Điểm Chuẩn Đại Học Dân Lập Văn Lang 2022

  • Connect with us:
  • Hợp tác tuyển sinh Liên hệ quảng cáo Chính sách bảo mật
  • tin tức giáo dục
  • danh mục
logo
  • Các Trường Đại Học
  • Liên Thông Đại Học
  • Đại Học Từ Xa
  • Cao Đẳng Online
  • Chứng Chỉ Sơ Cấp
  • Khoá Học Nấu Ăn
  • Tìm Hiểu Ngành Nghề
  • Điểm Chuẩn Đại Học
  • Khối Thi Đại Học
×

Danh sách các trường Đại học theo khu vực

  • Khu vực Hà Nội
  • Khu vực TP.HCM
  • Khu vực Miền Bắc
  • Khu vực Miền Trung
  • Khu vực Miền Nam
Đóng ×

Danh sách các trường Đại học theo khu vực

  • Đại học khu vực Hà Nội
  • Đại học khu vực TP.HCM
  • Đại học khu vực Miền Bắc
  • Đại học khu vực Miền Trung
  • Đại học khu vực Miền Nam
Đóng ×

Danh sách các trường Cao Đẳng theo khu vực

  • Cao đẳng khu vực Hà Nội
  • Cao đẳng khu vực TP.HCM
  • Cao đẳng khu vực Miền Bắc
  • Cao đẳng khu vực Miền Trung
  • Cao đẳng khu vực Miền Nam
  • Cao đẳng Nghề
Đóng ×

Danh sách các trường Trung Cấp theo khu vực

  • Trung Cấp khu vực Hà Nội
  • Trung Cấp khu vực TP.HCM
  • Trung Cấp khu vực Miền Bắc
  • Trung Cấp khu vực Miền Trung
  • Trung Cấp khu vực Miền Nam
Đóng

Các Chuyên Mục Khác

  • Khối thi
  • Mùa thi
  • Tin tức liên thông
  • Tìm Hiểu Ngành Nghề
  • Văn Hoá Ẩm Thực
  • Các Khoá Học Nấu Ăn
  • Đào Tạo Nấu Ăn
  • Tin Giáo dục

  • Đại Học
    • Khu Vực TP. Hà Nội
    • Khu Vực TP. HCM
    • Khu Vực Miền Bắc
    • Khu Vực Miền Trung
    • Khu Vực Miền Nam
    • Các Trường Công An, Quân Đội
  • Liên Thông
  • Đại Học Từ Xa
  • Cao Đẳng Online
  • Trung Cấp Online
  • Ngành Nghề
  • Điểm Chuẩn
    • Khu Vực Hà Nội
    • Khu Vực Tp.HCM
    • Khu Vực Miền Bắc
    • Khu Vực Miền Trung
    • Khu Vực Miền Nam
    • Dự Kiến Điểm Chuẩn
  • Tin Tức
    • Khối Thi
    • Mùa thi
    • THPT
    • Tin Tức Liên Thông
  • Học Nấu Ăn
    • Các Khoá Học Nấu Ăn
    • Cao Đẳng Nấu Ăn
    • Chứng Chỉ Nấu Ăn
    • Trung Cấp Nấu Ăn
    • Văn Hoá Ẩm Thực
  • Chứng chỉ
Điểm Chuẩn Đại Học Dân Lập Văn Lang 2025

Trường Đại học Văn Lang đã chính thức công bố điểm chuẩn hệ đại học chính quy. Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Văn Lang đã họp và công bố mức điểm chuẩn trúng tuyển. Năm nay trường tuyển sinh bằng hình thức xét tuyển học bạ và xét kết quả tốt nghiệp THPT.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:

  1. Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2025
  2. Các Trường Tuyển Sinh Liên Thông Đại Học 2025
  3. TOP Các Trường Tuyển Sinh Đại Học Từ Xa 2025

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG XÉT THEO KẾT QUẢ THI THPTQG 2023

THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN

Mã ngành học: 7210205

Tên chương trình đào tạo: Thanh Nhạc(*)

Tổ hợp môn: N00

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 18,00

Mã ngành học: 7210208

Tên chương trình đào tạo: Piano (*)

Tổ hợp môn: N00

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 18,00

Mã ngành học: 7210234

Tên chương trình đào tạo: Diễn Viên Kịch, Điện Ảnh - Truyền Hình (*)

Tổ hợp môn: S00

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 18,00

Mã ngành học: 7210235

Tên chương trình đào tạo: Đạo Diễn Điện Ảnh, Truyền Hình (*)

Tổ hợp môn: S00

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 18,00

Mã ngành học: 7210302

Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Điện Ảnh, Truyền Hình (*)

Tổ hợp môn: H01,H03, H04, V00

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7210402

Tên chương trình đào tạo: Thiết Kế Công Nghiệp (*)

