Điểm Chuẩn Đại Học Dân Lập Văn Lang 2022
Có thể bạn quan tâm
- Connect with us:
- Hợp tác tuyển sinh Liên hệ quảng cáo Chính sách bảo mật
- Các Trường Đại Học
- Liên Thông Đại Học
- Đại Học Từ Xa
- Cao Đẳng Online
- Chứng Chỉ Sơ Cấp
- Khoá Học Nấu Ăn
- Tìm Hiểu Ngành Nghề
- Điểm Chuẩn Đại Học
- Khối Thi Đại Học
Danh sách các trường Đại học theo khu vực
- Khu vực Hà Nội
- Khu vực TP.HCM
- Khu vực Miền Bắc
- Khu vực Miền Trung
- Khu vực Miền Nam
Danh sách các trường Đại học theo khu vực
- Đại học khu vực Hà Nội
- Đại học khu vực TP.HCM
- Đại học khu vực Miền Bắc
- Đại học khu vực Miền Trung
- Đại học khu vực Miền Nam
Danh sách các trường Cao Đẳng theo khu vực
- Cao đẳng khu vực Hà Nội
- Cao đẳng khu vực TP.HCM
- Cao đẳng khu vực Miền Bắc
- Cao đẳng khu vực Miền Trung
- Cao đẳng khu vực Miền Nam
- Cao đẳng Nghề
Danh sách các trường Trung Cấp theo khu vực
- Trung Cấp khu vực Hà Nội
- Trung Cấp khu vực TP.HCM
- Trung Cấp khu vực Miền Bắc
- Trung Cấp khu vực Miền Trung
- Trung Cấp khu vực Miền Nam
Các Chuyên Mục Khác
- Khối thi
- Mùa thi
- Tin tức liên thông
- Tìm Hiểu Ngành Nghề
- Văn Hoá Ẩm Thực
- Các Khoá Học Nấu Ăn
- Đào Tạo Nấu Ăn
- Tin Giáo dục
- Đại Học
- Khu Vực TP. Hà Nội
- Khu Vực TP. HCM
- Khu Vực Miền Bắc
- Khu Vực Miền Trung
- Khu Vực Miền Nam
- Các Trường Công An, Quân Đội
- Liên Thông
- Đại Học Từ Xa
- Cao Đẳng Online
- Trung Cấp Online
- Ngành Nghề
- Điểm Chuẩn
- Khu Vực Hà Nội
- Khu Vực Tp.HCM
- Khu Vực Miền Bắc
- Khu Vực Miền Trung
- Khu Vực Miền Nam
- Dự Kiến Điểm Chuẩn
- Tin Tức
- Khối Thi
- Mùa thi
- THPT
- Tin Tức Liên Thông
- Học Nấu Ăn
- Các Khoá Học Nấu Ăn
- Cao Đẳng Nấu Ăn
- Chứng Chỉ Nấu Ăn
- Trung Cấp Nấu Ăn
- Văn Hoá Ẩm Thực
- Chứng chỉ
Trường Đại học Văn Lang đã chính thức công bố điểm chuẩn hệ đại học chính quy. Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Văn Lang đã họp và công bố mức điểm chuẩn trúng tuyển. Năm nay trường tuyển sinh bằng hình thức xét tuyển học bạ và xét kết quả tốt nghiệp THPT.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
- Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2025

- Các Trường Tuyển Sinh Liên Thông Đại Học 2025

- TOP Các Trường Tuyển Sinh Đại Học Từ Xa 2025

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG XÉT THEO KẾT QUẢ THI THPTQG 2023
| THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
| Mã ngành học: 7210205 Tên chương trình đào tạo: Thanh Nhạc(*) Tổ hợp môn: N00 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 18,00 |
| Mã ngành học: 7210208 Tên chương trình đào tạo: Piano (*) Tổ hợp môn: N00 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 18,00 |
| Mã ngành học: 7210234 Tên chương trình đào tạo: Diễn Viên Kịch, Điện Ảnh - Truyền Hình (*) Tổ hợp môn: S00 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 18,00 |
| Mã ngành học: 7210235 Tên chương trình đào tạo: Đạo Diễn Điện Ảnh, Truyền Hình (*) Tổ hợp môn: S00 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 18,00 |
| Mã ngành học: 7210302 Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Điện Ảnh, Truyền Hình (*) Tổ hợp môn: H01,H03, H04, V00 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7210402 Tên chương trình đào tạo: Thiết Kế Công Nghiệp (*) Tổ hợp môn: H03, H04, H05, H06 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7210403 Tên chương trình đào tạo: Thiết Kế Đồ Họa (*) Tổ hợp môn: H03, H04, H05,H06 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7210404 Tên chương trình đào tạo: Thiết Kế Thời Trang (*) Tổ hợp môn: H03, H04, H05,H07 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7210409 Tên chương trình đào tạo: Thiết Kế Mỹ Thuật Số (*) Tổ hợp môn: H03, H04, H05,H08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7220201 Tên chương trình đào tạo: Ngôn Ngữ Anh (*) Tổ hợp môn: D01, D08, D10 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7220204 Tên chương trình đào tạo: Ngôn Ngữ Trung Quốc Tổ hợp môn: A01, D01, D04, D14 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7220210 Tên chương trình đào tạo: Ngôn Ngữ Hàn Quốc Tổ hợp môn: D01, Di0, D14, D66 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7229030 Tên chương trình đào tạo: Văn Học Tổ hợp môn: C00, D01, Di4, D66 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7310106 Tên chương trình đào tạo: Kinh Tế Quốc Tế Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7310401 Tên chương trình đào tạo: Tâm Lý Học Tổ hợp môn: B00, B03, C00, D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7310608 Tên chương trình đào tạo: Đông Phương Học Tổ hợp môn: A01,C00, D01, D04 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7320104 Tên chương trình đào tạo: Truyền Thông Đa Phương Tiện Tổ hợp môn: A00, A01,C00, D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 18,00 |
| Mã ngành học: 7320106 Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Truyền Thông Tổ hợp môn: A00, A01,C01, D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7320108 Tên chương trình đào tạo: Quan Hệ Công Chúng Tổ hợp môn: A00, A01,C00, D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 18,00 |
| Mã ngành học: 7340101 Tên chương trình đào tạo: Quản Trị Kinh Doanh Tổ hợp môn: A00, A01,C01, D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 17,00 |
| Mã ngành học: 7340115 Tên chương trình đào tạo: Marketing Tổ hợp môn: A00, A01,C01, D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 17,00 |
