Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2021-2022 Chính Xác

Điểm thi Tuyển sinh 247
  • Đề án tuyển sinh
  • Các ngành đào tạo
  • Điểm chuẩn đại học
  • Tư vấn chọn trường
  • Tính điểm xét học bạ THPT
  • Điểm chuẩn vào 10
  • Điểm thi vào 10
  • Điểm thi tốt nghiệp THPT
  • Mã Trường - Mã ngành ĐH
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
  • Danh sách trúng tuyển
menucancelarrow_right_altĐiểm thi THPTarrow_right_altĐiểm học bạarrow_right_altĐiểm ĐGNL HNarrow_right_altĐiểm Đánh giá Tư duyarrow_right_altĐiểm xét tuyển kết hợp

Tìm kiếm trường

Nhập tên trường/mã trường _Điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường HAUI - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2024

Đại học Công nghiệp Hà Nội tuyển sinh 52 ngành/chương trình đào tạo Đại học chính quy năm 2024 với 7.650 chỉ tiêu.

Điểm chuẩn HAUI - ĐH Công nghiệp Hà Nội 2024 dựa theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); kết quả ĐGTD của ĐHBKHN; Kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HN
  • ✯ Điểm Đánh giá Tư duy
  • ✯ Điểm xét tuyển kết hợp

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210404Thiết kế thời trangA00; A01; D01; D1423.56
27220201Ngôn ngữ AnhD0124.68
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0425.58
47220204LKNgôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)D01; D0424.91
57220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0624
67220210Ngôn ngữ Hàn QuốcDD2; D0124.86
77229020Ngôn ngữ họcC00; D01; D1425.25
87310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D0124.64
97310612Trung Quốc họcD04; D0124.51
107320113Công nghệ đa phương tiệnA00; A0124.91
117340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0124.31
127340115MarketingA00; A01; D0125.33
137340125Phân tích dữ liệu kinh doanhA00; A01; D0124.25
147340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; D0124.74
157340301Kế toánA00; A01; D0124.01
167340302Kiểm toánA00; A01; D0124.45
177340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0124.8
187340406Quản trị văn phòngA00; A01; D0124.01
197480101Khoa học máy tínhA00; A0125.32
207480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0124.35
217480103Kỹ thuật phần mềmA00; A0124.68
227480104Hệ thống thông tinA00; A0124.44
237480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A0124.55
247480201Công nghệ thông tinA00; A0125.22
2574802021An toàn thông tinA00; A0124.39
267510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A0124.35
277510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0125.41
287510204Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00; A0124.97
297510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A0124.82
307510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0123.57
317510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A0125.01
327510213Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpA00; A0122.3
337510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A0124.51
347510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A0124.4
3575103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhA00; A0121.4
367510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0126.05
3775103031Kỹ thuật sản xuất thông minhA00; A0122.6
387510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; B00; D0719
397510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D0719
407510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; B00; D0125.89
417519003Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuA00; A0123.19
4275190071Năng lượng tái tạoA00; A0120.65
437520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; B00; D0723.93
447520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A0123.61
457540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D0722.65
467540203Công nghệ vật liệu dệt, mayA00; A01; D0120.9
477540204Công nghệ dệt, mayA00; A01; D0121.9
487720203Hóa dượcA00; B00; D0721.55
497810101Du lịchD01; D14; D1522.4
507810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; D1423.77
517810201Quản trị khách sạnA01; D01; D1423.56
527810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA01; D01; D1423.19

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210404Thiết kế thời trangA00; A01; D01; D1427.17
27220201Ngôn ngữ AnhD0127.37
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0427.62
47220204LKNgôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc)D01; D0426.85
57220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0627
67220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD227.22
77229020Ngôn ngữ họcC00; D01; D1426.75
87310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D0127.64
97310612Trung Quốc họcD01; D0426.6
107320113Công nghệ đa phương tiệnA00; A0127.95
117340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0127.87
127340115MarketingA00; A01; D0128.55
137340125Phân tích dữ liệu kinh doanhA00; A01; D0127.58
147340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D0128.01
157340301Kế toánA00; A01; D0127.69
167340302Kiểm toánA00; A01; D0128.11
177340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0127.84
187340406Quản trị văn phòngA00; A01; D0127.49
197480101Khoa học máy tínhA00; A0128.77
207480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0128.16
217480103Kỹ thuật phần mềmA00; A0128.42
227480104Hệ thống thông tinA00; A0128.01
237480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A0128.01
247480201Công nghệ thông tinA00; A0128.89
2574802021An toàn thông tinA00; A0128.29
267510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A0127.75
277510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0128.71
287510204Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00; A0127.84
297510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A0128.11
307510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0126.36
317510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A0128.44
327510213Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpA00; A0126.62
337510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửA00; A0127.8
347510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A0127.92
3575103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhA00; A0127.2
367510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0128.97
3775103031Kỹ thuật sản xuất thông minhA00; A0126.99
387510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D0726.91
397510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D0726.55
407510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D0128.91
417519003Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuA00; A0126.73
4275190071Năng lượng tái tạoA00; A0127
437520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A0127.49
447520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A0127.4
457540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D0727.7
467540203Công nghệ vật liệu dệt; mayA00; A01; D0126.25
477540204Công nghệ dệt; mayA00; A01; D0125.74
487720203Hóa dượcA00; B00; D0727.94
497810101Du lịchD01; D14; D1526.16
507810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; D1427.26
517810201Quản trị khách sạnA01; D01; D1427.45
527810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA01; D01; D1427.03

