Điểm Chuẩn Đại Học Bình Dương 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmLớp 12Điểm chuẩn Đại họcĐề án tuyển sinhCác ngành đào tạoTổ hợp mônTư vấn chọn trường Đại họcTư vấn chọn trườngMã trường - Mã ngành Đại họcQuy đổi điểm ĐGNL, ĐGTDDanh sách trúng tuyểnĐiểm thi tốt nghiệp THPTCách tính điểm xét tuyển ĐHĐiểm ưu tiên, điểm khuyến khíchQuy đổi điểm IELTSLớp 10Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 10Điểm chuẩn vào 10Điểm thi vào 10Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao ĐẳngCao đẳng - Đề án tuyển sinhCao đẳng - Các ngành đào tạoCao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ ChungĐếm ngượcTính điểm xét học bạ THPTCông cụ tính điểm tốt nghiệp THPTTra cứu xếp hạng thiTìm kiếm trường
Nhập tên trường/mã trường _Điểm chuẩn Trường Đại Học Bình Dương 2025 chính xácĐiểm chuẩn vào trường BDU - Đại Học Bình Dương năm 2025
Điểm chuẩn BDU - Đại học Bình Dương năm 2025 được công bố đến các thí sinh 22/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14; D15; D66 | 15 | |
| Xã hội học | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | |
| Hàn Quốc học | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | 15 | |
| Nhật Bản học | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | 15 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | |
| Tài chính - Ngân hàng | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | |
| Kế toán | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | |
| Luật | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | 15 | |
| Luật kinh tế | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | 15 | |
| Công nghệ thông tin | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | |
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | |
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C14; D01; D66 | 15 | |
| Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B03; C02; C14; D01 | 15 | |
| Kiến trúc | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 15 | |
| Dược học | A00; B00; B03; C02; C08; D07 | 19 | |
| Hóa dược | A00; B00; B03; C02; C08; D07 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Bình Dương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14; D15; D66 | 16 | |
| Xã hội học | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 16 | |
| Hàn Quốc học | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | 16 | |
| Nhật Bản học | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | 16 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 16 | |
| Tài chính - Ngân hàng | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 16 | |
| Kế toán | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 16 | |
| Luật | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | 16 | |
| Luật kinh tế | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | 16 | |
| Công nghệ thông tin | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 16 | |
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 16 | |
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 16 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 16 | |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C14; D01; D66 | 16 | |
| Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B03; C02; C14; D01 | 16 | |
| Kiến trúc | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 16 | |
| Hóa dược | A00; B00; B03; C02; C08; D07 | 16 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Bình Dương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14; D15; D66 | 600 | |
| Xã hội học | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 600 | |
| Hàn Quốc học | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | 600 | |
| Nhật Bản học | A01; C00; D01; D14; D15; D66 | 600 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 600 | |
| Tài chính - Ngân hàng | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 600 | |
| Kế toán | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 600 | |
| Luật | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | 600 | |
| Luật kinh tế | A00; C00; C03; C04; C14; D01 | 600 | |
| Công nghệ thông tin | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 600 | |
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 600 | |
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 600 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 600 | |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C14; D01; D66 | 600 | |
| Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B03; C02; C14; D01 | 600 | |
| Kiến trúc | A00; C01; C03; C04; C14; D01 | 600 | |
| Hóa dược | A00; B00; B03; C02; C08; D07 | 600 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Bình Dương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024menucancelarrow_right_altĐiểm thi THPTarrow_right_altĐiểm học bạarrow_right_altĐiểm ĐGNL HCMTính năng hữu ích
- Tra cứu đề án tuyển sinh
- Tra cứu điểm chuẩn các trường
- Tra cứu tổ hợp môn
- Tra cứu xếp hạng thi

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát
- Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
- Khóa học Online
- Xem điểm chuẩn Đại học
- Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
- Công cụ tính điểm học bạ 2025
- Các ngành nghề đào tạo 2025
- Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
- Điểm chuẩn vào lớp 10
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: [email protected]
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.
Từ khóa » Trường đại Học Bình Dương điểm Chuẩn 2021
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bình Dương 2022 - Diễn Đàn Tuyển Sinh 24h
-
Trường Đại Học Bình Dương Tuyển Sinh Đại Học Chính Quy Năm 2021
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bình Dương Năm 2022 - Thủ Thuật
-
Xem điểm Chuẩn đại Học Bình Dương 2022 Chính Thức
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Bình Dương 2022 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bình Dương 2021 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bình Dương Năm 2022 - Hướng Nghiệp
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bình Dương 2022 Chính Thức
-
Bình Dương Công Bố điểm Chuẩn Vào Lớp 10: Cao Nhất 20,4 điểm
-
Top 15 đh Bình Dương điểm Chuẩn 2021
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Bình Dương
-
Điểm Chuẩn đánh Giá Năng Lực Năm 2021 Của Trường Đại Học Bình ...
-
Trường Đại Học Bình Dương Xét Tuyển Nguyện Vọng Bổ Sung Năm ...