| Mã ngành học: 734V116 Tên chương trình đào tạo: Bất Động Sản Tổ hợp môn: A00, A01,C04, D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7340120 Tên chương trình đào tạo: Kinh Doanh Quoc Te Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7340121 Tên chương trình đào tạo: Kinh Doanh Thương Mại Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7340122 Tên chương trình đào tạo: Thương Mại Điện Tử Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7340201 Tên chương trình đào tạo: Tài Chính - Ngân Hàng Tổ hợp môn: A00, A01,C04, D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7340205 Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Tài Chính Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7340301 Tên chương trình đào tạo: Kế Toán Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7380101 Tên chương trình đào tạo: Luật Tổ hợp môn: A00, A01,C00,D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7380107 Tên chương trình đào tạo: Luật Kinh Tế Tổ hợp môn: A00, A01,C00, D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7420201 Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Sinh Học Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7420205 Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Sinh Học Y Dược Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7420207 Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Thẩm Mỹ Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7460108 Tên chương trình đào tạo: Khoa Học Dữ Liệu Tổ hợp môn: A00, A01,C0L,D0L Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7480102 Tên chương trình đào tạo: Mạng Máy Tính Và Truyền Thông Dữ Liệu Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D07 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7480103 Tên chương trình đào tạo: Kỹ Thuật Phần Mềm Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D10 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7480104 Tên chương trình đào tạo: Hệ Thống Thông Tin Tổ hợp môn: A00, A01, D07, D10 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7480201 Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Thông Tin Tổ hợp môn: A00, A01, D01,Di0 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7510205 Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7510301 Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tư Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7510406 Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Kỹ Thuật Môi Trường Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7510605 Tên chương trình đào tạo: Logistics Và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7520114 Tên chương trình đào tạo: Kỹ Thuật Cơ Điện Tử Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7520115 Tên chương trình đào tạo: Kỹ Thuật Nhiệt Tổ hợp môn: A00, A01, D07 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7520120 Tên chương trình đào tạo: Kỹ Thuật Hàng Không Tổ hợp môn: A00, A01,C01,D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7540101 Tên chương trình đào tạo: Công Nghệ Thực Phẩm Tổ hợp môn: A00, B00, C08, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7580101 Tên chương trình đào tạo: Kiến Trúc (*) Tổ hợp môn: V00, V01, H02 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7580108 Tên chương trình đào tạo: Thiết Kế Nội Thất(*) Tổ hợp môn: H03, H04, 1105,1106 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7580201 Tên chương trình đào tạo: Kỳ Thu Ạt Xây Dựng Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D07 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7580205 Tên chương trình đào tạo: Kỹ Thuật Xd Công Trình Giao Thông Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D07 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7580302 Tên chương trình đào tạo: Quân Lý Xây Dựng Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D07 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7620118 Tên chương trình đào tạo: Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7720101 Tên chương trình đào tạo: Y Khoa Tổ hợp môn: A00, B00, D08, D12 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 22,50 |
| Mã ngành học: 7720201 Tên chương trình đào tạo: Dược Học Tổ hợp môn: A00, B00, D07 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 21,00 |
| Mã ngành học: 7720301 Tên chương trình đào tạo: Điều Dưỡng Tổ hợp môn: B00, C08, D07, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 19,00 |
| Mã ngành học: 7720501 Tên chương trình đào tạo: Răng - Hàm - Mặt Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 24,00 |
| Mã ngành học: 7720601 Tên chương trình đào tạo: Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 19,00 |
| Mã ngành học: 7810101 Tên chương trình đào tạo: Du Lịch Tổ hợp môn: A00, A01,C00, D01 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7810103 Tên chương trình đào tạo: Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch & Lữ Hành Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D03 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7810201 Tên chương trình đào tạo: Quan Trị Khách Sạn Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D03 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7810202 Tên chương trình đào tạo: Quản Trị Nhà Hàng Và Dịch Vụ Ăn Uống Tổ hợp môn: A00, A01, D01,D03 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
| Mã ngành học: 7850201 Tên chương trình đào tạo: Bảo Hộ Lao Động Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00 Điểm Chuẩn Theo Điểm Thi THPT: 16,00 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG XÉT THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT 2023
| STT | THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH |
