Điểm Chuẩn Đại Học Bình Dương - Phân Hiệu Cà Mau - CungHocVui

cunghocvui Đăng nhập Đăng ký Cunghocvui

Đăng nhập hoặc đăng ký miễn phí để đặt câu hỏi và nhận câu trả lời sớm nhất !

  • Đăng nhập
  • hoặc
  • Đăng kí
  • Tiểu học
    • Lớp 5
      • Tiếng Anh lớp 5 Mới
      • Tiếng Việt lớp 5
      • Toán lớp 5
      • Lịch sử lớp 5
      • Địa lí lớp 5
      • Khoa học lớp 5
    • Lớp 4
      • Toán lớp 4
      • Tiếng Việt lớp 4
      • Khoa học lớp 4
      • Lịch sử lớp 4
      • Địa lí lớp 4
    • Lớp 3
      • Toán lớp 3
      • Tiếng Việt lớp 3
      • Tiếng Anh lớp 3 Mới
    • Lớp 2
      • Tiếng Việt lớp 2
      • Toán lớp 2
      • Tiếng việt 2 mới Cánh Diều
      • Tiếng việt 2 mới Chân trời sáng tạo
      • Tiếng việt 2 mới Kết nối tri thức
      • Giải toán 2 mới Cánh Diều
      • Giải toán 2 mới Chân trời sáng tạo
      • Giải toán 2 mới Kết nối tri thức
      • Tiếng anh 2 mới Explore our world
      • Tiếng anh 2 mới Family and Friends
      • Tiếng anh 2 mới Kết nối tri thức
      • Đạo đức 2 mới Cánh Diều
      • Đạo đức 2 mới Chân trời sáng tạo
      • Đạo đức 2 mới Kết nối tri thức
      • Tự nhiên xã hội lớp 2 Cánh Diều
      • Tự nhiên xã hội lớp 2 Chân trời sáng tạo
      • Tự nhiên xã hội lớp 2 Kết nối tri thức
  • Công thức
    • Công thức Toán học
    • Công thức Sinh học
    • Công thức Hóa học
    • Công thức Vật lý
    • Công thức Địa Lý
  • Đề thi & kiểm tra
  • Phương trình hóa học
  • Tuyển sinh
    • Thông tin trường
    • Tư vấn tuyển sinh
    • Tin tức tuyển sinh
  • Review Sách
  • Review Ứng dụng
cunghocvui
  • Tiểu học
    • Lớp 5
      • Tiếng Anh lớp 5 Mới
      • Tiếng Việt lớp 5
      • Toán lớp 5
      • Lịch sử lớp 5
      • Địa lí lớp 5
      • Khoa học lớp 5
    • Lớp 4
      • Toán lớp 4
      • Tiếng Việt lớp 4
      • Khoa học lớp 4
      • Lịch sử lớp 4
      • Địa lí lớp 4
    • Lớp 3
      • Toán lớp 3
      • Tiếng Việt lớp 3
      • Tiếng Anh lớp 3 Mới
    • Lớp 2
      • Tiếng Việt lớp 2
      • Toán lớp 2
      • Tiếng việt 2 mới Cánh Diều
      • Tiếng việt 2 mới Chân trời sáng tạo
      • Tiếng việt 2 mới Kết nối tri thức
      • Giải toán 2 mới Cánh Diều
      • Giải toán 2 mới Chân trời sáng tạo
      • Giải toán 2 mới Kết nối tri thức
      • Tiếng anh 2 mới Explore our world
      • Tiếng anh 2 mới Family and Friends
      • Tiếng anh 2 mới Kết nối tri thức
      • Đạo đức 2 mới Cánh Diều
      • Đạo đức 2 mới Chân trời sáng tạo
      • Đạo đức 2 mới Kết nối tri thức
      • Tự nhiên xã hội lớp 2 Cánh Diều
      • Tự nhiên xã hội lớp 2 Chân trời sáng tạo
      • Tự nhiên xã hội lớp 2 Kết nối tri thức
  • Công thức
    • Công thức Toán học
    • Công thức Sinh học
    • Công thức Hóa học
    • Công thức Vật lý
    • Công thức Địa Lý
  • Đề thi & kiểm tra
  • Phương trình hóa học
  • Tuyển sinh
    • Thông tin trường
    • Tư vấn tuyển sinh
    • Tin tức tuyển sinh
  • Review Sách
  • Review Ứng dụng
Liên hệ 102, Thái Thịnh, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội [email protected] 082346781 Trang chủ Tuyển sinh Điểm chuẩn - Đại học Bình Dương - phân hiệu Cà Mau Điểm chuẩn chính thức Đại học Bình Dương - phân hiệu Cà Mau 2019 chính xác nhất. Tỉnh thành Quận huyện Loại cơ sở Đại học Cao đẳng Tìm kiếm BDU