Tổ hợp môn: H03, H04, H05, H06

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7210403

Tên chương trình đào tạo: Thiết Kế Đồ Họa (*)

Tổ hợp môn: H03, H04, H05,H06

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7210404

Tên chương trình đào tạo: Thiết Kế Thời Trang (*)

Tổ hợp môn: H03, H04, H05,H07

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7210409

Tên chương trình đào tạo: Thiết Kế Mỹ Thuật Số (*)

Tổ hợp môn: H03, H04, H05,H08

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7220201

Tên chương trình đào tạo: Ngôn Ngữ Anh (*)

Tổ hợp môn: D01, D08, D10

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7220204

Tên chương trình đào tạo: Ngôn Ngữ Trung Quốc

Tổ hợp môn: A01, D01, D04, D14

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7220210

Tên chương trình đào tạo: Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Tổ hợp môn: D01, Di0, D14, D66

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7229030

Tên chương trình đào tạo: Văn Học

Tổ hợp môn: C00, D01, Di4, D66

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7310106

Tên chương trình đào tạo: Kinh Tế Quốc Tế

Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7310401

Tên chương trình đào tạo: Tâm Lý Học

Tổ hợp môn: B00, B03, C00, D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7310608

Tên chương trình đào tạo: Đông Phương Học

Tổ hợp môn: A01,C00, D01, D04

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7320104

Tên chương trình đào tạo: Truyền Thông Đa Phương Tiện

Tổ hợp môn: A00, A01,C00, D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 18,00

Mã ngành học: 7320106

Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Truyền Thông

Tổ hợp môn: A00, A01,C01, D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7320108

Tên chương trình đào tạo: Quan Hệ Công Chúng

Tổ hợp môn: A00, A01,C00, D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 18,00

Mã ngành học: 7340101

Tên chương trình đào tạo: Quản Trị Kinh Doanh

Tổ hợp môn: A00, A01,C01, D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 17,00

Mã ngành học: 7340115

Tên chương trình đào tạo: Marketing

Tổ hợp môn: A00, A01,C01, D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 17,00

Mã ngành học: 734V116

Tên chương trình đào tạo: Bất Động Sản

Tổ hợp môn: A00, A01,C04, D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7340120

Tên chương trình đào tạo: Kinh Doanh Quoc Te

Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7340121

Tên chương trình đào tạo: Kinh Doanh Thương Mại

Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7340122

Tên chương trình đào tạo: Thương Mại Điện Tử

Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7340201

Tên chương trình đào tạo: Tài Chính - Ngân Hàng

Tổ hợp môn: A00, A01,C04, D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7340205

Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Tài Chính

Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7340301

Tên chương trình đào tạo: Kế Toán

Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7380101

Tên chương trình đào tạo: Luật

Tổ hợp môn: A00, A01,C00,D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7380107

Tên chương trình đào tạo: Luật Kinh Tế

Tổ hợp môn: A00, A01,C00, D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7420201

Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Sinh Học

Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D08

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7420205

Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Sinh Học Y Dược

Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7420207

Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Thẩm Mỹ

Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7460108

Tên chương trình đào tạo: Khoa Học Dữ Liệu

Tổ hợp môn: A00, A01,C0L,D0L

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7480102

Tên chương trình đào tạo: Mạng Máy Tính Và Truyền Thông Dữ Liệu

Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D07

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7480103

Tên chương trình đào tạo: Kỹ Thuật Phần Mềm

Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7480104

Tên chương trình đào tạo: Hệ Thống Thông Tin

Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D10

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7480201

Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Thông Tin

Tổ hợp môn: A00, A01, D01,Di0

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7510205

Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô

Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7510301

Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tư

Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7510406

Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Kỹ Thuật Môi Trường

Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7510605

Tên chương trình đào tạo: Logistics Và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng

Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7520114

Tên chương trình đào tạo: Kỹ Thuật Cơ Điện Tử

Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7520115

Tên chương trình đào tạo: Kỹ Thuật Nhiệt

Tổ hợp môn: A00, A01, D07

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7520120

Tên chương trình đào tạo: Kỹ Thuật Hàng Không

Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7540101

Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Thực Phẩm

Tổ hợp môn: A00, B00, C08, D08

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7580101

Tên chương trình đào tạo: Kiến Trúc (*)

Tổ hợp môn: V00, V01, H02

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7580108

Tên chương trình đào tạo: Thiết Kế Nội Thất(*)

Tổ hợp môn: H03, H04, 1105,1106

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7580201

Tên chương trình đào tạo: Kỳ Thu Ạt Xây Dựng

Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D07

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7580205

Tên chương trình đào tạo: Kỹ Thuật Xd Công Trình Giao Thông

Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D07

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7580302

Tên chương trình đào tạo: Quân Lý Xây Dựng

Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D07

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7620118

Tên chương trình đào tạo: Nông Nghiệp Công Nghệ Cao

Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7720101

Tên chương trình đào tạo: Y Khoa

Tổ hợp môn: A00, B00, D08, D12

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 22,50

Mã ngành học: 7720201

Tên chương trình đào tạo: Dược Học

Tổ hợp môn: A00, B00, D07

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 21,00

Mã ngành học: 7720301

Tên chương trình đào tạo: Điều Dưỡng

Tổ hợp môn: B00, C08, D07, D08

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 19,00

Mã ngành học: 7720501

Tên chương trình đào tạo: Răng - Hàm - Mặt

Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 24,00

Mã ngành học: 7720601

Tên chương trình đào tạo: Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học

Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 19,00

Mã ngành học: 7810101

Tên chương trình đào tạo: Du Lịch

Tổ hợp môn: A00, A01,C00, D01

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7810103

Tên chương trình đào tạo: Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch & Lữ Hành

Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D03

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7810201

Tên chương trình đào tạo: Quan Trị Khách Sạn

Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D03

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7810202

Tên chương trình đào tạo: Quản Trị Nhà Hàng Và Dịch Vụ Ăn Uống

Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D03

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

Mã ngành học: 7850201

Tên chương trình đào tạo: Bảo Hộ Lao Động

Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00

Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG XÉT THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT 2023

STT THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH
1 Mã ngành học: 7210205Tên chương trình đào tạo: Thanh nhạc Mã tổ hợp: N00Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
2 Mã ngành học: 7210208Tên chương trình đào tạo: PianoMã tổ hợp: N00Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
3 Mã ngành học: 7210234Tên chương trình đào tạo: Diễn viên kịch, Điện ảnh, Truyền hình Mã tổ hợp: S00Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
4 Mã ngành học:7210235Tên chương trình đào tạo: Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hìnhMã tổ hợp: S00Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
5 Mã ngành học: 7210402Tên chương trình đào tạo: Thiết kế Công nghiệpMã tổ hợp: H03, H04, H05,H06Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
6 Mã ngành học: 7210403Tên chương trình đào tạo: Thiết kế Đồ họaMã tổ hợp: H03, H04, H05, H06 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
7 Mã ngành học: 7210404Tên chương trình đào tạo: Thiết kế Thời trang Mã tổ hợp: H03, H04, H05, H06Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
8 Mã ngành học: 7210409Tên chương trình đào tạo: Thiết kế Mỹ thuật sốMã tổ hợp: H03, H04, H05, H06Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
9 Mã ngành học: 7580101Tên chương trình đào tạo: Kiến trúc Mã tổ hợp: V00, V01, H02Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
10 Mã ngành học: 7580108Tên chương trình đào tạo: Thiết kế nội thấtMã tổ hợp: H03, H04, H05, H06Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
11 Mã ngành học: 7210302Tên chương trình đào tạo: Công nghiệp Điện ảnh- Truyền hình Mã tổ hợp: H01, H03, H04, V00Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
12 Mã ngành học: 7220201Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ AnhMã tổ hợp: D01, D08, D10Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
13 Mã ngành học: 7720501Tên chương trình đào tạo: Răng-hàm-mặtMã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
14 Mã ngành học: 7720101Tên chương trình đào tạo: Y khoaMã tổ hợp:A00, B00, D08, D12Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
15 Mã ngành học: 7720201Tên chương trình đào tạo: Dược họcMã tổ hợp: A00, B00, D07Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0
16 Mã ngành học: 7320108Tên chương trình đào tạo: Quan hệ công chúngMã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 20,0
17 Mã ngành học:7720301Tên chương trình đào tạo: Truyền thông đa phương tiệnMã tổ hợp: B00,C08, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 19,5
18 Mã ngành học: 7720601Tên chương trình đào tạo: Điều dưỡngMã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 19,5
19 Mã ngành học: 7340115Tên chương trình đào tạo: Kỹ thuật xét nghiệm y họcMã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 19,0
20 "Mã ngành học: 7220204Tên chương trình đào tạo: MarketingMã tổ hợp: A01, D01, D04, D14Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
21 Mã ngành học: 7220210Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Trung QuốcMã tổ hợp:D01, D10, D14, D66 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
22 Mã ngành học: 7229030Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Hàn quốcMã tổ hợp:C00, D01, D14, D66 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
23 Mã ngành học: 7310401Tên chương trình đào tạo: Văn họcMã tổ hợp:B00, B03, C00, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
24 Mã ngành học: 7310608Tên chương trình đào tạo: Tâm lý họcMã tổ hợp:A01, C00, D01, D04Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
25 Mã ngành học: 7380101Tên chương trình đào tạo: Đông phương họcMã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
26 Mã ngành học: 7380107Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
27 Mã ngành học: 7310106Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
28 Mã ngành học: 7340101Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
29 Mã ngành học: 7340116Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C04, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
30 Mã ngành học:7340120Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
31 Mã ngành học: 7340121Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
32 Mã ngành học: 7340122Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
33 Mã ngành học: 7340201Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C04, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
34 Mã ngành học: 7340301Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D10Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
35 Mã ngành học: 7510605Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
36 Mã ngành học: 7420201Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A02, B00, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
37 Mã ngành học: 7420205Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
38 Mã ngành học: 7420207Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
39 Mã ngành học: 7460108Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
40 Mã ngành học: 7480103Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D10Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
41 Mã ngành học:7480201Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
42 Mã ngành học: 7510205Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
43 Mã ngành học: 7510301Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
44 Mã ngành học: 7510406Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp:A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
45 Mã ngành học: 7510601Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp:A00, A01, A02, B00 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
46 Mã ngành học: 7320106Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
47 Mã ngành học: 7480104Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D07, D10Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
48 Mã ngành học:7480102Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D07, D10 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
49 Mã ngành học: 7520114Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp:A00, A01, C01, D01Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
50 Mã ngành học: 7520115Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp:A00, A01, D07 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
51 Mã ngành học: 7580201Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
52 Mã ngành học: 7580205Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
53 Mã ngành học: 7580302Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D07Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
54 Mã ngành học: 7620118Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
55 Mã ngành học: 7850201Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp:A00, A01, A02, B00 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
56 "Mã ngành học: 7540101Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, B00, C08, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
57 Mã ngành học: 7810101Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A0, A01, C00, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
58 Mã ngành học: 7810103Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D03 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
59 Mã ngành học:7810201Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp:A00, A01, D01, D03Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0
60 Mã ngành học: 7810202Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D03 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG 2023

