Điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Giáo dục Tiểu học | D01; C03; C04; X01; X02; C01; C02; B03 | 26.5 | |
| Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; X06; X07; D07; X10; X11; X26; X27; X56 | 28.5 | |
| Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; X06; X07; D07; X10; X11; X26; X27; X56 | 27.1 | |
| Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; X06; X07 | 28.25 | |
| Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11 | 28 | |
| Sư phạm Sinh học | A00; A02; B00; B08; X14; X16; B01; B02; D07; X10; X12; A05; A06 | 27.25 | |
| Sư phạm Ngữ văn | C00; X70; D14; X71; X74; X75; Y07; X79 | 27.75 | |
| Sư phạm Lịch sử | C00; X70; D14; X72; X73; X71 | 27.75 | |
| Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 27.75 | |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; X25; X26 | 20.5 | |
| Lịch sử | C00; X70; D14; X72; X73; X71 | 20 | |
| Văn học (Ngữ văn tổng hợp, Ngữ văn báo chí) | C00; X70; D14; X71; X74; D15; X75; X78; Y07; X79 | 21 | |
| Xã hội học | D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07 | 17 | |
| Quốc tế học | D01; D14; D15; X79; X78; X80; X81 | 16 | |
| Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07 | 16.5 | |
| Trung Quốc học | D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07 | 21 | |
| Việt Nam học | D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07 | 16.5 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X21 | 21 | |
| Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X21 | 20 | |
| Kế toán | A00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X21 | 20 | |
| Luật | D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07 | 23 | |
| Luật hình sự và tố tụng hình sự | D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07 | 21 | |
| Sinh học | A02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X24 | 17 | |
| Công nghệ sinh học | A02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X24 | 17 | |
| Vật lý học | A00; A01; A02; X06; X07 | 17.5 | |
| Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11 | 17.5 | |
| Toán học (Toán – Tin học) | A00; A01; A02; X06; X07; D07; X10; X11; X26; X27; X56 | 22 | |
| Khoa học dữ liệu | A00; A01; A02; X06; X07; D07; X10; X11; X26; X27; X56 | 17 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; X06; X07; D07; X10; X11; X26; X27; X56 | 17 | |
| Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; X06; X07 | 17.5 | |
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; X06; X07 | 18 | |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A02; A06; B00; B02; D07; X09; X10; X11; X12; B08; X14; X15; X16 | 17 | |
| Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; X06; X07 | 21 | |
| Công nghệ thực phẩm | A02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X55 | 19 | |
| Công nghệ sau thu hoạch | A02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X55 | 17 | |
| Nông học | A02; B00; X16; B08; X14; B02; X13; A00; X12; D07; X10; A06; X09; X08; X28; X57; X24; X55 | 17 | |
| Hóa dược | A00; B00; D07; X10; X11 | 17.5 | |
| Công tác xã hội | D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07 | 18.5 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07 | 22 | |
| Du lịch văn hóa | D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07 | 20 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Đà Lạt sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Từ khóa » Trường đại Học đà Lạt Tuyển Sinh 2020
-
Thông Tin Tuyển Sinh ĐẠI HỌC – Hệ Chính Quy Năm 2021
-
THÔNG TIN TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Đà Lạt Năm 2022 - TrangEdu
-
Điểm Chuẩn Năm 2020 Của Trường Đại Học Đà Lạt - Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Đà Lạt - (CHÍNH THỨC) THÔNG TIN TUYỂN ...
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Đà Lạt - Tuyển Sinh Số
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt 2022 Mới Nhất
-
Trường Đại Học Đà Lạt - Trang Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt Năm 2022 - Thủ Thuật
-
Trường Đại Học Đà Lạt (DLU) Xét Tuyển Học Bạ Năm 2020 2021 ...
-
Điểm Chuẩn đại Học 2021: Trường ĐH Đà Lạt Ngành Có điểm Cao ...
-
Tra Cứu điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt Năm 2022 - Vietnamnet
-
Trường Đại Học Đà Lạt Công Bố điểm Tuyển Sinh Năm 2020
-
Thông Báo Tuyển Sinh đại Học Chính Quy Năm 2022 | Yersin University