Điểm Chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân 2021-2022 Chính Xác

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 22.01Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 23.53Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 21.33Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 21.44Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 19.6Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 24.67Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 26.28Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 25.67Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 24.56Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8)A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 15.95Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Từ khóa » điểm đại Học Csnd