Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Năm 2021-2022
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; D01; V01; H00 | 18 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01; V00; V01; H00 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 7540202 | Công nghệ sợi dệt | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; D01 | 21 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01 | 21 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
9 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
10 | 7540202 | Công nghệ sợi dệt | A00; A01; B00; D01 | 19 | |
11 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; B00; D01 | 20 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Từ khóa » Trường đại Học Dệt May Hà Nội điểm Chuẩn
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội 2022 Chính ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội 2022
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
-
19 điểm đỗ Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội: Cao Nhất 18 điểm
-
Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội 2022
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May 2022 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
-
Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Năm 2022 Theo Phương Thức Xét Học Bạ THPT Của ...
-
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội - Điểm Chuẩn, Học Phí 2022
-
Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
-
Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Tuyển 1.600 Chỉ Tiêu ...