Tên Ngành Điểm Chuẩn
Ngành Piano Đang cập nhật
Ngành Thanh nhạc Đang cập nhật
Ngành Thiết kế đồ họa Đang cập nhật
Ngành Thiết kế công nghiệp Đang cập nhật
Ngành Thiết kế thời trang Đang cập nhật
Ngành Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình Đang cập nhật
Ngành Đạo diễn điện ảnh, truyền hình Đang cập nhật
Ngành Ngôn ngữ Anh Đang cập nhật
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc Đang cập nhật
Ngành Văn học Đang cập nhật
Ngành Tâm lý học Đang cập nhật
Ngành Đông phương học Đang cập nhật
Ngành Quan hệ công chúng Đang cập nhật
Ngành Quản trị kinh doanh Đang cập nhật
Ngành Marketing Đang cập nhật
Ngành Bất động sản Đang cập nhật
Ngành Kinh doanh thương mại Đang cập nhật
Ngành Tài chính - Ngân hàng Đang cập nhật
Ngành Kế toán Đang cập nhật
Ngành Luật kinh tế Đang cập nhật
Ngành Luật Đang cập nhật
Ngành Công nghệ sinh học Đang cập nhật
Ngành Công nghệ sinh học y dược Đang cập nhật
Ngành Quản trị công nghệ sinh học Đang cập nhật
Ngành Kỹ thuật phần mềm Đang cập nhật
Ngành Khoa học dữ liệu Đang cập nhật
Ngành Công nghệ thông tin Đang cập nhật
Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô Đang cập nhật
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Đang cập nhật
Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường Đang cập nhật
Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Đang cập nhật
Ngành Quản trị môi trường doanh nghiệp Đang cập nhật
Ngành Kỹ thuật cơ điện tử Đang cập nhật
Ngành Kỹ thuật nhiệt Đang cập nhật
Ngành Công nghệ thực phẩm Đang cập nhật
Ngành Kiến trúc Đang cập nhật
Ngành Thiết kế nội thất Đang cập nhật
Ngành Kỹ thuật xây dựng Đang cập nhật
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đang cập nhật
Ngành Quản lý xây dựng Đang cập nhật
Ngành Thiết kế xanh Đang cập nhật
Ngành Nông nghiệp công nghệ cao Đang cập nhật
Ngành Dược học Đang cập nhật
Ngành Điều dưỡng Đang cập nhật
Ngành Răng - Hàm - Mặt Đang cập nhật
Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học Đang cập nhật
Ngành Công tác xã hội Đang cập nhật
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Đang cập nhật
Ngành Quản trị khách sạn Đang cập nhật
Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Đang cập nhật