| 1 | Mã ngành học: 7210205Tên chương trình đào tạo: Thanh nhạc Mã tổ hợp: N00Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 2 | Mã ngành học: 7210208Tên chương trình đào tạo: PianoMã tổ hợp: N00Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 3 | Mã ngành học: 7210234Tên chương trình đào tạo: Diễn viên kịch, Điện ảnh, Truyền hình Mã tổ hợp: S00Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 4 | Mã ngành học:7210235Tên chương trình đào tạo: Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hìnhMã tổ hợp: S00Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 5 | Mã ngành học: 7210402Tên chương trình đào tạo: Thiết kế Công nghiệpMã tổ hợp: H03, H04, H05,H06Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 6 | Mã ngành học: 7210403Tên chương trình đào tạo: Thiết kế Đồ họaMã tổ hợp: H03, H04, H05, H06 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 7 | Mã ngành học: 7210404Tên chương trình đào tạo: Thiết kế Thời trang Mã tổ hợp: H03, H04, H05, H06Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 8 | Mã ngành học: 7210409Tên chương trình đào tạo: Thiết kế Mỹ thuật sốMã tổ hợp: H03, H04, H05, H06Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 9 | Mã ngành học: 7580101Tên chương trình đào tạo: Kiến trúc Mã tổ hợp: V00, V01, H02Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 10 | Mã ngành học: 7580108Tên chương trình đào tạo: Thiết kế nội thấtMã tổ hợp: H03, H04, H05, H06Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 11 | Mã ngành học: 7210302Tên chương trình đào tạo: Công nghiệp Điện ảnh- Truyền hình Mã tổ hợp: H01, H03, H04, V00Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 12 | Mã ngành học: 7220201Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ AnhMã tổ hợp: D01, D08, D10Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 13 | Mã ngành học: 7720501Tên chương trình đào tạo: Răng-hàm-mặtMã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 14 | Mã ngành học: 7720101Tên chương trình đào tạo: Y khoaMã tổ hợp:A00, B00, D08, D12Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 15 | Mã ngành học: 7720201Tên chương trình đào tạo: Dược họcMã tổ hợp: A00, B00, D07Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 24,0 |
| 16 | Mã ngành học: 7320108Tên chương trình đào tạo: Quan hệ công chúngMã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 20,0 |
| 17 | Mã ngành học:7720301Tên chương trình đào tạo: Truyền thông đa phương tiệnMã tổ hợp: B00,C08, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 19,5 |
| 18 | Mã ngành học: 7720601Tên chương trình đào tạo: Điều dưỡngMã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 19,5 |
| 19 | Mã ngành học: 7340115Tên chương trình đào tạo: Kỹ thuật xét nghiệm y họcMã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 19,0 |
| 20 | "Mã ngành học: 7220204Tên chương trình đào tạo: MarketingMã tổ hợp: A01, D01, D04, D14Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 21 | Mã ngành học: 7220210Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Trung QuốcMã tổ hợp:D01, D10, D14, D66 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 22 | Mã ngành học: 7229030Tên chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Hàn quốcMã tổ hợp:C00, D01, D14, D66 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 23 | Mã ngành học: 7310401Tên chương trình đào tạo: Văn họcMã tổ hợp:B00, B03, C00, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 24 | Mã ngành học: 7310608Tên chương trình đào tạo: Tâm lý họcMã tổ hợp:A01, C00, D01, D04Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 25 | Mã ngành học: 7380101Tên chương trình đào tạo: Đông phương họcMã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 26 | Mã ngành học: 7380107Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 27 | Mã ngành học: 7310106Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 28 | Mã ngành học: 7340101Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 29 | Mã ngành học: 7340116Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C04, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 30 | Mã ngành học:7340120Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 31 | Mã ngành học: 7340121Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 32 | Mã ngành học: 7340122Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 33 | Mã ngành học: 7340201Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C04, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 34 | Mã ngành học: 7340301Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D10Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 35 | Mã ngành học: 7510605Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 36 | Mã ngành học: 7420201Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A02, B00, D08 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 37 | Mã ngành học: 7420205Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 38 | Mã ngành học: 7420207Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 39 | Mã ngành học: 7460108Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 40 | Mã ngành học: 7480103Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D10Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 41 | Mã ngành học:7480201Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D10 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 42 | Mã ngành học: 7510205Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 43 | Mã ngành học: 7510301Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 44 | Mã ngành học: 7510406Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp:A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 45 | Mã ngành học: 7510601Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp:A00, A01, A02, B00 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 46 | Mã ngành học: 