Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm ĐGNL HN
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Báo chí | C00 | 28.2 | |
| Báo chí | D14 | 25.2 | |
| Báo chí | D15 | 25.2 | |
| Báo chí | D66 | 25.2 | |
| Báo chí | D01 | 24.7 | |
| Báo chí | C03 | 25.7 | |
| Báo chí | C04 | 25.7 | |
| Chính trị học | C00 | 26.86 | |
| Chính trị học | D14 | 25.86 | |
| Chính trị học | D15 | 25.86 | |
| Chính trị học | D66 | 25.86 | |
| Chính trị học | D01 | 25.86 | |
| Chính trị học | C03 | 25.86 | |
| Chính trị học | C04 | 25.86 | |
| Công tác xã hội | C00 | 26.99 | |
| Công tác xã hội | D14 | 24.99 | |
| Công tác xã hội | D15 | 24.99 | |
| Công tác xã hội | D66 | 24.99 | |
| Công tác xã hội | D01 | 24.49 | |
| Công tác xã hội | C03 | 24.99 | |
| Công tác xã hội | C04 | 24.99 | |
| Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | C00 | 27.3 | |
| Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | D14 | 25.3 | |
| Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | D15 | 25.3 | |
| Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | D66 | 25.3 | |
| Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | D01 | 24.8 | |
| Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | C03 | 25.3 | |
| Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | C04 | 25.3 | |
| Đông Nam Á học | D14 | 23.25 | |
| Đông Nam Á học | D15 | 23.25 | |
| Đông Nam Á học | D66 | 23.25 | |
| Đông Nam Á học | D01 | 21.75 | |
| Đông phương học | C00 | 28 | |
| Đông phương học | D14 | 25 | |
| Đông phương học | D15 | 25 | |
| Đông phương học | D66 | 25 | |
| Đông phương học | D01 | 24.5 | |
| Đông phương học | C03 | 25.5 | |
| Đông phương học | C04 | 25.5 | |
| Đông phương học | D04 | 24.5 | |
| Hán Nôm | C00 | 25.76 | |
| Hán Nôm | D14 | 24.76 | |
| Hán Nôm | D15 | 24.76 | |
| Hán Nôm | D66 | 24.76 | |
| Hán Nôm | D01 | 24.26 | |
| Hán Nôm | C03 | 24.76 | |
| Hán Nôm | C04 | 24.76 | |
| Hán Nôm | D04 | 25.76 | |
| Hàn Quốc học | C00 | 27.83 | |
| Hàn Quốc học | D14 | 24.83 | |
| Hàn Quốc học | D15 | 24.83 | |
| Hàn Quốc học | D66 | 24.83 | |
| Hàn Quốc học | D01 | 24.33 | |
| Hàn Quốc học | C03 | 25.33 | |
| Hàn Quốc học | C04 | 25.33 | |
| Hàn Quốc học | DD2 | 24.33 | |
| Khoa học quản lý | C00 | 26.68 | |
| Khoa học quản lý | D14 | 24.68 | |
| Khoa học quản lý | D15 | 24.68 | |
| Khoa học quản lý | D66 | 24.68 | |
| Khoa học quản lý | D01 | 24.18 | |
| Khoa học quản lý | C03 | 24.68 | |
| Khoa học quản lý | C04 | 24.68 | |
| Lịch sử | C00 | 27.3 | |
| Lịch sử | D14 | 26.3 | |
| Lịch sử | D15 | 26.3 | |
| Lịch sử | D66 | 26.3 | |
| Lịch sử | D01 | 25.8 | |
| Lịch sử | C03 | 26.3 | |
| Lịch sử | C04 | 26.3 | |
| Lưu trữ học | C00 | 26.04 | |
| Lưu trữ học | D14 | 25.04 | |
| Lưu trữ học | D15 | 25.04 | |
| Lưu trữ học | D66 | 25.04 | |
| Lưu trữ học | D01 | 24.54 | |
| Lưu trữ học | C03 | 25.04 | |
| Lưu trữ học | C04 | 25.04 | |
| Ngôn ngữ học | C00 | 26.75 | |
| Ngôn ngữ học | D14 | 25.75 | |
| Ngôn ngữ học | D15 | 25.75 | |
| Ngôn ngữ học | D66 | 25.75 | |
| Ngôn ngữ học | D01 | 25.25 | |
| Ngôn ngữ học | C03 | 25.75 | |
| Ngôn ngữ học | C04 | 25.75 | |
| Nhân học | C00 | 25.8 | |
| Nhân học | D14 | 24.8 | |
| Nhân học | D15 | 24.8 | |
