Điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt Năm 2022 Chính Thức
Có thể bạn quan tâm
- Điểm Chuẩn
- Điểm chuẩn khu vực miền Trung
- Điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt Năm 2023 Chính Thức
Chi tiết về Điểm chuẩn Đại học Đà Lạt mới nhất hệ Đại học chính quy được công bố. Cập nhật ngay để biết thông tin chính xác về điểm chuẩn của ngành học tham gia xét tuyển tại đây!
MỤC LỤC
- Liên Thông Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2023
- Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2023
Điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt Xét Tuyển Theo Kết Quả Thi THPTQG Năm 2023
THÔNG TIN CÁC NGÀNH XÉT TUYỂN |
Mã ngành: 7140229 Tên ngành: Sư phạm toán học Điểm chuẩn học bạn THPT: 29 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 20 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 26,5 |
Mã ngành: 7140211 Tên ngành: Sư phạm vật lý Điểm chuẩn học bạn THPT: 27 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 20 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 24 |
Mã ngành: 7140212 Tên ngành: Sư phạm hóa học Điểm chuẩn học bạn THPT: 28 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 20 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 24 |
Mã ngành: 7140213 Tên ngành: Sư phạm sinh học Điểm chuẩn học bạn THPT: 24 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 20 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 20.25 |
Mã ngành: 7140217 Tên ngành: Sư phạm ngữ văn Điểm chuẩn học bạn THPT: 28 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 20 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 26 |
Mã ngành: 7140218 Tên ngành: Sư phạm lịch sử Điểm chuẩn học bạn THPT: 26 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 20 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 26.75 |
Mã ngành: 7140231 Tên ngành: Sư phạm tiếng anh Điểm chuẩn học bạn THPT: 29 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 20 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 27 |
Mã ngành: 7140210 Tên ngành: Sư phạm tin học Điểm chuẩn học bạn THPT: 24 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 20 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 19 |
Mã ngành: 7140202 Tên ngành: Giáo dục tiểu học Điểm chuẩn học bạn THPT: 28 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 20 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 25.25 |
Mã ngành: 7450101 Tên ngành: Toán học Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7460108 Tên ngành: Khoa học dữ liệu Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7420201 Tên ngành: Công nghệ thông tin Điểm chuẩn học bạn THPT: 21 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7440102 Tên ngành: Vật lý học Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7510302 Tên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7520402 Tên ngành: Kỹ thuật hạt nhân Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7510303 Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7440112 Tên ngành: Hóa học Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7720203 Tên ngành: Hóa dược Điểm chuẩn học bạn THPT: 22 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7510406 Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7420101 Tên ngành: Sinh học Điểm chuẩn học bạn THPT: 20 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7420201 Tên ngành: Công nghệ sinh học Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7340101 Tên ngành: Quản trị kinh doanh Điểm chuẩn học bạn THPT: 24 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 18 |
Mã ngành: 7340301 Tên ngành: Kế toán Điểm chuẩn học bạn THPT: 24 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7340201 Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng Điểm chuẩn học bạn THPT: 23 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7540101 Tên ngành: Công nghệ thực phẩm Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7620109 Tên ngành: Nông học Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7540104 Tên ngành: Công nghệ sau thu hoạch Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7380101 Tên ngành: Luật Điểm chuẩn học bạn THPT: 23 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 18 |
Mã ngành: 7380104 Tên ngành: Luật hình sự và tố tụng hình sự Điểm chuẩn học bạn THPT: 23 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7810103 Tên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Điểm chuẩn học bạn THPT: 23 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 18 |
Mã ngành: 7310630 Tên ngành: Việt Nam học Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7310608 Tên ngành: Đông phương học( Hàn quốc học, Nhật bản học) Điểm chuẩn học bạn THPT: 23 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 45062 |
Mã ngành: 7310601 Tên ngành: Quốc tế học Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7729030 Tên ngành: Văn học Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7810106 Tên ngành: Văn hóa du lịch Điểm chuẩn học bạn THPT: 20 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7310612 Tên ngành: Trung quốc học Điểm chuẩn học bạn THPT: 23 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7229010 Tên ngành: Lịch sử Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7760101 Tên ngành: Công tác xã hội Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7760104 Tên ngành: Dân số và phát triển Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7310301 Tên ngành: Xã hội học Điểm chuẩn học bạn THPT: 18 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16 |