7320106Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, C01, D01Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 47 | Mã ngành học: 7480104Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D07, D10Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 48 | Mã ngành học:7480102Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D07, D10 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 49 | Mã ngành học: 7520114Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp:A00, A01, C01, D01Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 50 | Mã ngành học: 7520115Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp:A00, A01, D07 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 51 | Mã ngành học: 7580201Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 52 | Mã ngành học: 7580205Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D07 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 53 | Mã ngành học: 7580302Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D07Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 54 | Mã ngành học: 7620118Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 55 | Mã ngành học: 7850201Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp:A00, A01, A02, B00 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 56 | "Mã ngành học: 7540101Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, B00, C08, D08Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 57 | Mã ngành học: 7810101Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A0, A01, C00, D01 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 58 | Mã ngành học: 7810103Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D03 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 59 | Mã ngành học:7810201Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp:A00, A01, D01, D03Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
| 60 | Mã ngành học: 7810202Tên chương trình đào tạo: Mã tổ hợp: A00, A01, D01, D03 Điểm chuẩn xét học bạ THPT: 18.0 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG 2023

| Tên Ngành | Điểm Chuẩn |
| Ngành Piano | Đang cập nhật |
| Ngành Thanh nhạc | Đang cập nhật |
| Ngành Thiết kế đồ họa | Đang cập nhật |
| Ngành Thiết kế công nghiệp | Đang cập nhật |
| Ngành Thiết kế thời trang | Đang cập nhật |
| Ngành Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | Đang cập nhật |
| Ngành Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Đang cập nhật |
| Ngành Ngôn ngữ Anh | Đang cập nhật |
| Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | Đang cập nhật |
| Ngành Văn học | Đang cập nhật |
| Ngành Tâm lý học | Đang cập nhật |
| Ngành Đông phương học | Đang cập nhật |
| Ngành Quan hệ công chúng | Đang cập nhật |
| Ngành Quản trị kinh doanh | Đang cập nhật |
| Ngành Marketing | Đang cập nhật |
| Ngành Bất động sản | Đang cập nhật |
| Ngành Kinh doanh thương mại | Đang cập nhật |
| Ngành Tài chính - Ngân hàng | Đang cập nhật |
| Ngành Kế toán | Đang cập nhật |
| Ngành Luật kinh tế | Đang cập nhật |
| Ngành Luật | Đang cập nhật |
| Ngành Công nghệ sinh học | Đang cập nhật |
| Ngành Công nghệ sinh học y dược | Đang cập nhật |
| Ngành Quản trị công nghệ sinh học | Đang cập nhật |
| Ngành Kỹ thuật phần mềm | Đang cập nhật |
| Ngành Khoa học dữ liệu | Đang cập nhật |
| Ngành Công nghệ thông tin | Đang cập nhật |
| Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đang cập nhật |
| Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đang cập nhật |
| Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đang cập nhật |
| Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Đang cập nhật |
| Ngành Quản trị môi trường doanh nghiệp | Đang cập nhật |
| Ngành Kỹ thuật cơ điện tử | Đang cập nhật |
| Ngành Kỹ thuật nhiệt | Đang cập nhật |
| Ngành Công nghệ thực phẩm | Đang cập nhật |
| Ngành Kiến trúc | Đang cập nhật |
| Ngành Thiết kế nội thất | Đang cập nhật |
| Ngành Kỹ thuật xây dựng | Đang cập nhật |
| Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Đang cập nhật |
| Ngành Quản lý xây dựng | Đang cập nhật |
| Ngành Thiết kế xanh | Đang cập nhật |
| Ngành Nông nghiệp công nghệ cao | Đang cập nhật |
| Ngành Dược học | Đang cập nhật |
| Ngành Điều dưỡng | Đang cập nhật |
| Ngành Răng - Hàm - Mặt | Đang cập nhật |
| Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học | Đang cập nhật |
| Ngành Công tác xã hội | Đang cập nhật |
| Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Đang cập nhật |
| Ngành Quản trị khách sạn | Đang cập nhật |
| Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Đang cập nhật |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG 2022
Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Tốt Nghiệp THPT 2022
| PianoMã ngành: 7210208Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 18.0 |
| Thanh nhạcMã ngành: 7210205Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 22,00 |
| Thiết kế đồ họaMã ngành: 7210403Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 18.0 |
| Thiết kế công nghiệpMã ngành: 7210402Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Thiết kế thời trangMã ngành: 7210404Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 17.0 |
| Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hìnhMã ngành: 7210234Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 18.0 |
| Đạo diễn điện ảnh, truyền hìnhMã ngành: 7210235Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 18.0 |
| Ngôn ngữ AnhMã ngành: 7220201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Ngôn ngữ Trung QuốcMã ngành: 7220204Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Văn họcMã ngành: 7229030Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Tâm lý họcMã ngành: 7310401Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 17.0 |