| Nhân học | D66 | 24.8 | |
| Nhân học | D01 | 24.3 | |
| Nhân học | C03 | 24.8 | |
| Nhân học | C04 | 24.8 | |
| Nhật Bản học | D01 | 21.75 | |
| Nhật Bản học | D06 | 21.75 | |
| Quan hệ công chúng | C00 | 28.95 | |
| Quan hệ công chúng | D14 | 25.95 | |
| Quan hệ công chúng | D15 | 25.95 | |
| Quan hệ công chúng | D66 | 25.95 | |
| Quan hệ công chúng | D01 | 25.45 | |
| Quan hệ công chúng | C03 | 26.45 | |
| Quan hệ công chúng | C04 | 26.45 | |
| Quản lý thông tin | C00 | 26.99 | |
| Quản lý thông tin | D14 | 24.99 | |
| Quản lý thông tin | D15 | 24.99 | |
| Quản lý thông tin | D66 | 24.99 | |
| Quản lý thông tin | D01 | 24.49 | |
| Quản lý thông tin | C03 | 24.99 | |
| Quản lý thông tin | C04 | 24.99 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.87 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 24.87 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 24.87 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D66 | 24.87 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 24.37 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C03 | 25.37 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C04 | 25.37 | |
| Quản trị khách sạn | C00 | 27.49 | |
| Quản trị khách sạn | D14 | 24.49 | |
| Quản trị khách sạn | D15 | 24.49 | |
| Quản trị khách sạn | D66 | 24.49 | |
| Quản trị khách sạn | D01 | 23.99 | |
| Quản trị khách sạn | C03 | 24.99 | |
| Quản trị khách sạn | C04 | 24.99 | |
| Quản trị văn phòng | C00 | 27.43 | |
| Quản trị văn phòng | D14 | 25.43 | |
| Quản trị văn phòng | D15 | 25.43 | |
| Quản trị văn phòng | D66 | 25.43 | |
| Quản trị văn phòng | D01 | 24.93 | |
| Quản trị văn phòng | C03 | 25.43 | |
| Quản trị văn phòng | C04 | 25.43 | |
| Quốc tế học | C00 | 26.5 | |
| Quốc tế học | D14 | 23.5 | |
| Quốc tế học | D15 | 25.3 | |
| Quốc tế học | D66 | 23.5 | |
| Quốc tế học | D01 | 23 | |
| Quốc tế học | C03 | 24 | |
| Quốc tế học | C04 | 24 | |
| Tâm lý học | C00 | 29 | |
| Tâm lý học | D14 | 26 | |
| Tâm lý học | D15 | 26 | |
| Tâm lý học | D66 | 26 | |
| Tâm lý học | D01 | 25.5 | |
| Tâm lý học | C03 | 26.5 | |
| Tâm lý học | C04 | 26.5 | |
| Thông tin - Thư viện | C00 | 25.41 | |
| Thông tin - Thư viện | D14 | 24.41 | |
| Thông tin - Thư viện | D15 | 24.41 | |
| Thông tin - Thư viện | D66 | 24.41 | |
| Thông tin - Thư viện | D01 | 23.91 | |
| Thông tin - Thư viện | C03 | 24.41 | |
| Thông tin - Thư viện | C04 | 24.41 | |
| Tôn giáo học | C00 | 25 | |
| Tôn giáo học | D14 | 24 | |
| Tôn giáo học | D15 | 24 | |
| Tôn giáo học | D66 | 24 | |
| Tôn giáo học | D01 | 23.5 | |
| Tôn giáo học | C03 | 24 | |
| Tôn giáo học | C04 | 24 | |
| Triết học | C00 | 25.89 | |
| Triết học | D14 | 24.89 | |
| Triết học | D15 | 24.89 | |
| Triết học | D66 | 24.89 | |
| Triết học | D01 | 24.39 | |
| Triết học | C03 | 24.89 | |
| Triết học | C04 | 24.89 | |
| Văn hóa học | C00 | 27.22 | |
| Văn hóa học | D14 | 25.22 | |
| Văn hóa học | D15 | 25.22 | |
| Văn hóa học | D66 | 25.22 | |
| Văn hóa học | D01 | 24.72 | |
| Văn hóa học | C03 | 25.22 | |
| Văn hóa học | C04 | 25.22 | |
| Văn học | C00 | 27.5 | |
| Văn học | D14 | 25.5 | |
| Văn học | D15 | 25.5 | |
| Văn học | D66 | 25.5 | |
| Văn học | D01 | 25 | |
| Văn học | C03 | 25.5 | |