Mã ngành: 7220201 Tên ngành: Ngôn ngữ anh Điểm chuẩn học bạn THPT: 22 Điểm chuẩn kết quả kỳ thi đánh giá năng lực ( quy đổi trên thang điểm 30): 15 Điểm chuẩn kết quả thi THPT 2023: 16,5 |
Điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt Xét Tuyển Theo Học Bạ THPT Năm 2023
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Theo Hình Thức Học Bạ THPT Các Ngành Như sau:
THÔNG TIN TUYỂN SINH |
Tên ngành học: Sư phạm Toán học Mã ngành: 7140209 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A01, D07, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 29 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 20 |
Tên ngành học: Sư phạm Vật lý Mã ngành: 7140211 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A01, A12, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 27 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 20 |
Tên ngành học: Sư phạm Hóa học Mã ngành: 7140212 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, B00, D07, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 28 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 20 |
Tên ngành học: Sư phạm Sinh Học Mã ngành: 7140213 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, B00, D07, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 24 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 20 |
Tên ngành học: Sư phạm Ngữ Văn Mã ngành: 7140217 Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C20, D14, D15 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 28 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 20 |
Tên ngành học: Sư phạm Lịch Sử Mã ngành: 7140218 Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C19, C20, D14 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 26 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 20 |
Tên ngành học: Sư phạm Tiếng Anh Mã ngành: 7140231 Tổ hợp môn xét tuyển: D01, D72, D96 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 29 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 20 |
Tên ngành học: Sư phạm Tin học Mã ngành: 7140210 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A01, D07, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 24 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 20 |
Tên ngành học: Giáo dục tiểu học Mã ngành: 7140202 Tổ hợp môn xét tuyển: A16, C14, C15, D01 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 28 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 20 |
Tên ngành học: Toán học ( Toán - Tin học ) Mã ngành: 7460101 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A01, A07, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Khoa học dữ liệu Mã ngành: 7460108 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A01, A07, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A01, A07, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 21 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Vật lý học Mã ngành: 7440102 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A01, A12, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông Mã ngành: 7510302 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A01, A12, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Kỹ thuật hạt nhân Mã ngành: 7520402 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A01, D01, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A01, A12, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Hóa học Mã ngành: 7440112 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, B00,, D07, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Hóa dược Mã ngành: 7720203 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, B00,, D07, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 22 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, B00,, D07, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Sinh học Mã ngành: 7420101 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, B00, B08, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 20 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, B00, B08, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A01, D01, D96 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 24 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Kế toán Mã ngành: 7340301 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A01, D01, D96 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 24 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A01, D01, D96 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 23 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, A02, B00, D07 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Nông học Mã ngành: 7620109 Tổ hợp môn xét tuyển: B00, B08, D07, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Công nghệ sau thu hoạch Mã ngành: 7540104 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, B00, B08, D90 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Luật Mã ngành: 7380101 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, C00, C20, D01 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 23 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Luật hình sự và tố tụng hình sự Mã ngành: 7380104 Tổ hợp môn xét tuyển: A00, C00, C20, D01 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 23 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Quản trị dịch vụ va du lịch lữ hành Mã ngành: 7810103 Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C20, D01, D78 