| Đông phương họcMã ngành: 7310608Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Quan hệ công chúngMã ngành: 7320108Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 18.0 |
| Quản trị kinh doanhMã ngành: 7340101Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 17.0 |
| MarketingMã ngành: 7340115Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 18.0 |
| Bất động sảnMã ngành: 7340116Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Kinh doanh thương mạiMã ngành: 7340121Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Tài chính - Ngân hàngMã ngành: 7340201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Kế toánMã ngành: 7340301Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Luật kinh tếMã ngành: 7380101Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| LuậtMã ngành: 7380101Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Công nghệ sinh họcMã ngành: 7420201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Công nghệ sinh học y dượcMã ngành: 7420205Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Kỹ thuật phần mềmMã ngành: 7480103Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Khoa học dữ liệuMã ngành: 7480109Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Công nghệ thông tinMã ngành: 7480201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 17.0 |
| Công nghệ kỹ thuật ô tôMã ngành: 7510205Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửMã ngành: 7510301Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Công nghệ kỹ thuật môi trườngMã ngành: 7510406Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứngMã ngành: 7510605Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Quản trị môi trường doanh nghiệpMã ngành: 7510606Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Kỹ thuật cơ điện tửMã ngành: 7520114Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Kỹ thuật nhiệtMã ngành: 7520115Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Công nghệ thực phẩmMã ngành: 7540101Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Kiến trúcMã ngành: 7580101Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Thiết kế nội thấtMã ngành: 7580108Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Kỹ thuật xây dựngMã ngành: 7580201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngMã ngành: 7580205Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Quản lý xây dựngMã ngành: 7580302Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Thiết kế xanhMã ngành: 7589001Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Nông nghiệp công nghệ caoMã ngành: 7620118Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Dược họcMã ngành: 7720201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 21.0 |
| Điều dưỡngMã ngành: 7720301Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 19.0 |
| Răng - Hàm - MặtMã ngành: 7720501Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 23.0 |
| Kỹ thuật xét nghiệm y họcMã ngành: 7720601Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 19.0 |
| Quản trị khách sạnMã ngành: 7810201Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Công tác xã hộiMã ngành: 7760101Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngMã ngành: 7810202Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhMã ngành: 7810103Tổ hợp môn:Điểm chuẩn: 16.0 |
THAM KHẢO ĐIỂM CHUẨN CÁC NĂM TRƯỚC
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG 2021
Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Thi Tốt Nghiệp THPT 2021
| Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
| 7210205 | THANH NHẠC | N00 | 22 |
| 7210208 | PIANO | N00 | 22 |
| 7210402 | THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP | H03; H04; H05; H06 | 23 |
| 7210403 | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA | H03; H04; H05; H06 | 26 |
| 7210404 | THIẾT KẾ THỜI TRANG | H03; H04; H05; H06 | 25 |
| 7210234 | DIỄN VIÊN KỊCH, ĐIỆN ẢNH - TRUYỀN HÌNH | S00 | 20 |
| 7210235 | ĐẠO DIỄN ĐIỆN ẢNH, TRUYỀN HÌNH | S00 | 20 |
| 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | D01; D08; D10 | 18 |
| 7220204 | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | A01; D01; D04; D14 | 16 |
| 7229030 | VĂN HỌC (ỨNG DỤNG) | C00; D01; D14; D66 | 16 |
| 7310401 | TÂM LÝ HỌC | B00; B03; C00; D01 | 19 |
| 7310608 | ĐÔNG PHƯƠNG HỌC | A01; C00; D01; D04 | 18 |
| 7320108 | QUAN HỆ CÔNG CHÚNG | A00; A01; C00; D01 | 24.5 |
| 7340101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | A00; A01; C01; D01 | 19 |
| 7340115 | MARKETING | A00; A01; C01; D01 | 19.5 |
| 7340116 | BẤT ĐỘNG SẢN | A00; A01; C04; D01 | 19 |
| 7340121 | KINH DOANH THƯƠNG MẠI | A00; A01; C01; D01 | 18 |
| 7340201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | A00; A01; C04; D01 | 19 |
| 7340301 | KẾ TOÁN | A00; A01; D01; D10 | 17 |
| 7380101 | LUẬT | A00; A01; C00; D01 | 17 |
| 7380107 | LUẬT KINH TẾ | A00; A01; C00; D01 | 17 |
| 7420201 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC | A00; A02; B00; D08 | 16 |
| 7420205 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC Y DƯỢC | A00; B00; D07; D08 | 16 |
| 7480103 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | A00; A01; D01; D10 | 17 |
| 7480109 | KHOA HỌC DỮ LIỆU | A00; A01; C01; D01 | 16 |
| 7480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | A00; A01; D01; D10 | 18 |
| 7510205 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ | A00; A01; C01; D01 | 17 |
| 7510301 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | A00; A01; C01; D01 | 17 |
| 7510406 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG | A00; B00; D07; D08 | 16 |
