Điểm Chuẩn Đại Học Hùng Vương 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M07; M09 | 33.47 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C19; D01 | 28.13 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T05; T07 | 34 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên, x2 năng khiếu |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D84 | 26.5 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; C20 | 28.44 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
6 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 33 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên, x2 năng khiếu |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D11; D14; D15 | 26.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15 | 19 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D45; D15 | 21 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A10; D01 | 18 | |
15 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; A10; D01 | 18 | |
16 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D01 | 18 | |
17 | 7640101 | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 18 | |
18 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên |
19 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D15 | 18 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D15 | 18 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Sư phạm Mầm non | M00; M01; M07; M09 | 32 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C19; D01 | 27.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T05; T07 | 32 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên, x2 năng khiếu |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D84 | 28.23 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; C20 | 28.2 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
6 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 30 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên, x2 năng khiếu |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D11; D14; D15 | 28 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15 | 20 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D45; D15 | 21 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A09; D01 | 20 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 20 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A09; D01 | 20 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; D01 | 20 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A10; D01 | 20 | |
15 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; A10; D01 | 20 | |
16 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D01 | 20 | |
17 | 7640101 | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 18.5 | |
18 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 20 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên |
19 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D15 | 20 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D15 | 20 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Từ khóa » Trường đại Học Hùng Vương Hà Nội
-
Trường Đại Học Hùng Vương
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Hùng Vương
-
Trường Đại Học Hùng Vương - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Đại Học Hùng Vương - Phú Thọ - Home | Facebook
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Hùng Vương Năm 2022
-
Đại Học Hùng Vương - Thông Tin Tuyển Sinh, điểm Chuẩn, Học Phí
-
Trường Đại Học Hùng Vương TP. HCM
-
Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Hùng Vương Năm 2022
-
Trường Đại Học Hùng Vương – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điểm Chuẩn Đại Học Hùng Vương Năm 2022 - Hướng Nghiệp
-
Review Đại Học Hùng Vương (HVU) Có Tốt Không? - ReviewEdu
-
Trường Đại Học Hùng Vương Tuyển Sinh 2022 Chính Thức
-
Trường Đại Học Hùng Vương | KenhTuyenSinh - Kênh Tuyển Sinh