Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị 2021-2022 ...

Điểm thi Tuyển sinh 247
  • Đề án tuyển sinh
  • Các ngành đào tạo
  • Điểm chuẩn đại học
  • Tư vấn chọn trường
  • Tính điểm xét học bạ THPT
  • Điểm chuẩn vào 10
  • Điểm thi vào 10
  • Điểm thi tốt nghiệp THPT
  • Mã Trường - Mã ngành ĐH
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
  • Danh sách trúng tuyển
menucancelarrow_right_altĐiểm thi THPTarrow_right_altĐiểm học bạ

Tìm kiếm trường

Nhập tên trường/mã trường _Điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường UTM - Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị 2024

Điểm chuẩn trường UTM - ĐH Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2024 xét theo điểm thi TN THPT; Xét học bạ THPT đã được công bố đến các thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D10; D14; D1516
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D10; D14; D1516
37310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; C0016
47310205Quản lý nhà nướcC00; D01; D14; D1516
57340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0716
67340116Bất động sảnA00; A01; D01; C0016
77340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0716
87340205Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0716
97340301Kế toánA00; A01; D01; D0716
107380107Luật kinh tếA00; C00; D01; D1416
117480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0716
127480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0716
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0716
147510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0716
157810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D01; D14; D1516

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D10; D14; D1520
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D10; D14; D1520
37310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; C0020
47310205Quản lý nhà nướcC00; D01; D14; D1520
57340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0720
67340116Bất động sảnA00; A01; D01; C0020
77340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0720
87340205Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0720
97340301Kế toánA00; A01; D01; D0720
107380107Luật kinh tếA00; C00; D01; D1420
117480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D0720
127480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0720
137510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0720
147510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0720
157810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D01; D14; D1520

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Từ khóa » đại Học Hữu Nghị