| 7510605 | LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG | A00; A01; C01; D01 | 20 |
| 7510606 | QUẢN TRỊ MÔI TRƯỜNG DOANH NGHIỆP | A00; B00; D07; D05 | 16 |
| 7520114 | KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ | A00; A01; C01; D01 | 16 |
| 7520115 | KỸ THUẬT NHIỆT | A00; A01; D07 | 16 |
| 7540101 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | A00; B00; D07; C02 | 16 |
| 7580101 | KIẾN TRÚC | V00; V01; H02 | 17 |
| 7580108 | THIẾT KẾ NỘI THẤT | H03; H04; H05; H06 | 19 |
| 7580201 | KỸ THUẬT XÂY DỰNG | A00; A01; D01; D07 | 16 |
| 7580205 | KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | A00; A01; D01; D07 | 16 |
| 7580302 | QUẢN LÝ XÂY DỰNG | A00; A01; D01; D07 | 16 |
| 7589001 | THIẾT KẾ XANH | A00; A01; B00; D08 | 16 |
| 7620118 | NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO | A00; B00; D07; D08 | 16 |
| 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 21 |
| 7720301 | Điều dưỡng | B00; C08; D07; D08 | 19 |
| 7720501 | RĂNG - HÀM - MẶT | A00; B00; D07; D08 | 24 |
| 7720601 | KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | A00; B00; D07; D05 | 19 |
| 7760101 | CÔNG TÁC XÃ HỘI | C00; C14; C20; D01 | 18 |
| 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 19 |
| 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 19 |
| 7810202 | QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG | A00; A01; D01; D03 | 17 |
Điểm Chuẩn Xét Kết Quả Kỳ Thi ĐGNL ĐHQG Tp. HCM 2021:
| Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
| 7210205 | THANH NHẠC | N00 | 650 |
| 7210208 | PIANO | N00 | 650 |
| 7210402 | THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP | H03; H04; H05; H06 | 650 |
| 7210403 | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA | H03; H04; H05; H06 | 650 |
| 7210404 | THIẾT KẾ THỜI TRANG | H03; H04; H05; H06 | 650 |
| 7210234 | DIỄN VIÊN KỊCH, ĐIỆN ẢNH - TRUYỀN HÌNH | S00 | 650 |
| 7210235 | ĐẠO DIỄN ĐIỆN ẢNH, TRUYỀN HÌNH | S00 | 650 |
| 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | D01; D08; D10 | 650 |
| 7220204 | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | A01; D01; D04; D14 | 650 |
| 7229030 | VĂN HỌC (ỨNG DỤNG) | C00; D01; D14; D66 | 650 |
| 7310401 | TÂM LÝ HỌC | B00; B03; C00; D01 | 650 |
| 7310608 | ĐÔNG PHƯƠNG HỌC | A01; C00; D01; D04 | 650 |
| 7320108 | QUAN HỆ CÔNG CHÚNG | A00; A01; C00; D01 | 650 |
| 7340101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | A00; A01; C01; D01 | 650 |
| 7340115 | MARKETING | A00; A01; C01; D01 | 650 |
| 7340116 | BẤT ĐỘNG SẢN | A00; A01; C04; D01 | 650 |
| 7340121 | KINH DOANH THƯƠNG MẠI | A00; A01; C01; D01 | 650 |
| 7340201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | A00; A01; C04; D01 | 650 |
| 7340301 | KẾ TOÁN | A00; A01; D01; D10 | 650 |
| 7380101 | LUẬT | A00; A01; C00; D01 | 650 |
| 7380107 | LUẬT KINH TẾ | A00; A01; C00; D01 | 650 |
| 7420201 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC | A00; A02; B00; D08 | 650 |
| 7420205 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC Y DƯỢC | A00; B00; D07; D08 | 650 |
| 7480103 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | A00; A01; D01; D10 | 650 |
| 7480109 | KHOA HỌC DỮ LIỆU | A00; A01; C01; D01 | 650 |
| 7480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | A00; A01; D01; D10 | 650 |
| 7510205 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ | A00; A01; C01; D01 | 650 |
| 7510301 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | A00; A01; C01; D01 | 650 |
| 7510406 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG | A00; B00; D07; D08 | 650 |
| 7510605 | LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG | A00; A01; C01; D01 | 650 |
| 7510606 | QUẢN TRỊ MÔI TRƯỜNG DOANH NGHIỆP | A00; B00; D07; D05 | 650 |
| 7520114 | KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ | A00; A01; C01; D01 | 650 |
| 7520115 | KỸ THUẬT NHIỆT | A00; A01; D07 | 650 |
| 7540101 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | A00; B00; D07; C02 | 650 |
| 7580101 | KIẾN TRÚC | V00; V01; H02 | 650 |
| 7580108 | THIẾT KẾ NỘI THẤT | H03; H04; H05; H06 | 650 |
| 7580201 | KỸ THUẬT XÂY DỰNG | A00; A01; D01; D07 | 650 |
| 7580205 | KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | A00; A01; D01; D07 | 650 |
| 7580302 | QUẢN LÝ XÂY DỰNG | A00; A01; D01; D07 | 650 |
| 7589001 | THIẾT KẾ XANH | A00; A01; B00; D08 | 650 |
| 7620118 | NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO | A00; B00; D07; D08 | 650 |
| 7720201 | DƯỢC HỌC | A00; B00; D07 | 750 |
| 7720301 | ĐIỀU DƯỠNG | B00; C08;D07; D08 | 700 |
| 7720501 | RĂNG - HÀM - MẶT | A00; B00; D07; D08 | 750 |
| 7720601 | KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | A00; B00; D07; D05 | 700 |
| 7760101 | CÔNG TÁC XÃ HỘI | C00; C14; C20; D01 | 650 |
| 7810103 | QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH & LỮ HÀNH | A00; A01; D01; D03 | 650 |
| 7810201 | QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN | A00; A01; D01; D03 | 650 |
| 7810202 | QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG | A00; A01; D01; D03 | 650 |
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ 2021:
| Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
| 7210205 | THANH NHẠC | N00 | 24 |
| 7210208 | PIANO | N00 | 24 |
| 7210402 | THIẾT KẾ CÔNG NGHIỆP | H03; H04; H05; H06 | 24 |
| 7210403 | THIẾT KẾ ĐỒ HỌA | H03; H04; H05; H06 | 24 |
| 7210404 | THIẾT KẾ THỜI TRANG | H03; H04; H05; H06 | 24 |
| 7210234 | DIỄN VIÊN KỊCH, ĐIỆN ẢNH - TRUYỀN HÌNH | S00 | 24 |
| 7210235 | ĐẠO DIỄN ĐIỆN ẢNH, TRUYỀN HÌNH | S00 | 24 |
