Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ TPHCM 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210205Thanh nhạcN0016
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhA00; D01; V00; H0117
37210403Thiết kế đồ họaA00; D01; V00; H0119
47210404Thiết kế thời trangA00; D01; V00; H0116
57210408Nghệ thuật số (Digital Art)A00; D01; V00; H0117
67220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1517
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1517
87220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D14; D1517
97220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1517
107310106Kinh tế quốc tếA00; A01; C00; D0117
117310109Kinh tế sốA00; A01; C00; D0116
127310401Tâm lý họcA00; A01; C00; D0116
137310608Đông phương họcA01; C00; D01; D1516
147320104Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D1520
157320108Quan hệ công chúngA00; A01; C00; D0118
167340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0120
177340114Digital Marketing (Marketing số)A00; A01; C00; D0119
187340115MarketingA00; A01; C00; D0120
197340116Bất động sảnA00; A01; C00; D0116
207340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C00; D0117
217340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C00; D0117
227340122Thương mại điện tửA00; A01; C00; D0118
237340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0118
247340205Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; D0116
257340301Kế toánA00; A01; C01; D0118
267340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C00; D0116
277340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; D0117
287340412Quản trị sự kiệnA00; A01; C00; D0116
297380101LuậtA00; A01; C00; D0117
307380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0117
317380109Luật thương mại quốc tếA00; A01; C00; D0116
327420201Công nghệ sinh họcA00; B00; C08; D0716
337420207Công nghệ thẩm mỹA00; B00; C08; D0716
347460108Khoa học dữ liệu (Data Science)A00; A01; C01; D0117
357480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D0117
367480106Kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0116
377480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; D0116
387480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0121
397480202An toàn thông tinA00; A01; C01; D0118
407510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0120
417510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; D0117
427510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; D0119
437520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0116
447520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0116
457520115Kỹ thuật nhiệtA00; A01; C01; D0116
467520141Công nghệ ô tô điệnA00; A01; C01; D0119
477520201Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; D0116
487520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0116
497520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0116
507540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C08; D0717
517580101Kiến trúcA00; D01; V00; H0117
527580108Thiết kế nội thấtA00; D01; V00; H0116
537580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0116
547580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0116
557640101Thú yA00; B00; C08; D0718
567720201Dược họcA00; B00; C08; D0721
577720301Điều dưỡngA00; B00; C08; D0719
587720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; C08; D0719
597810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0117
607810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0117
617810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D0117
627810301Quản lý thể dục thể thaoA00; A01; C00; D0116
637850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C08; D0716

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Công Nghệ TPHCM năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210205Thanh nhạcN0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhA00; D01; V00; H0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
37210403Thiết kế đồ họaA00; D01; V00; H0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
47210404Thiết kế thời trangA00; D01; V00; H0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
57210408Digital Art (Nghệ thuật số)A00; D01; V00; H0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
67220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
87220209Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D14; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
97220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
107310106Kinh tế quốc tếA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
117310109Kinh tế sốA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
127310401Tâm lý họcA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
137310608Đông phương họcA01; C00; D01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
147320104Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
157320108Quan hệ công chúngA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
167340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
177340114Digital Marketing (Marketing số)A00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
187340115MarketingA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
197340116Bất động sảnA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
207340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
217340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
227340122Thương mại điện tửA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
237340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
247340205Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
257340301Kế toánA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
267340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
277340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
287340412Quản trị sự kiệnA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
297380101LuậtA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
307380107Luật kinh tếA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
317380109Luật thương mại quốc tếA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
327420201Công nghệ sinh họcA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
337420207Công nghệ thẩm mỹA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
347460108Khoa học dữ liệu (Data Science)A00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
357480101Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
367480106Kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
377480107Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
387480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
397480202An toàn thông tinA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
407510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
417510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
427510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
437520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
447520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
457520115Kỹ thuật nhiệtA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
467520141Công nghệ ô tô điệnA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
477520201Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
487520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
497520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
507540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
517580101Kiến trúcA00; D01; V00; H0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
527580108Thiết kế nội thấtA00; D01; V00; H0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
537580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
547580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
557640101Thú yA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
567720201Dược họcA00; B00; C08; D0724Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
577720301Điều dưỡngA00; B00; C08; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
587720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; C08; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
597810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
607810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
617810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
627810301Quản lý thể dục thể thaoA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
637850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Công Nghệ TPHCM năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210205Thanh nhạc650
27210302Công nghệ điện ảnh, truyền hình650
37210403Thiết kế đồ họa700
47210404Thiết kế thời trang650
57210408Digital Art (Nghệ thuật số)650
67220201Ngôn ngữ Anh700
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc700
87220209Ngôn ngữ Nhật700
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc700
107310106Kinh tế quốc tế650
117310109Kinh tế số650
127310401Tâm lý học650
137310608Đông phương học650
147320104Truyền thông đa phương tiện750
157320108Quan hệ công chúng700
167340101Quản trị kinh doanh700
177340114Digital Marketing (Marketing số)700
187340115Marketing700
197340116Bất động sản650
207340120Kinh doanh quốc tế650
217340121Kinh doanh thương mại650
227340122Thương mại điện tử650
237340201Tài chính - Ngân hàng650
247340205Công nghệ tài chính650
257340301Kế toán650
267340404Quản trị nhân lực650
277340405Hệ thống thông tin quản lý650
287340412Quản trị sự kiện650
297380101Luật650
307380107Luật kinh tế650
317380109Luật thương mại quốc tế650
327420201Công nghệ sinh học650
337420207Công nghệ thẩm mỹ650
347460108Khoa học dữ liệu (Data Science)650
357480101Khoa học máy tính650
367480106Kỹ thuật máy tính650
377480107Trí tuệ nhân tạo650
387480201Công nghệ thông tin750
397480202An toàn thông tin650
407510205Công nghệ kỹ thuật ô tô700
417510209Robot và trí tuệ nhân tạo650
427510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng700
437520103Kỹ thuật cơ khí650
447520114Kỹ thuật cơ điện tử650
457520115Kỹ thuật nhiệt650
467520141Công nghệ ô tô điện650
477520201Kỹ thuật điện650
487520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông650
497520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa650
507540101Công nghệ thực phẩm650
517580101Kiến trúc650
527580108Thiết kế nội thất650
537580201Kỹ thuật xây dựng650
547580302Quản lý xây dựng650
557640101Thú y700
567720201Dược học900
577720301Điều dưỡng750
587720601Kỹ thuật xét nghiệm y học750
597810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành700
607810201Quản trị khách sạn700
617810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống700
627810301Quản lý thể dục thể thao650
637850101Quản lý tài nguyên và môi trường650

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Công Nghệ TPHCM năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » điểm Tuyển Sinh đại Học Hutech 2021