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG 2022

Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Tốt Nghiệp THPT 2022

PianoMã ngành: 7210208Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 18.0
Thanh nhạcMã ngành: 7210205Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 22,00
Thiết kế đồ họaMã ngành: 7210403Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 18.0
Thiết kế công nghiệpMã ngành: 7210402Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Thiết kế thời trangMã ngành: 7210404Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 17.0
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hìnhMã ngành: 7210234Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 18.0
Đạo diễn điện ảnh, truyền hìnhMã ngành: 7210235Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 18.0
Ngôn ngữ AnhMã ngành: 7220201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Ngôn ngữ Trung QuốcMã ngành: 7220204Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Văn họcMã ngành: 7229030Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Tâm lý họcMã ngành: 7310401Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 17.0
Đông phương họcMã ngành: 7310608Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Quan hệ công chúngMã ngành: 7320108Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 18.0
Quản trị kinh doanhMã ngành: 7340101Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 17.0
MarketingMã ngành: 7340115Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 18.0
Bất động sảnMã ngành: 7340116Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Kinh doanh thương mạiMã ngành: 7340121Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Tài chính - Ngân hàngMã ngành: 7340201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Kế toánMã ngành: 7340301Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Luật kinh tếMã ngành: 7380101Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
LuậtMã ngành: 7380101Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Công nghệ sinh họcMã ngành: 7420201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Công nghệ sinh học y dượcMã ngành: 7420205Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Kỹ thuật phần mềmMã ngành: 7480103Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Khoa học dữ liệuMã ngành: 7480109Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Công nghệ thông tinMã ngành: 7480201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 17.0
Công nghệ kỹ thuật ô tôMã ngành: 7510205Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửMã ngành: 7510301Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Công nghệ kỹ thuật môi trườngMã ngành: 7510406Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Logistics và quản lý chuỗi cung ứngMã ngành: 7510605Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Quản trị môi trường doanh nghiệpMã ngành: 7510606Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Kỹ thuật cơ điện tửMã ngành: 7520114Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Kỹ thuật nhiệtMã ngành: 7520115Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Công nghệ thực phẩmMã ngành: 7540101Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Kiến trúcMã ngành: 7580101Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Thiết kế nội thấtMã ngành: 7580108Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Kỹ thuật xây dựngMã ngành: 7580201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngMã ngành: 7580205Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Quản lý xây dựngMã ngành: 7580302Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Thiết kế xanhMã ngành: 7589001Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Nông nghiệp công nghệ caoMã ngành: 7620118Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Dược họcMã ngành: 7720201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 21.0
Điều dưỡngMã ngành: 7720301Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 19.0
Răng - Hàm - MặtMã ngành: 7720501Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 23.0
Kỹ thuật xét nghiệm y họcMã ngành: 7720601Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 19.0
Quản trị khách sạnMã ngành: 7810201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Công tác xã hộiMã ngành: 7760101Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngMã ngành: 7810202Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhMã ngành: 7810103Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0

THAM KHẢO ĐIỂM CHUẨN CÁC NĂM TRƯỚC

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG 2021

Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Thi Tốt Nghiệp THPT 2021

Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
7210205 THANH NHẠC N00 22
7210208 PIANO N00 22
7210402 THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP H03; H04; H05; H06 23
7210403 THIẾT KẾ ĐỒ HỌA H03; H04; H05; H06 26
7210404 THIẾT KẾ THỜI TRANG H03; H04; H05; H06 25
7210234 DIỄN VIÊN KỊCH, ĐIỆN ẢNH - TRUYỀN HÌNH S00 20
7210235 ĐẠO DIỄN ĐIỆN ẢNH, TRUYỀN HÌNH S00 20
7220201 NGÔN NGỮ ANH D01; D08; D10 18
7220204 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC A01; D01; D04; D14 16
7229030 VĂN HỌC (ỨNG DỤNG) C00; D01; D14; D66 16
7310401 TÂM LÝ HỌC B00; B03; C00; D01 19
7310608 ĐÔNG PHƯƠNG HỌC A01; C00; D01; D04 18
7320108 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG A00; A01; C00; D01 24.5
7340101 QUẢN TRỊ KINH DOANH A00; A01; C01; D01 19
7340115 MARKETING A00; A01; C01; D01 19.5
7340116 BẤT ĐỘNG SẢN A00; A01; C04; D01 19
7340121 KINH DOANH THƯƠNG MẠI A00; A01; C01; D01 18
7340201 TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG A00; A01; C04; D01 19
7340301 KẾ TOÁN A00; A01; D01; D10 17
7380101 LUẬT A00; A01; C00; D01 17
7380107 LUẬT KINH TẾ A00; A01; C00; D01 17
7420201 CÔNG NGHỆ SINH HỌC A00; A02; B00; D08 16
7420205 CÔNG NGHỆ SINH HỌC Y DƯỢC A00; B00; D07; D08 16
7480103 KỸ THUẬT PHẦN MỀM A00; A01; D01; D10 17
7480109 KHOA HỌC DỮ LIỆU A00; A01; C01; D01 16
7480201 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN A00; A01; D01; D10 18
7510205 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ A00; A01; C01; D01 17
7510301 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ A00; A01; C01; D01 17
7510406 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG A00; B00; D07; D08 16
7510605 LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG A00; A01; C01; D01 20
7510606 QUẢN TRỊ MÔI TRƯỜNG DOANH NGHIỆP A00; B00; D07; D05 16
7520114 KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ A00; A01; C01; D01 16
7520115 KỸ THUẬT NHIỆT A00; A01; D07 16
7540101 CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM A00; B00; D07; C02 16
7580101 KIẾN TRÚC V00; V01; H02 17
7580108 THIẾT KẾ NỘI THẤT H03; H04; H05; H06 19
7580201 KỸ THUẬT XÂY DỰNG A00; A01; D01; D07 16
7580205 KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG A00; A01; D01; D07 16
7580302 QUẢN LÝ XÂY DỰNG A00; A01; D01; D07 16
7589001 THIẾT KẾ XANH A00; A01; B00; D08 16
7620118 NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO A00; B00; D07; D08 16
7720201 Dược học A00; B00; D07 21
7720301 Điều dưỡng B00; C08; D07; D08 19
7720501 RĂNG - HÀM - MẶT A00; B00; D07; D08 24
7720601 KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC A00; B00; D07; D05 19
7760101 CÔNG TÁC XÃ HỘI C00; C14; C20; D01 18
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D03 19
7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03 19
7810202 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG A00; A01; D01; D03 17

Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Kỳ Thi ĐGNL ĐHQG Tp. HCM 2021:

Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
7210205 THANH NHẠC N00 650
7210208 PIANO N00 650
7210402 THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP H03; H04; H05; H06 650
7210403 THIẾT KẾ ĐỒ HỌA H03; H04; H05; H06 650
7210404 THIẾT KẾ THỜI TRANG H03; H04; H05; H06 650
7210234 DIỄN VIÊN KỊCH, ĐIỆN ẢNH - TRUYỀN HÌNH S00 650
7210235 ĐẠO DIỄN ĐIỆN ẢNH, TRUYỀN HÌNH S00 650
7220201 NGÔN NGỮ ANH D01; D08; D10 650
7220204 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC A01; D01; D04; D14 650
7229030 VĂN HỌC (ỨNG DỤNG) C00; D01; D14; D66 650
7310401 TÂM LÝ HỌC B00; B03; C00; D01 650
7310608 ĐÔNG PHƯƠNG HỌC A01; C00; D01; D04 650
7320108 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG A00; A01; C00; D01 650
7340101 QUẢN TRỊ KINH DOANH A00; A01; C01; D01 650
7340115 MARKETING A00; A01; C01; D01 650
7340116 BẤT ĐỘNG SẢN A00; A01; C04; D01 650
7340121 KINH DOANH THƯƠNG MẠI A00; A01; C01; D01 650
7340201 TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG A00; A01; C04; D01 650
7340301 KẾ TOÁN A00; A01; D01; D10 650
7380101 LUẬT A00; A01; C00; D01 650
7380107 LUẬT KINH TẾ A00; A01; C00; D01 650
7420201 CÔNG NGHỆ SINH HỌC A00; A02; B00; D08 650
7420205 CÔNG NGHỆ SINH HỌC Y DƯỢC A00; B00; D07; D08 650
7480103 KỸ THUẬT PHẦN MỀM A00; A01; D01; D10 650
7480109 KHOA HỌC DỮ LIỆU A00; A01; C01; D01 650
7480201 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN A00; A01; D01; D10 650
7510205 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ A00; A01; C01; D01 650
7510301 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ A00; A01; C01; D01 650
7510406 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG A00; B00; D07; D08 650
7510605 LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG A00; A01; C01; D01 650
7510606 QUẢN TRỊ MÔI TRƯỜNG DOANH NGHIỆP A00; B00; D07; D05 650
7520114 KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ A00; A01; C01; D01 650
7520115 KỸ THUẬT NHIỆT A00; A01; D07 650
7540101 CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM A00; B00; D07; C02 650
7580101 KIẾN TRÚC V00; V01; H02 650
7580108 THIẾT KẾ NỘI THẤT H03; H04; H05; H06 650
7580201 KỸ THUẬT XÂY DỰNG A00; A01; D01; D07 650
7580205 KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG A00; A01; D01; D07 650
7580302 QUẢN LÝ XÂY DỰNG A00; A01; D01; D07 650
7589001 THIẾT KẾ XANH A00; A01; B00; D08 650
7620118 NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO A00; B00; D07; D08 650
7720201 DƯỢC HỌC A00; B00; D07 750
7720301 ĐIỀU DƯỠNG B00; C08;D07; D08 700
7720501 RĂNG - HÀM - MẶT A00; B00; D07; D08 750
7720601 KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC A00; B00; D07; D05 700
7760101 CÔNG TÁC XÃ HỘI C00; C14; C20; D01 650
7810103 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH & LỮ HÀNH A00; A01; D01; D03 650
7810201 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN A00; A01; D01; D03 650
7810202 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG A00; A01; D01; D03 650

Điểm Chuẩn Xét Học Bạ 2021:

Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
7210205 THANH NHẠC N00 24
7210208 PIANO N00 24
7210402 THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP H03; H04; H05; H06 24
7210403 THIẾT KẾ ĐỒ HỌA H03; H04; H05; H06 24
7210404 THIẾT KẾ THỜI TRANG H03; H04; H05; H06 24
7210234 DIỄN VIÊN KỊCH, ĐIỆN ẢNH - TRUYỀN HÌNH S00 24
7210235 ĐẠO DIỄN ĐIỆN ẢNH, TRUYỀN HÌNH S00 24
7220201 NGÔN NGỮ ANH D01; D08; D10 24
7220204 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC A01; D01; D04; D14 18
7229030 VĂN HỌC (ỨNG DỤNG) C00; D01; D14; D66 18
7310401 TÂM LÝ HỌC B00; B03; C00; D01 18
7310608 ĐÔNG PHƯƠNG HỌC A01; C00; D01; D04 18
7320108 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG A00; A01; C00; D01 18
7340101 QUẢN TRỊ KINH DOANH A00; A01; C01; D01 18
7340115 MARKETING A00; A01; C01; D01 18
7340116 BẤT ĐỘNG SẢN A00; A01; C04; D01 18
7340121 KINH DOANH THƯƠNG MẠI A00; A01; C01; D01 18
7340201 TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG A00; A01; C04; D01 18
7340301 KẾ TOÁN A00; A01; D01; D10 18
7380101 LUẬT A00; A01; C00; D01 18
7380107 LUẬT KINH TẾ A00; A01; C00; D01 18
7420201 CÔNG NGHỆ SINH HỌC A00; A02; B00; D08 18
7420205 CÔNG NGHỆ SINH HỌC Y DƯỢC A00; B00; D07; D08 18
7480103 KỸ THUẬT PHẦN MỀM A00; A01; D01; D10 18
7480109 KHOA HỌC DỮ LIỆU A00; A01; C01; D01 18
7480201 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN A00; A01; D01; D10 18
7510205 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ A00; A01; C01; D01 18
7510301 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ A00; A01; C01; D01 18
7510406 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG A00; B00; D07; D08 18
7510605 LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG A00; A01; C01; D01 18
7510606 QUẢN TRỊ MÔI TRƯỜNG DOANH NGHIỆP A00; B00; D07; D05 18
7520114 KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ A00; A01; C01; D01 18
7520115 KỸ THUẬT NHIỆT A00; A01; D07 18
7540101 CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM A00; B00; D07; C02 18
7580101 KIẾN TRÚC V00; V01; H02 24
7580108 THIẾT KẾ NỘI THẤT H03; H04; H05; H06 24
7580201 KỸ THUẬT XÂY DỰNG A00; A01; D01; D07 18
7580205 KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG A00; A01; D01; D07 18
7580302 QUẢN LÝ XÂY DỰNG A00; A01; D01; D07 18
7589001 THIẾT KẾ XANH A00; A01; B00; D08 18
7620118 NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO A00; B00; D07; D08 18
7720201 DƯỢC HỌC A00; B00; D07 24
7720301 ĐIỀU DƯỠNG B00; C08;D07; D08 19.5
7720501 RĂNG - HÀM - MẶT A00; B00; D07; D08 24
7720601 KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC A00; B00; D07; D05 19.5
7760101 CÔNG TÁC XÃ HỘI C00; C14; C20; D01 18
7810103 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH & LỮ HÀNH A00; A01; D01; D03 18
7810201 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN A00; A01; D01; D03 18
7810202 QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG A00; A01; D01; D03 18
điểm chuẩn đại học văn lang
Thông Báo Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG 2020

Tên Ngành Tổ Hợp Xét Tuyển Điểm Chuẩn
Xét Học Bạ Xét KQTN THPT
Thanh nhạc N00 24 18
Piano N00 24 18
Thiết kế công nghiệp H03; H04; H05; H06 24 16
Thiết kế đồ họa H03; H04; H05; H06 24 18
Thiết kế thời trang H03; H04; H05; H06 24 16
Ngôn ngữ Anh D01; D08; D10 24 19
Văn học C00; D01; D14; D66 18 16
Tâm lý học B00, B03, C00, D01 18 18
Đông phương học A01, C00, D01 18 18
Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 18,5 19
Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 18 18
Marketing A00, A01, C01, D01 19
Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D10 18 18
Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 18
Kế toán A00; A01; D01; D10 18 17
Luật 18 18
Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18 17
Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 18 16
Công nghệ sinh học y dược A00, B00, D07, D08 16
Quản trị công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 16
Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D10 18 17
Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 18
Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D10 18 17
Công nghệ kỹ thuật điện- điện tử A00, A01, C01, D01 16
Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D08 18 16
Quản trị môi trường doanh nghiệp A00, B00, D07, D08 16
Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 18 16
Kiến trúc H02; V00; V01 24 17
Thiết kế nội thất H03; H04; H05; H06 24 17
Kỹ thuật xây dựng A00; A01 18 16
Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 18 16
Kỹ thuật xd công trình giao thông A00; A01; D07 18 16
Thiết kế xanh A00, A01, B00, D08 16
Nông nghiệp công nghệ cao A00, B00, D07, D08 16
Dược học A00, B00, D07 24 21
Điều dưỡng B00, C08, D07, D08 19,5 19
Răng - Hàm - Mặt B00, C08, D07, D08 22
Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 15 19
Công tác xã hội 16
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D03 18 18
Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D03 18 19

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG 2019

Trường Đại Học Văn Lang tuyển sinh theo phương thức xét tuyển

- Xét tuyển dựa theo kết quả thi THPT quốc gia.