| 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | D01; D08; D10 | 24 |
| 7220204 | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | A01; D01; D04; D14 | 18 |
| 7229030 | VĂN HỌC (ỨNG DỤNG) | C00; D01; D14; D66 | 18 |
| 7310401 | TÂM LÝ HỌC | B00; B03; C00; D01 | 18 |
| 7310608 | ĐÔNG PHƯƠNG HỌC | A01; C00; D01; D04 | 18 |
| 7320108 | QUAN HỆ CÔNG CHÚNG | A00; A01; C00; D01 | 18 |
| 7340101 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | A00; A01; C01; D01 | 18 |
| 7340115 | MARKETING | A00; A01; C01; D01 | 18 |
| 7340116 | BẤT ĐỘNG SẢN | A00; A01; C04; D01 | 18 |
| 7340121 | KINH DOANH THƯƠNG MẠI | A00; A01; C01; D01 | 18 |
| 7340201 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | A00; A01; C04; D01 | 18 |
| 7340301 | KẾ TOÁN | A00; A01; D01; D10 | 18 |
| 7380101 | LUẬT | A00; A01; C00; D01 | 18 |
| 7380107 | LUẬT KINH TẾ | A00; A01; C00; D01 | 18 |
| 7420201 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC | A00; A02; B00; D08 | 18 |
| 7420205 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC Y DƯỢC | A00; B00; D07; D08 | 18 |
| 7480103 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | A00; A01; D01; D10 | 18 |
| 7480109 | KHOA HỌC DỮ LIỆU | A00; A01; C01; D01 | 18 |
| 7480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | A00; A01; D01; D10 | 18 |
| 7510205 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ | A00; A01; C01; D01 | 18 |
| 7510301 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | A00; A01; C01; D01 | 18 |
| 7510406 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG | A00; B00; D07; D08 | 18 |
| 7510605 | LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG | A00; A01; C01; D01 | 18 |
| 7510606 | QUẢN TRỊ MÔI TRƯỜNG DOANH NGHIỆP | A00; B00; D07; D05 | 18 |
| 7520114 | KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ | A00; A01; C01; D01 | 18 |
| 7520115 | KỸ THUẬT NHIỆT | A00; A01; D07 | 18 |
| 7540101 | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | A00; B00; D07; C02 | 18 |
| 7580101 | KIẾN TRÚC | V00; V01; H02 | 24 |
| 7580108 | THIẾT KẾ NỘI THẤT | H03; H04; H05; H06 | 24 |
| 7580201 | KỸ THUẬT XÂY DỰNG | A00; A01; D01; D07 | 18 |
| 7580205 | KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | A00; A01; D01; D07 | 18 |
| 7580302 | QUẢN LÝ XÂY DỰNG | A00; A01; D01; D07 | 18 |
| 7589001 | THIẾT KẾ XANH | A00; A01; B00; D08 | 18 |
| 7620118 | NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO | A00; B00; D07; D08 | 18 |
| 7720201 | DƯỢC HỌC | A00; B00; D07 | 24 |
| 7720301 | ĐIỀU DƯỠNG | B00; C08;D07; D08 | 19.5 |
| 7720501 | RĂNG - HÀM - MẶT | A00; B00; D07; D08 | 24 |
| 7720601 | KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC | A00; B00; D07; D05 | 19.5 |
| 7760101 | CÔNG TÁC XÃ HỘI | C00; C14; C20; D01 | 18 |
| 7810103 | QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH & LỮ HÀNH | A00; A01; D01; D03 | 18 |
| 7810201 | QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN | A00; A01; D01; D03 | 18 |
| 7810202 | QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG | A00; A01; D01; D03 | 18 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG 2020
| Tên Ngành | Tổ Hợp Xét Tuyển | Điểm Chuẩn | |
| Xét Học Bạ | Xét KQTN THPT | ||
| Thanh nhạc | N00 | 24 | 18 |
| Piano | N00 | 24 | 18 |
| Thiết kế công nghiệp | H03; H04; H05; H06 | 24 | 16 |
| Thiết kế đồ họa | H03; H04; H05; H06 | 24 | 18 |
| Thiết kế thời trang | H03; H04; H05; H06 | 24 | 16 |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10 | 24 | 19 |
| Văn học | C00; D01; D14; D66 | 18 | 16 |
| Tâm lý học | B00, B03, C00, D01 | 18 | 18 |
| Đông phương học | A01, C00, D01 | 18 | 18 |
| Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18,5 | 19 |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 18 | 18 |
| Marketing | A00, A01, C01, D01 | 19 | |
| Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D10 | 18 | 18 |
| Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | 18 |
| Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 18 | 17 |
| Luật | 18 | 18 | |
| Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | 17 |
| Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 18 | 16 |
| Công nghệ sinh học y dược | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
| Quản trị công nghệ sinh học | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 18 | 17 |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | 18 |
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D10 | 18 | 17 |
| Công nghệ kỹ thuật điện- điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 18 | 16 |
| Quản trị môi trường doanh nghiệp | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
| Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 18 | 16 |
| Kiến trúc | H02; V00; V01 | 24 | 17 |
| Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 24 | 17 |
| Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 18 | 16 |
| Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 18 | 16 |
| Kỹ thuật xd công trình giao thông | A00; A01; D07 | 18 | 16 |
| Thiết kế xanh | A00, A01, B00, D08 | 16 | |
| Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
| Dược học | A00, B00, D07 | 24 | 21 |
| Điều dưỡng | B00, C08, D07, D08 | 19,5 | 19 |
| Răng - Hàm - Mặt | B00, C08, D07, D08 | 22 | |
| Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 15 | 19 |
| Công tác xã hội | 16 | ||
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 18 | 18 |
| Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 18 | 19 |
ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC DÂN LẬP VĂN LANG 2019
Trường Đại Học Văn Lang tuyển sinh theo phương thức xét tuyển
- Xét tuyển dựa theo kết quả thi THPT quốc gia.