Đại học Bình Dương - phân hiệu Cà Mau - Binh Duong University (BDU)

  • Thông tin tuyển sinh
  • Điểm chuẩn
  • Tin tức
  • Hình ảnh
Thông tin chung

Mã trường: DBD

Địa chỉ: 3, Đường số Khu Dân cư Đông Bắc, Cà Mau,, Số 6, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau

Điện thoại: 0290 3997 777

Ngày thành lập: Ngày 29 tháng 5 năm 2006

Loại hình: Dân lập

Trực thuộc: Phó Thủ tướng Phạm Gia Khiêm

Quy mô:

Website: www.camau.bdu.edu.vn/

Logo Đại học Bình Dương - phân hiệu Cà Mau Bảo tàng trưng bày của trường Lễ trao bằng và nhận giải Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Bình Dương - phân hiệu Cà Mau năm 2018

2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140206 Giáo dục Thể chất B00, T00 17
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 13.5
3 7340301 Kế toán A00, A01, C00, D01 13.5
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01, A09, C00, D01 13.5
5 7380107 Luật Kinh tế A00, A01, C00, D01 13.5
6 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01 14
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D01 13.5
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00, A01, A02, D01 13.5
9 7510102 Công nghệ kỹ thuậỉ công trình xây dựng A00, A01, V00, V01 14
10 7580101 Kiến trúc A00, A09, V00, V01 14
11 7720201 Dược học A00, B00, C08, D07 16
12 7310301 Xã hội học A01, A09, C00, D01 14
13 7229030 Văn học A01, A09, C00, D01 14
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, A10, D66 13.5
15 7310630 Du lịch (Việt Nam học) A01, A09, C00, D01 13.5
  • Mã ngành: 7140206 Tên ngành: Giáo dục Thể chất Tổ hợp môn: B00, T00 - Điểm chuẩn NV1: 17
  • Mã ngành: 7340101 Tên ngành: Quản trị kinh doanh Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7340301 Tên ngành: Kế toán Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7340201 Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng Tổ hợp môn: A01, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7380107 Tên ngành: Luật Kinh tế Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7420201 Tên ngành: Công nghệ sinh học Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7480201 Tên ngành: Công nghệ thông tin Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7510301 Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7510102 Tên ngành: Công nghệ kỹ thuậỉ công trình xây dựng Tổ hợp môn: A00, A01, V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7580101 Tên ngành: Kiến trúc Tổ hợp môn: A00, A09, V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7720201 Tên ngành: Dược học Tổ hợp môn: A00, B00, C08, D07 - Điểm chuẩn NV1: 16
  • Mã ngành: 7310301 Tên ngành: Xã hội học Tổ hợp môn: A01, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7229030 Tên ngành: Văn học Tổ hợp môn: A01, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 14
  • Mã ngành: 7220201 Tên ngành: Ngôn ngữ Anh Tổ hợp môn: A01, D01, A10, D66 - Điểm chuẩn NV1: 13.5
  • Mã ngành: 7310630 Tên ngành: Du lịch (Việt Nam học) Tổ hợp môn: A01, A09, C00, D01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5

Có thể bạn quan tâm

Hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra lịch sử đấu LOL với LMSSS

Bạn từng tò mò về những pha xử lý thần sầu hay những pha "thả thính" bất hủ của các cao thủ Liên Minh Huyền Thoại? Bạn muốn biết đối thủ của mình đã từng đạt được những thành tích gì? Và bạn đang tìm kiếm một công cụ đơn giản, hiệu quả để trả lời những câu hỏi đó? Hãy cùng khám phá LMSS - một trong những công cụ hữu ích nhất dành cho game thủ LOL.

↑ Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12

Email: [email protected]

Liên hệ

Giới thiệu

Về chúng tôi Điều khoản thỏa thuận sử dụng dịch vụ Câu hỏi thường gặp

Chương trình học

Hướng dẫn bài tập Giải bài tập Phương trình hóa học Thông tin tuyển sinh Đố vui

Địa chỉ: 102, Thái Thịnh, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội

Email: [email protected]

Copyright © 2021 CungHocVui login-banner cunghocvui-logo Xem. Đặt câu hỏi. Trả lời. login-fb Liên kết với Facebook login-gg Liên kết với Google hoặc Ghi nhớ Quên mật khẩu? Đăng Nhập Chưa có tài khoản?Đăng ký ngay!

Từ khóa » đại Học Bình Dương Cà Mau điểm Chuẩn