kỹ thuật Vật liệuA00; A01; D0775.1
15137Vật lý Kỹ thuậtA00; A0180.7
16138Cơ Kỹ thuậtA00; A0175.5
17140Kỹ thuật NhiệtA00; A0172.1
18141Bảo dưỡng Công nghiệpA00; A0173.2
19142Kỹ thuật Ô tôA00; A0181.8
20145(Song ngành) Tàu thủy - Hàng khôngA00; A0181.7
21146Khoa học Dữ liệuA00; A0185.5
22147Địa Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D07; D1076.6
23148Kinh tế Xây dựngA00; A0171.9
24206Khoa học Máy tínhA00; A0186.2CT dạy và học bằng TA
25207Kỹ thuật Máy tínhA00; A0183.9CT dạy và học bằng TA
26208Kỹ thuật Điện - Điện tửA00; A0182CT tiên tiến
27209Kỹ thuật Cơ khíA00; A0176.1CT dạy và học bằng TA
28210Kỹ thuật Cơ Điện tửA00; A0184CT dạy và học bằng TA
29211Kỹ thuật RobotA00; A0180.7CT dạy và học bằng TA
30214Kỹ thuật Hóa họcA00; B00; D0784.1CT dạy và học bằng TA
31215Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựngA00; A0173.3CT dạy và học bằng TA
32217Kiến trúc Cảnh quanA00; C0172.3CT dạy và học bằng TA
33218Công nghệ Sinh họcA00; B00; B08; D0785.2CT dạy và học bằng TA
34219Công nghệ Thực phẩmA00; B00; D0783.3CT dạy và học bằng TA
35220Kỹ thuật Dầu khíA00; A01; D07; D1073CT dạy và học bằng TA
36223Quản lý Công nghiệpA00; A01; D01; D0780.1CT dạy và học bằng TA
37225Tài nguyên và Môi trườngA00; A01; B00; D0771.5CT dạy và học bằng TA
38228Logistics và Hệ thống Công nghiệpA00; A0183.3CT dạy và học bằng TA
39229Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ caoA00; A01; D07; D1074CT dạy và học bằng TA
40237Kỹ thuật Y SinhA00; A0181.4CT dạy và học bằng TA
41242Kỹ thuật Ô tôA00; A0172.6CT dạy và học bằng TA
42245Kỹ thuật Hàng khôngA00; A0181.4CT dạy và học bằng TA
43266Khoa học máy tínhA00; A0181.7CT định hướng Nhật Bản
44268Cơ Kỹ thuậtA00; A0174.1CT định hướng Nhật Bản
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2023

Từ khóa » Bảng điểm Chuẩn đại Học Bách Khoa 2020