Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thiết kế thời trang | D01; D14 | 20.75 | |
| Ngôn ngữ Anh | D01 | 21.35 | |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 23 | |
| Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây) | D01; D04 | 22.5 | |
| Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 20 | |
| Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 21.5 | |
| Ngôn ngữ học | D01; D14 | 20 | |
| Kinh tế đầu tư | A01; D01; X25 | 21.25 | |
| Trung Quốc học | D01; D04 | 21.55 | |
| Quản trị kinh doanh | A01; D01; X25 | 20.25 | |
| Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; X25 | 20 | |
| Marketing | A01; D01; X25 | 22.5 | |
| Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; X25 | 20.75 | |
| Kế toán | A01; D01; X25 | 20 | |
| Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) | A01; D01; X25 | 20.25 | |
| Kiểm toán | A01; D01; X25 | 20 | |
| Quản trị nhân lực | A01; D01; X25 | 21.25 | |
| Quản trị văn phòng | A01; D01; X25 | 20 | |
| Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X07 | 23.72 | |
| Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20.45 | |
| Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; X06; X07 | 21.7 | |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; X06; X07 | 21.75 | |
| Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X07 | 21.1 | |
| Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; X06; X07 | 21.85 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X07 | 23.09 | |
| Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; X06; X07 | 22.25 | |
| An toàn thông tin | A00; A01; X06; X07 | 23.43 | |
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; X06; X07 | 23.72 | |
| Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | |
| Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00; A01; X06; X07 | 21.35 | |
| Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20.45 | |
| Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; X06; X07 | 25.17 | |
| Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06; X07 | 24.3 | |
| Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00; A01; X06; X07 | 23.93 | |
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | |
| Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20 | |
| Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; X06; X07 | 21.85 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; X06; X07 | 23.93 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20.1 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; X06; X07 | 22.75 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00; A01; X06; X07 | 20.6 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh) | A00; A01; X06; X07 | 20 | |
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; X06; X07 | 26.27 | |
| Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | |
| Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07 | 20.25 | |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; C02; D07 | 18.75 | |
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; X25 | 22.76 | |
| Năng lượng tái tạo | A00; A01; X06; X07 | 20.75 | |
| Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; X06; X07 | 22.5 | |
| Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; X06; X07 | 21.75 | |
| Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 20.6 | |
| Công nghệ vật liệu dệt, may | A01; D01; X27 | 18.25 | |
| Công nghệ dệt, may | A01; D01; X27 | 18 | |
| Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 21.35 | |
| Du lịch | D01; D14; D15 | 21.85 | |
| Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 22.25 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.1 | |
| Quản trị khách sạn | D01; D14; D15 | 21.75 | |
| Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.25 | |
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D14; D15 | 20.85 | |
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.6 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Đại Học Công Nghiệp Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Từ khóa » điểm Sàn đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2021
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 4 Năm Qua - VietNamNet
-
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Lấy điểm Sàn Cao Nhất 23 - VnExpress
-
Điểm Sàn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Cao Nhất 23 - VnExpress
-
ĐH Công Nghiệp Hà Nội Lấy điểm Chuẩn Từ 20,8 - VietNamNet
-
Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công Bố điểm Chuẩn Năm 2021
-
Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công Bố điểm Sàn 2022
-
Xem điểm Chuẩn đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Năm 2021
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội: "Biến động Bất Ngờ ...
-
Đại Học Luật Hà Nội, Công Nghiệp Công Bố Mức điểm Sàn Xét Tuyển
-
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Năm 2022
-
23 đại Học Công Bố điểm Sàn Xét Tuyển Bằng điểm Thi Tốt Nghiệp THPT