Điểm Chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM Năm 2021-2022

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1524.5
27220201ENgôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh thương mại; logistics và vận tải quốc tế) - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng AnhA01; D01; D14; D1516.5
37340405AHệ thống thông tin quản lý - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0721.5
47380101LuậtA01; D01; D14; D1521
57460108AKhoa học dữ liệu - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0724
67480102AMạng máy tính và truyền thông dữ liệu - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0720
7748020101ACông nghệ thông tin - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0721.5
8748020101ECông nghệ thông tin - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng AnhA00; A01; D01; D0716
9748020104ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0721.5
10748020105ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0718
11748020106ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0717
127510104ACông nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0719
137510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0723
147510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0724
157510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0724
167510605ALogistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0724
177510605ELogistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng AnhA00; A01; D01; D0717
187520103AKỹ thuật cơ khí- Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0719
197520122Kỹ thuật tàu thủyA00; A01; D01; D0715
207520130AKỹ thuật ô tô - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0722
217520201Kỹ thuật điệnA00; A01; D01; D0720
227520207AKỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0720
237520216AKỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0720
247520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; B0019
257580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D0719
267580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A01; D01; D0715
277580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D01; D0717
28758030101AKinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0719
29758030103AKinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0719
307580302AQuản lý xây dựng - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0719
31784010101AKhai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0722
32784010102AKhai thác vận tải - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0722
33784010401AKinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0722
34784010402AKinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0722
357840106Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện; điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)A00; A01; D01; D0719
36784010604AKhoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0720
37784010606Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)A00; A01; D01; D0716
38784010607Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)A00; A01; D01; D0716
39784010609AKhoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - Chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D0721
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D14; D151066Thang điểm 1200
27220201ENgôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng AnhD01; A01; D14; D15930Thang điểm 1200
37340405AHệ thống thông tin quản lý – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07963Thang điểm 1200
47380101Luật (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải)D01; A01; D14; D15931Thang điểm 1200
57460108AKhoa học dữ liệu – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D071100Thang điểm 1200
67480102AMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
7748020101ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
8748020101ECông nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)– chương trình học hoàn toàn bằng tiếng AnhA00; A01; D01; D07720Thang điểm 1200
9748020104ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
10748020105ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
11748020106ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07780Thang điểm 1200
127510104ACông nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07910Thang điểm 1200
137510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07979Thang điểm 1200
147510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D071.036Thang điểm 1200
157510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07979Thang điểm 1200
167510605ALogistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07999Thang điểm 1200
177510605ELogistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng AnhA00; A01; D01; D07930Thang điểm 1200
187520103AKỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ – Xây dựng; Cơ khí tự động) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
197520122Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp)A00; A01; D01; D07720Thang điểm 1200
207520130AKỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
217520201Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo)A00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
227520207AKỹ thuật điện tử – viễn thông – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
237520216AKỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
247520320Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)A00; A01; B00; D01838Thang điểm 1200
257580201Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Thiết kế nội thất)A00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
267580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng – công trình giao thông thủy)A00; A01; D01; D07720Thang điểm 1200
277580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị; Xây dựng đường sắt-metro)A00; A01; D01; D07780Thang điểm 1200
28758030101AKinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
29758030103AKinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
307580302AQuản lý xây dựng – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
31784010101AKhai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
32784010102AKhai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
33784010401AKinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
34784010402AKinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
357840106Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)A00; A01; D01; D07720Thang điểm 1200
36784010604AKhoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
37784010606Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)A00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
38784010607Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)A00; A01; D01; D07740Thang điểm 1200
39784010609AKhoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) – chương trình tiên tiếnA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh901
27220201ENgôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng anh thương mại, logistics và vận tải quốc tế) – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh789
37340405AHệ thống thông tin quản lý – chương trình tiên tiến860
47380101Luật (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải)805
57460108AKhoa học dữ liệu – chương trình tiên tiến907
67480102AMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) – chương trình tiên tiến800
7748020101ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) – chương trình tiên tiến808
8748020101ECông nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)– chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh696
9748020104ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) – chương trình tiên tiến800
10748020105ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) – chương trình tiên tiến766
11748020106ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) – chương trình tiên tiến661
127510104ACông nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) – chương trình tiên tiến630
137510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí – chương trình tiên tiến808
147510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô – chương trình tiên tiến828
157510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến860
167510605ALogistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình tiên tiến909
177510605ELogistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh680
187520103AKỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ – Xây dựng; Cơ khí tự động) – chương trình tiên tiến680
197520122Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp)611
207520130AKỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) – chương trình tiên tiến806
217520201Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo)780
227520207AKỹ thuật điện tử – viễn thông – chương trình tiên tiến780
237520216AKỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến789
247520320Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)718
257580201Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Thiết kế nội thất)780
267580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng – công trình giao thông thủy)600
277580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị; Xây dựng đường sắt-metro)661
28758030101AKinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) – chương trình tiên tiến787
29758030103AKinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) – chương trình tiên tiến752
307580302AQuản lý xây dựng – chương trình tiên tiến680
31784010101AKhai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) – chương trình tiên tiến780
32784010102AKhai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) – chương trình tiên tiến680
33784010401AKinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) – chương trình tiên tiến780
34784010402AKinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) – chương trình tiên tiến780
357840106Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)600
36784010604AKhoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) – chương trình tiên tiến680
37784010606Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)680
38784010607Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)620
39784010609AKhoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) – chương trình tiên tiến736
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » Trường đại Học Giao Thông Vận Tải Tuyển Sinh 2022