- Xét tuyển dựa theo kết quả học tập và rèn luyện tại PTTH (xét tuyển theo học bạ).
Cụ thể điểm chuẩn Trường Đại Học Văn Lang như sau:
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
| Thanh nhạc | N00 | 17 |
| Piano | N00 | 17 |
| Thiết kế công nghiệp | H03; H04; H05; H06 | 15 |
| Thiết kế đồ họa | H03; H04; H05; H06 | 15 |
| Thiết kế thời trang | H03; H04; H05; H06 | 15 |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10 | 18 |
| Văn học | C00; D01; D14; D66 | 17 |
| Tâm lý học | B00, B03, C00, D01 | 14.5 |
| Đông phương học | A01, C00, D01 | 17.5 |
| Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 17 |
| Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D10 | 16.5 |
| Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 16 |
| Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 15 |
| Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 |
| Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 14 |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 15.5 |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 14 |
| Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 14 |
| Kiến trúc | H02; V00; V01 | 15 |
| Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 15 |
| Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 14.5 |
| Điều dưỡng | B00, C08, D07, D08 | 15 |
| Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 15 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 17 |
| Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 17 |
| Dược học | A00, B00, D07 | 18 |
-Các thí sinh trúng tuyển Trường Đại học Văn Lang có thể nộp hồ sơ nhập học theo hai cách :
-Thí sinh có thể nộp trực tiếp hoặc qua đường bưu điện theo địa chỉ:
45 Nguyễn Khắc Nhu, P. Cô Giang, Q. 1, Tp. Hồ Chí Minh -Số điện thoại: (84-8) 38 367 933.🚩Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Dân Lập Văn Lang Mới Nhất.
PL.
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
TweetTIN LIÊN QUAN
xem toàn bộ
Điểm Chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ- Tin Học Tp. Hồ Chí Minh 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hóa TP. Hồ Chí Minh 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch 2025
Điểm Chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Hiến 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Ngân Hàng TP.Hồ Chí Minh 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải TP.HCM 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh 2025
Điểm Chuẩn Đại Học Sài Gòn 2025
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất
ĐĂNG Ký HỌC CAO ĐẲNG ONLINE
Cao Đẳng, Trung Cấp Online
--chọn trình độ-- Đã Tốt Nghiệp Cấp 2 (THCS ) Đã Tốt Nghiệp Cấp 3 ( THPT ) Đã Tốt Nghiệp Trung Cấp Đã Tốt Nghiệp Cao Đẳng Đã Tốt Nghiệp Đại Học --chọn chương trình học-- Trung Cấp Online Cao Đẳng Online Đại Học OnlineTHÔNG TIN TUYỂN SINH
-
Bảng Xếp Hạng Các Trường Đại Học Ở Việt Nam - Mới Nhất
-
108 Trường Đại Học Có Ngành Công Nghệ Thông Tin Tại Việt Nam
-
Hướng Dẫn Xác Nhận Và Làm Thủ Tục Nhập Học Đại Học Hàng Hải Việt Nam
-
Hướng Dẫn Xác Nhận Và Làm Thủ Tục Nhập Học Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TP HCM
-
Học Liên Thông Sư Phạm Hà Nội Sự Lựa Chọn Tốt Nhất
CÁC TRƯỜNG LIÊN THÔNG
-
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM: Xét Tuyển Đại Học...
-
ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP: Xét Tuyển...
-
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN: Xét Tuyển Đại Học...
-
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN: Xét Tuyển...
-
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI: Xét Tuyển Đại...
-
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông:...
Để có thể chủ động hơn trong liên hệ với các thầy, cô. Bạn hãy like share và nhắn tin tại fanpage của nhà trường để được tư vấn nhiều hơn!
Đóng Về trang chủ Đóng Về trang chủTừ khóa » đại Học Dân Lập Văn Lang Hà Nội
-
Trang Tin Chính Thức - Trường đại Học Văn Lang - Van Lang University
-
Xét Tuyển Kết Quả Học Bạ THPT - - Trường Đại Học Văn Lang
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Văn Lang
-
Trường Đại Học Văn Lang - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Văn Lang – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thông Tin Trường Đại Học Dân Lập Văn Lang
-
Trường Đại Học Văn Lang - Home | Facebook
-
Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang 2021-2022 Chính Xác
-
Đại Học Văn Lang Có Sở Hà Nội ở đầu
-
Top 14 đh Văn Lang Hà Nội
-
Giới Thiệu Trường Trường Cao Đẳng Nghề Văn Lang Hà Nội
-
Quyết định 71-TTg Thành Lập Trường đại Học Dân Lập Văn Lang
-
Trường đại Học Dân Lập Văn Lang