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17229020Ngôn ngữ học16
27310104Kinh tế đầu tư16
37340101Quản trị kinh doanh16.5
47340115Marketing18.05
57340125Phân tích dữ liệu kinh doanh16
67340201Tài chính - Ngân hàng16.5
77340301Kế toán16
87340302Kiểm toán16
97340404Quản trị nhân lực16
107340406Quản trị văn phòng15.5
117510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng19.5
127810101Du lịch15
137810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành15.25
147810201Quản trị khách sạn15
157810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống15

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17320113Công nghệ đa phương tiện16.61
27480101Khoa học máy tính18.01
37480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu16.04
47480103Kỹ thuật phần mềm16.01
57480104Hệ thống thông tin16.07
67480108Công nghệ kỹ thuật máy tính16.29
77480201Công nghệ thông tin18.5
87510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí16.02
97510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử17
107510204Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô16.23
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tô16
127510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt15.22
137510209Robot và trí tuệ nhân tạo16.5
147510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử16.05
157510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông16.06
1675103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh15.07
177510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa19.01
1875103031Kỹ thuật sản xuất thông minh15.57
197510401Công nghệ kỹ thuật hóa học16.53
207519003Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu15.16
2175190071Năng lượng tái tạo15.36
227520116Kỹ thuật cơ khí động lực15.53
237520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệp15.41
247540101Công nghệ thực phẩm15.6
257720203Hóa dược16.26

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210404Thiết kế thời trangA00; A01; D01; D1425
27220201Ngôn ngữ AnhD0126.19
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0426
47220204LKNgôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc)D01; D0426.01
57220209Ngôn ngữ NhậtD01; D0624.99
67220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD224.74
77229020Ngôn ngữ họcD01; D14; C0026.68
87310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D0125.67
97310612Trung Quốc họcD01; D0424.9
107320113Công nghệ đa phương tiệnA00; A0126.46
117340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D0125
127340115MarketingA00; A01; D0125.3
137340125Phân tích dữ liệu kinh doanhA00; A01; D0125.77
147340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D0125.04
157340301Kế toánA00; A01; D0125.17
167340302Kiểm toánA00; A01; D0125.81
177340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0125.74
187340406Quản trị văn phòngA00; A01; D0124.73
197480101Khoa học máy tínhA00; A0126.15
207480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A0125.76
217480103Kỹ thuật phần mềmA00; A0125.67
227480104Hệ thống thông tinA00; A0126.2
237480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A0125.76
247480201Công nghệ thông tinA00; A0127
2574802021An toàn thông tinA00; A0125.5
267510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A0124.91
277510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0126.01
287510204Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôA00; A0125.92
297510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A0124.21
307510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A0127.38
317510209Robot và trí tuệ nhân tạoA00; A0125.77
327510213Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpA00; A0125.71
337510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửA00; A0125.82
347510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A0125.28
3575103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhA00; A0127.99
367510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A0127
3775103031Kỹ thuật sản xuất thông minhA00; A0126.58
387510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D0725.99
397510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D0725.62
407510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D0127
417519003Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuA00; A0126.73
4275190071Năng lượng tái tạoA00; A0125.56
437520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A0128.32
447540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D0725.78
457540203Công nghệ vật liệu dệt; mayA00; A01; D0127.12
467540204Công nghệ dệt; mayA00; A01; D0125.5
477720203Hóa dượcA00; B00; D0725.91
487810101Du lịchD01; D14; D1525.79
497810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01; D01; D1425.38
507810201Quản trị khách sạnA01; D01; D1425.76
517810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA01; D01; D1426.73

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023

Từ khóa » Trường đại Học Kd Và Cn Hà Nội điểm Chuẩn