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 23 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Việt Nam Học Mã ngành: 7310630 Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C20, D14, D15 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) Mã ngành: 7310608 Tổ hợp môn xét tuyển: C00, D01, D78, D96 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 23 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Quốc tế học Mã ngành: 7310608 Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C20, D01, D78 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Văn học (Ngữ văn tổng hợp, Ngữ văn báo chí) Mã ngành: 7229030 Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C20, D14, D15 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Văn hóa du lịch Mã ngành: 7810106 Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C20, D14, D15 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 20 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Trung Quốc học Mã ngành: 7310612 Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C20, D14, D15 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 23 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Lịch sử Mã ngành: 7229010 Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C19, C20, D14 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C20, D01, D14 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Dân số và phát triển Mã ngành: 7760104 Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C20, D01, D14 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Xã hội học Mã ngành: 7310301 Tổ hợp môn xét tuyển: C00, C20, D01, D14 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 18 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Tên ngành học: Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Tổ hợp môn xét tuyển: D01, D72, D96 Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển học bạ THPT: 22 Điểm chuẩn trúng tuyển kết quả kì thy ĐGNL (quy đổi thang điểm 30): 15 |
Điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt Xét Theo Kết Quả Thi THPT Quốc Gia 2021
Trường Đại Học Đà Lạt chính thức công bố mức điểm chuẩn mới nhất hiện nay. Chi tiết về điểm chuẩn của các ngành xét tuyển theo kết quả thi THPT như sau:
Sư phạm Toán học Mã ngành: 7140209 Điểm chuẩn: 25 Điểm thi ĐGNL: 20 |
Sư phạm Tin học Mã ngành: 7140210 Điểm chuẩn: 19 Điểm thi ĐGNL: 20 |
Sư phạm Vật lý Mã ngành: 7140211 Điểm chuẩn: 21 Điểm thi ĐGNL: 20 |
Sư phạm Hóa học Mã ngành: 7140212 Điểm chuẩn: 23 Điểm thi ĐGNL: 20 |
Sư phạm Sinh học Mã ngành: 7140213 Điểm chuẩn: 19 Điểm thi ĐGNL: 20 |
Sư phạm Ngữ văn Mã ngành: 7140217 Điểm chuẩn: 26 Điểm thi ĐGNL: 20 |
Sư phạm Lịch sử Mã ngành: 7140218 Điểm chuẩn: 25 Điểm thi ĐGNL: 20 |
Sư phạm Tiếng Anh Mã ngành: 7140231 Điểm chuẩn: 24.5 Điểm thi ĐGNL: 20 |
Giáo dục Tiểu học Mã ngành: 7140202 Điểm chuẩn: 23.5 Điểm thi ĐGNL: 20 |
Toán học Mã ngành: 7460101 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Khoa học dữ liệu Mã ngành: 7480109 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Vật lý học Mã ngành: 7440102 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Kỹ thuật hạt nhân Mã ngành: 7520402 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
CK. Điện tử - Viễn thông Mã ngành: 7510302 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
CN KT điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) Mã ngành: 7440112 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Sinh học (Sinh học thông minh) Mã ngành: 7420101 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Nông học Mã ngành: 7620109 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Công nghệ sau thu hoạch Mã ngành: 7540104 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 18 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 18 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 18 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 16.5 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Đông phương học Mã ngành: 7310608 Điểm chuẩn: 16.5 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Trung Quốc học Mã ngành: 7310612 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Quốc tế học Mã ngành: 7310601 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Xã hội học Mã ngành: 7310301 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Văn hóa Du lịch Mã ngành: 7810106 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Lịch sử Mã ngành: 7229010 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Dân số và Phát triển Mã ngành: 7760104 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Luật hình sự và tố tụng hình sự Mã ngành: 7380104 Điểm chuẩn: 16 Điểm thi ĐGNL: 15 |
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ Đại Học Đà Lạt 2022
Sư phạm Toán học Mã ngành: 7140209 Tổ hợp xét: A00, A01, D07, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.5 |
Sư phạm Tin học Mã ngành: 7140210 Tổ hợp xét: A00, A01, D07, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Sư phạm Vật lý Mã ngành: 7140211 Tổ hợp xét: A00, A01, A12, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Sư phạm Hóa học Mã ngành: 7140212 Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 28 |
Sư phạm Sinh học Mã ngành: 7140213 Tổ hợp xét: A00, B00, B08, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Sư phạm Ngữ văn Mã ngành: 7140217 Tổ hợp xét: C00, C20, D14, D15 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Sư phạm Lịch sử Mã ngành: 7140218 Tổ hợp xét: C00, C19, C20, D14 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Sư phạm Tiếng Anh Mã ngành: 7140231 Tổ hợp xét: D01, D72, D96 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.5 |
