Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D72; D73; D74; D75; D76; D77; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; C01 | 15 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | 15 | |
6 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | 15 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35 | 15 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | 15 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | 18 | Học bạ lớp 12 | |
2 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | Học bạ lớp 12 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | Học bạ lớp 12 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18 | Học bạ lớp 12 | |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
13 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 18 | Học bạ lớp 12 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
18 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | 18 | Học bạ lớp 12 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | Học bạ lớp 12 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | Học bạ lớp 12 | |
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | Học bạ 5 học kỳ | |
24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | NL1 | 500 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NL1 | 500 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 550 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | NL1 | 500 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | NL1 | 500 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | NL1 | 500 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 500 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | NL1 | 500 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Từ khóa » đai Học Stu
-
Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn - Trang Chủ
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
-
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn - SaiGon Technology University - Home
-
Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giới Thiệu Chung Về Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn (STU)
-
Review Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn (STU) Có Tốt Không?
-
Học Phí đại Học Công Nghệ Sài Gòn (STU) Năm 2022 - 2023 Là Bao ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn Năm 2022
-
Giới Thiệu Chung Về Trường ĐH Công Nghệ Sài Gòn (STU) - Cơ Hội ...
-
Học Phí đại Học Công Nghệ Sài Gòn (STU) Mới Nhất – ReviewEdu
-
Học Phí Đại Học Công Nghệ Sài Gòn (STU) Năm 2022-2023
-
STU Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn Năm 2021