- Xét tuyển dựa theo kết quả học tập và rèn luyện tại PTTH (xét tuyển theo học bạ).

Cụ thể điểm chuẩn Trường Đại Học Văn Lang như sau:

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Thanh nhạc

N00

17

Piano

N00

17

Thiết kế công nghiệp

H03; H04; H05; H06

15

Thiết kế đồ họa

H03; H04; H05; H06

15

Thiết kế thời trang

H03; H04; H05; H06

15

Ngôn ngữ Anh

D01; D08; D10

18

Văn học

C00; D01; D14; D66

17

Tâm lý học

B00, B03, C00, D01

14.5

Đông phương học

A01, C00, D01

17.5

Quan hệ công chúng

A00; A01; C00; D01

18

Quản trị kinh doanh

A00; A01; C04; D01

17

Kinh doanh thương mại

A00; A01; D01; D10

16.5

Tài chính – Ngân hàng

A00; A01; C04; D01

16

Kế toán

A00; A01; D01; D10

15

Luật kinh tế

A00; A01; C00; D01

18

Công nghệ sinh học

A00; A02; B00; D08

14

Kỹ thuật phần mềm

A00; A01; D01; D10

15.5

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00; B00; D07; D08

14

Kỹ thuật nhiệt

A00; A01; D07

14

Kiến trúc

H02; V00; V01

15

Thiết kế nội thất

H03; H04; H05; H06

15

Kỹ thuật xây dựng

A00; A01

14.5

Điều dưỡng

B00, C08, D07, D08

15

Kỹ thuật xét nghiệm y học

A00, B00, D07, D08

15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00; A01; D01; D03

17

Quản trị khách sạn

A00; A01; D01; D03

17

Dược học

A00, B00, D07

18

-Các thí sinh trúng tuyển Trường Đại học Văn Lang có thể nộp hồ sơ nhập học theo hai cách :

-Thí sinh có thể nộp trực tiếp hoặc qua đường bưu điện theo địa chỉ:

45 Nguyễn Khắc Nhu, P. Cô Giang, Q. 1, Tp. Hồ Chí Minh -Số điện thoại: (84-8) 38 367 933.

🚩Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Dân Lập Văn Lang Mới Nhất.

PL.

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Tweet

TIN LIÊN QUAN

xem toàn bộ

Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ- Tin Học Tp. Hồ Chí Minh 2025

Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hóa TP. Hồ Chí Minh 2025

Điểm Chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch 2025

Điểm Chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam 2025

Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hiến 2025

Điểm Chuẩn Đại Học Ngân Hàng TP.Hồ Chí Minh 2025

Điểm Chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải TP.HCM 2025

Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM 2025

Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh 2025

Điểm Chuẩn Đại Học Sài Gòn 2025

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách .. Nhập họ tên đầy đủ Điện thoại liên hệ Thư điện tử

ĐĂNG Ký HỌC CAO ĐẲNG ONLINE

Cao Đẳng, Trung Cấp Online

--chọn trình độ-- Đã Tốt Nghiệp Cấp 2 (THCS ) Đã Tốt Nghiệp Cấp 3 ( THPT ) Đã Tốt Nghiệp Trung Cấp Đã Tốt Nghiệp Cao Đẳng Đã Tốt Nghiệp Đại Học --chọn chương trình học-- Trung Cấp Online Cao Đẳng Online Đại Học Online

THÔNG TIN TUYỂN SINH

  • Bảng Xếp Hạng Các Trường Đại Học Ở Việt Nam - Mới Nhất

  • 108 Trường Đại Học Có Ngành Công Nghệ Thông Tin Tại Việt Nam

  • Hướng Dẫn Xác Nhận Và Làm Thủ Tục Nhập Học Đại Học Hàng Hải Việt Nam

  • Hướng Dẫn Xác Nhận Và Làm Thủ Tục Nhập Học Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TP HCM

  • Học Liên Thông Sư Phạm Hà Nội Sự Lựa Chọn Tốt Nhất

CÁC TRƯỜNG LIÊN THÔNG

  • ĐẠI HỌC NÔNG LÂM: Xét Tuyển Đại Học...

  • ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP: Xét Tuyển...

  • ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN: Xét Tuyển Đại Học...

  • ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN: Xét Tuyển...

  • ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI: Xét Tuyển Đại...

  • Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông:...

Để có thể chủ động hơn trong liên hệ với các thầy, cô. Bạn hãy like share và nhắn tin tại fanpage của nhà trường để được tư vấn nhiều hơn!

Đóng Về trang chủ Đóng Về trang chủ

Từ khóa » đại Học Dân Lập Văn Lang Hà Nội