Điểm Chuẩn Đại Học Bình Dương 2021-2022 Chính Xác

MenuĐiểm thi Tuyển sinh 247Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmLớp 12Điểm chuẩn Đại họcĐề án tuyển sinhCác ngành đào tạoTổ hợp mônTư vấn chọn trường Đại họcTư vấn chọn trườngMã trường - Mã ngành Đại họcQuy đổi điểm ĐGNL, ĐGTDDanh sách trúng tuyểnĐiểm thi tốt nghiệp THPTCách tính điểm xét tuyển ĐHĐiểm ưu tiên, điểm khuyến khíchQuy đổi điểm IELTSLớp 10Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 10Điểm chuẩn vào 10Điểm thi vào 10Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao ĐẳngCao đẳng - Đề án tuyển sinhCao đẳng - Các ngành đào tạoCao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ ChungĐếm ngượcTính điểm xét học bạ THPTCông cụ tính điểm tốt nghiệp THPTTra cứu xếp hạng thi

Tìm kiếm trường

Nhập tên trường/mã trường _Điểm chuẩn Trường Đại Học Bình Dương 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường BDU - Đại Học Bình Dương năm 2025

Điểm chuẩn BDU - Đại học Bình Dương năm 2025 được công bố đến các thí sinh 22/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D14; D15; D6615
Xã hội họcA00; C01; C03; C04; C14; D0115
Hàn Quốc họcA01; C00; D01; D14; D15; D6615
Nhật Bản họcA01; C00; D01; D14; D15; D6615
Quản trị kinh doanhA00; C01; C03; C04; C14; D0115
Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C03; C04; C14; D0115
Kế toánA00; C01; C03; C04; C14; D0115
LuậtA00; C00; C03; C04; C14; D0115
Luật kinh tếA00; C00; C03; C04; C14; D0115
Công nghệ thông tinA00; C01; C03; C04; C14; D0115
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; C01; C03; C04; C14; D0115
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; C01; C03; C04; C14; D0115
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; C01; C03; C04; C14; D0115
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C14; D01; D6615
Công nghệ thực phẩmA00; B00; B03; C02; C14; D0115
Kiến trúcA00; C01; C03; C04; C14; D0115
Dược họcA00; B00; B03; C02; C08; D0719
Hóa dượcA00; B00; B03; C02; C08; D0715

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Bình Dương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D14; D15; D6616
Xã hội họcA00; C01; C03; C04; C14; D0116
Hàn Quốc họcA01; C00; D01; D14; D15; D6616
Nhật Bản họcA01; C00; D01; D14; D15; D6616
Quản trị kinh doanhA00; C01; C03; C04; C14; D0116
Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C03; C04; C14; D0116
Kế toánA00; C01; C03; C04; C14; D0116
LuậtA00; C00; C03; C04; C14; D0116
Luật kinh tếA00; C00; C03; C04; C14; D0116
Công nghệ thông tinA00; C01; C03; C04; C14; D0116
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; C01; C03; C04; C14; D0116
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; C01; C03; C04; C14; D0116
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; C01; C03; C04; C14; D0116
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C14; D01; D6616
Công nghệ thực phẩmA00; B00; B03; C02; C14; D0116
Kiến trúcA00; C01; C03; C04; C14; D0116
Hóa dượcA00; B00; B03; C02; C08; D0716

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Bình Dương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D14; D15; D66600
Xã hội họcA00; C01; C03; C04; C14; D01600
Hàn Quốc họcA01; C00; D01; D14; D15; D66600
Nhật Bản họcA01; C00; D01; D14; D15; D66600
Quản trị kinh doanhA00; C01; C03; C04; C14; D01600
Tài chính - Ngân hàngA00; C01; C03; C04; C14; D01600
Kế toánA00; C01; C03; C04; C14; D01600
LuậtA00; C00; C03; C04; C14; D01600
Luật kinh tếA00; C00; C03; C04; C14; D01600
Công nghệ thông tinA00; C01; C03; C04; C14; D01600
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; C01; C03; C04; C14; D01600
Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; C01; C03; C04; C14; D01600
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; C01; C03; C04; C14; D01600
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C14; D01; D66600
Công nghệ thực phẩmA00; B00; B03; C02; C14; D01600
Kiến trúcA00; C01; C03; C04; C14; D01600
Hóa dượcA00; B00; B03; C02; C08; D07600

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Bình Dương sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024menucancelarrow_right_altĐiểm thi THPTarrow_right_altĐiểm học bạarrow_right_altĐiểm ĐGNL HCM

Tính năng hữu ích

  • Tra cứu đề án tuyển sinh
  • Tra cứu điểm chuẩn các trường
  • Tra cứu tổ hợp môn
  • Tra cứu xếp hạng thi
Logo

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát

  • Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
  • Khóa học Online
  • Xem điểm chuẩn Đại học
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
  • Công cụ tính điểm học bạ 2025
  • Các ngành nghề đào tạo 2025
  • Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
  • Điểm chuẩn vào lớp 10

Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947

Email: [email protected]

Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội

Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.

Thông báo

Từ khóa » Trường đại Học Bình Dương điểm Chuẩn 2021