Giáo dục Tiểu học Mã ngành: 7140202 Tổ hợp xét: A16, C14, C15, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 |
Toán học Mã ngành: 7460101 Tổ hợp xét: A00, A01, D07, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Khoa học dữ liệu Mã ngành: 7480109 Tổ hợp xét: A00, A01, D07, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Tổ hợp xét: A00, A01, D07, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 23 |
Vật lý học Mã ngành: 7440102 Tổ hợp xét: A00, A01, A12, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật hạt nhân Mã ngành: 7520402 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
CK. Điện tử - Viễn thông Mã ngành: 7510302 Tổ hợp xét: A00, A01, A12, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
CN KT điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7510303 Tổ hợp xét: A00, A01, A12, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược) Mã ngành: 7440112 Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7510406 Tổ hợp xét: A00, B00, D07, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Sinh học (Sinh học thông minh) Mã ngành: 7420101 Tổ hợp xét: A00, B00, B08, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 23 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Tổ hợp xét: A00, B00, B08, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Nông học Mã ngành: 7620109 Tổ hợp xét: B00, B08, D07, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ sau thu hoạch Mã ngành: 7540104 Tổ hợp xét: A00, B00, B08, D90 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Tổ hợp xét: A00, A02, B00, D07 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D96 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.5 |
Tài chính – Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D96 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Tổ hợp xét: A00, A01, D01, D96 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Luật Mã ngành: 7380101 Tổ hợp xét: A00, C00, C20, D01 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Tổ hợp xét: C00, C20, D01, D78 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Tổ hợp xét: D01, D72, D96 Điểm trúng tuyển học bạ: 23 |
Đông phương học Mã ngành: 7310608 Tổ hợp xét: C00, D01, D78, D96 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Trung Quốc học Mã ngành: 7310612 Tổ hợp xét: C00, C20, D14, D15 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Quốc tế học Mã ngành: 7310601 Tổ hợp xét: C00, C20, D01, D78 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công tác xã hội Mã ngành: 7760101 Tổ hợp xét: C00, C19, C20, D66 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Xã hội học Mã ngành: 7310301 Tổ hợp xét: C00, C19, C20, D66 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Tổ hợp xét: C00, C20, D14, D15 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Văn học Mã ngành: 7229030 Tổ hợp xét: C00, C12, D14, D15 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Văn hóa Du lịch Mã ngành: 7810106 Tổ hợp xét: C00, C20, D14, D15 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Lịch sử Mã ngành: 7229010 Tổ hợp xét: C00, C19, C20, D14 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Dân số và Phát triển Mã ngành: 7760104 Tổ hợp xét: C00, C19, C20, D66 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Nội Dung Liên Quan:
- Đại Học Đà Lạt Tuyển Sinh Mới nhất
- Học Phí Đại Học Đà Lạt Mới Nhất
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
TweetTIN CÙNG CHUYÊN MỤC
- Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Đà Nẵng Năm 2023 Chính Thức
- Điểm chuẩn Đại học Ngoại Ngữ Huế Năm 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Trường Đại Học Tây Nguyên Năm 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng 2023 Chính Thức
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất
.. Nhập họ tên đầy đủ Điện thoại liên hệ Thư điện tửMỤC LỤC
Bài viết nổi bật
-
Sự Khác Biệt Giữa Lá Vừng Hàn Quốc Và Lá Tía Tô
-
Vi Cá Mập Là Gì? Làm Sao Để Nắm Bắt Nguồn Cung Cấp Chất Dinh Dưỡng
-
Nấm Linh Chi: Thần Dược Từ Thiên Nhiên Cho Sức Khỏe
-
Tàu Hủ Ky Là Gì? Tìm Hiểu Về Một Loại Thực Phẩm Đa Dạng
-
Wasabi Là Gì? Sự Đa Dạng Và Giá Trị Trong Ẩm Thực
Từ khóa » đại Học Sư Phạm đà Lạt điểm Chuẩn
-
Điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt 2021-2022 Chính Xác
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt 2022 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Phương Thức Xét Tuyển Sớm Trường ĐH Đà Lạt
-
Điểm Chuẩn đại Học 2021: Trường ĐH Đà Lạt Ngành Có điểm Cao ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt Năm 2022, điểm Trúng Tuyển - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt 2022 - Diễn Đàn Tuyển Sinh 24h
-
Trường ĐH Đà Lạt Công Bố điểm Sàn, Cao Nhất 21 điểm
-
Thông Báo Điểm Chuẩn đủ điều Kiện Trúng Tuyển đại Học Hệ Chính ...
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Đà Lạt - Tuyển Sinh Số
-
Điểm Chuẩn Ngành Sư Phạm đại Học đà Lạt Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Phương Thức Xét Tuyển Sớm Trường ĐH Đà Lạt
-
Điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt Năm 2021 - Thi Tuyen Sinh – ICAN
-
Điểm Chuẩn ĐH Đà Lạt - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Đà Lạt Thông Báo điểm Chuẩn đủ điều Kiện Trúng ...