| Văn học | C04 | 25.5 | |
| Việt Nam học | C00 | 26.62 | |
| Việt Nam học | D14 | 24.62 | |
| Việt Nam học | D15 | 24.62 | |
| Việt Nam học | D66 | 24.62 | |
| Việt Nam học | D01 | 24.12 | |
| Việt Nam học | C03 | 24.62 | |
| Việt Nam học | C04 | 24.62 | |
| Xã hội học | C00 | 27 | |
| Xã hội học | D14 | 25 | |
| Xã hội học | D15 | 25 | |
| Xã hội học | D66 | 25 | |
| Xã hội học | D01 | 24.5 | |
| Xã hội học | C03 | 25 | |
| Xã hội học | C04 | 25 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Báo chí | 28.2 | Điểm đã được quy đổi | |
| Chính trị học | 26.86 | Điểm đã được quy đổi | |
| Công tác xã hội | 26.99 | Điểm đã được quy đổi | |
| Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | 27.3 | Điểm đã được quy đổi | |
| Đông Nam Á học | 21.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| Đông phương học | 28 | Điểm đã được quy đổi | |
| Hán Nôm | 25.76 | Điểm đã được quy đổi | |
| Hàn Quốc học | 27.83 | Điểm đã được quy đổi | |
| Khoa học quản lý | 26.68 | Điểm đã được quy đổi | |
| Lịch sử | 27.3 | Điểm đã được quy đổi | |
| Lưu trữ học | 26.04 | Điểm đã được quy đổi | |
| Ngôn ngữ học | 26.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| Nhân học | 25.8 | Điểm đã được quy đổi | |
| Nhật Bản học | 21.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| Quan hệ công chúng | 28.95 | Điểm đã được quy đổi | |
| Quản lý thông tin | 26.99 | Điểm đã được quy đổi | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 27.87 | Điểm đã được quy đổi | |
| Quản trị khách sạn | 27.49 | Điểm đã được quy đổi | |
| Quản trị văn phòng | 27.43 | Điểm đã được quy đổi | |
| Quốc tế học | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| Tâm lý học | 29 | Điểm đã được quy đổi | |
| Thông tin - Thư viện | 25.41 | Điểm đã được quy đổi | |
| Tôn giáo học | 25 | Điểm đã được quy đổi | |
| Triết học | 25.89 | Điểm đã được quy đổi | |
| Văn hóa học | 27.27 | Điểm đã được quy đổi | |
| Văn học | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| Việt Nam học | 26.62 | Điểm đã được quy đổi | |
| Xã hội học | 27 | Điểm đã được quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024Từ khóa » đông Phương Học Ussh điểm Chuẩn
-
Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn
-
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Năm 2021: Nhiều Ngành Có điểm ... - USSH
-
Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn
-
Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TPHCM Có điểm Trúng ...
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn Hà Nội ...
-
Điểm Chuẩn ĐH Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn Cao Kỷ Lục, Có Ngành ...
-
Đại Học Khoa Học Xã Hội Nhân Văn TPHCM Công Bố điểm Chuẩn ...
-
Trường ĐH Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn
-
Trường ĐH Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TP.HCM Công Bố điểm ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn Năm 2020 2021 ...
-
Điểm Chuẩn Tuyển Sinh đại Học 2021 Vào USSH: Một Góc Nhìn
-
Thông Báo điểm Trúng Tuyển đại Học Chính Quy Năm 2021 - USSH
-
Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn - Điểm Chuẩn - Hocmai
-
Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn - ĐHQG TP.HCM