Điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140202Giáo dục tiểu họcA16; C14; C15; D0126
27140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; D9025.8
37140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D07; D9023.8
47140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A12; D9025.25
57140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; D9025.25
67140213Sư phạm Sinh họcA00; B00; B08; D9024.25
77140217Sư phạm Ngữ vănC00; C20; D14; D1527.75
87140218Sư phạm Lịch sửC00; C19; C20; D1427.25
97140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D72; D9625.5
107220201Ngôn ngữ AnhD01; D72; D9617.5
117229010Lịch sửC00; C19; C20; D1417
127229030Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí)C00; C20; D14; D1519
137310301Xã hội họcC00; C20; D01; D1417
147310601Quốc tế họcC00; C20; D01; D7817
157310608Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)C00; D01; D78; D9617
167310612Trung Quốc họcC00; C20; D14; D1521
177310630Việt Nam họcC00; C20; D14; D1517
187340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D9618
197340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D9619
207340301Kế toánA00; A01; D01; D9617.5
217380101LuậtA00; C00; C20; D0122
227380104Luật hình sự và tố tụng hình sựA00; C00; C20; D0120
237420101Sinh họcA00; B00; B08; D9017
247420201Công nghệ Sinh họcA00; B00; B08; D9017
257440102Vật lý họcA00; A01; A12; D9017
267440112Hóa họcA00; B00; D07; D9017
277460101Toán học (Toán - Tin học)A00; A01; D07; D9017
287460108Khoa học dữ liệuA00; A01; D07; D9017
297480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D07; D9017
307510302Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; A12; D9017
317510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A12; D9017
327510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D9017
337520402Kỳ thuật hạt nhânA00; A01; D01; D9017
347540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0717
357540104Công nghệ Sau thu hoạchA00; B00; B08; D9017
367620109Nông họcB00; B08; D07; D9017
377720203Hóa dượcA00; B00; D07; D9017
387760101Công tác xã hộiC00; C20; D01; D1417
397810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D7820.5
407810106Văn hóa Du lịchC00; C20; D14; D1517
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140202Giáo dục tiểu họcA16; C14; C15; D0128
27140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; D9029.25
37140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D07; D9027.5
47140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A12; D9028.5
57140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; D9028.75
67140213Sư phạm Sinh họcA00; B00; B08; D9028
77140217Sư phạm Ngữ vănC00; C20; D14; D1528.75
87140218Sư phạm Lịch sửC00; C19; C20; D1428.75
97140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D72; D9628.5
107220201Ngôn ngữ AnhD01; D72; D9624.5
117229010Lịch sửC00; C19; C20; D1419
127229030Văn họcC00; C20; D14; D1519
137310301Xã hội họcC00; C20; D01; D1419
147310601Quốc tế họcC00; C20; D01; D7819
157310608Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)C00; D01; D78; D9623
167310612Trung Quốc họcC00; C20; D14; D1523
177310630Việt Nam họcC00; C20; D14; D1519
187340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D9625
197340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D9626
207340301Kế toánA00; A01; D01; D9624
217380101LuậtA00; C00; C20; D0125.5
227380104Luật hình sự và tố tụng hình sựA00; C00; C20; D0123
237420101Sinh họcA00; B00; B08; D9020
247420201Công nghệ Sinh họcA00; B00; B08; D9019
257440102Vật lý họcA00; A01; A12; D9019
267440112Hóa họcA00; B00; D07; D9019
277460101Toán học (Toán - Tin học)A00; A01; D07; D9019
287460108Khoa học dữ liệuA00; A01; D07; D9019
297480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D07; D9024
307510302Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; A12; D9019
317510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A12; D9019
327510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D9019
337520402Kỹ thuật hạt nhânA00; A01; D01; D9019
347540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0719
357540104Công nghệ Sau thu hoạchA00; B00; B08; D9019
367620109Nông họcB00; B08; D07; D9019
377720203Hóa dượcA00; B00; D07; D9022
387760101Công tác xã hộiC00; C20; D01; D1419
397810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D7825
407810106Văn hóa Du lịchC00; C20; D14; D1520
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140202Giáo dục tiểu học20
27140209Sư phạm Toán học24.25
37140210Sư phạm Tin học20
47140211Sư phạm Vật lý23
57140212Sư phạm Hóa học22
67140213Sư phạm Sinh học20
77140217Sư phạm Ngữ văn21.5
87140218Sư phạm Lịch sử20
97140231Sư phạm Tiếng Anh23.5
107220201Ngôn ngữ Anh16
117229010Lịch sử16
127229030Văn học16
137310301Xã hội học16
147310601Quốc tế học16
157310608Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)16
167310612Trung Quốc học16
177310630Việt Nam học16
187340101Quản trị kinh doanh16
197340201Tài chính - Ngân hàng16
207340301Kế toán16
217380101Luật16
227380104Luật hình sự và tố tụng hình sự16
237420101Sinh học16
247420201Công nghệ Sinh học16
257440102Vật lý học16
267440112Hóa học16
277460101Toán học (Toán - Tin học)16
287460108Khoa học dữ liệu16
297480201Công nghệ Thông tin16
307510302Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông16
317510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa16
327510406Công nghệ kỹ thuật môi trường16
337520402Kỹ thuật hạt nhân16
347540101Công nghệ thực phẩm16
357540104Công nghệ Sau thu hoạch16
367620109Nông học16
377720203Hóa dược16
387760101Công tác xã hội16
397810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành16
407810106Văn hóa Du lịch16
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » Trường đại Học đà Lạt Tuyển Sinh 2020