Điểm Chuẩn Đại Học KHXH&NV - ĐHQGHN 2022 - TrangEdu
Có thể bạn quan tâm
Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQG Hà Nội đã công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy năm 2024 theo các phương thức xét tuyển sớm.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học xã hội và nhân văn – ĐHQGHN năm 2024
I. Điểm sàn 2024
TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm sàn 2024 | ||||||
A01 | C00 | D01 | D04 | D06 | DD2 | D78 | |||
1 | Báo chí | QHX01 | 25.5 | 28.5 | 26 | 26 | 26.5 | ||
2 | Chính trị học | QHX02 | 23 | 26.25 | 24 | 24.7 | 24.6 | ||
3 | Công tác xã hội | QHX03 | 23.75 | 26.3 | 24.8 | 24 | 25 | ||
4 | Đông Nam Á học | QHX04 | 22.75 | 24.75 | 25.1 | ||||
5 | Đông phương học | QHX05 | 28.5 | 25.55 | 25.5 | 26.5 | |||
6 | Hán Nôm | QHX06 | 25.75 | 24.15 | 25 | 24.5 | |||
7 | Khoa học quản lý | QHX07 | 23.5 | 27 | 25.25 | 25.25 | 25.25 | ||
8 | Lịch sử | QHX08 | 27 | 24.25 | 23.4 | 24.47 | |||
9 | Lưu trữ học | QHX09 | 22 | 23.8 | 24 | 22.75 | 24 | ||
10 | Ngôn ngữ học | QHX10 | 26.4 | 25.25 | 24.75 | 25.75 | |||
11 | Nhân học | QHX11 | 22 | 25.25 | 24.15 | 22 | 24.2 | ||
12 | Nhật Bản học | QHX12 | 25.5 | 24 | 25.75 | ||||
13 | Quan hệ công chúng | QHX13 | 28.78 | 26.75 | 26.2 | 27.5 | |||
14 | Quản lý thông tin | QHX14 | 24.5 | 26.8 | 25.25 | 25 | |||
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | QHX15 | 25.5 | 26 | 26.4 | ||||
16 | Quản trị khách sạn | QHX16 | 25 | 25.5 | 25.5 | ||||
17 | Quản trị văn phòng | QHX17 | 25 | 27 | 25.25 | 25.5 | 25.75 | ||
18 | Quốc tế học | QHX18 | 24 | 27.7 | 25.4 | 25.25 | 25.75 | ||
19 | Tâm lý học | QHX19 | 27 | 28 | 27 | 25.5 | 27.25 | ||
20 | Thông tin – Thư viện | QHX20 | 23 | 25 | 23.8 | 24.25 | |||
21 | Tôn giáo học | QHX21 | 22 | 25 | 23.5 | 22.6 | 23.5 | ||
22 | Triết học | QHX22 | 22.5 | 25.3 | 24 | 23.4 | 24.5 | ||
23 | Văn học | QHX23 | 26.8 | 25.75 | 24.5 | 25.75 | |||
24 | Việt Nam học | QHX24 | 26 | 24.5 | 23 | 24.75 | |||
25 | Xã hội học | QHX25 | 24 | 26.5 | 25.2 | 24 | 25.7 | ||
26 | Hàn Quốc học | QHX26 | 24.75 | 28.25 | 26.25 | 24.5 | 26.5 | ||
27 | Văn hóa học | QHX27 | 26.3 | 24.6 | 23.5 | 24.6 |
II. Điểm chuẩn USSH năm 2024
Thí sinh đạt điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) cần đăng ký xét tuyển nguyện vọng trên Cổng thông tin của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn.
1. Điểm chuẩn xét tuyển sớm
*PT303: Xét tuyển thẳng theo quy chế đặc thù của ĐHQGHN
*PT401: Xét kết quả thi đánh giá năng lực do ĐHQGHN tổ chức (HSA)
*PT408: Xét điểm chứng chỉ quốc tế SAT
TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | |||||
PT303 | PT401 | PT408 | ||||||
Mức giải NV1 | Mức giải NV2 | Điểm quy đổi về thang 30 | Thang điểm 150 | Điểm quy đổi về thang 30 | Điểm SAT theo thang 1600 | |||
1 | Báo chí | QHX01 | 1 | 1 | 19.5 | 97.5 | 21.38 | 1140 |
2 | Chính trị học | QHX02 | 3 | 3 | 16.5 | 82.5 | 21.38 | 1140 |
3 | Công tác xã hội | QHX03 | 3 | 3 | 16.5 | 82.5 | 21.38 | 1140 |
4 | Đông Nam Á học | QHX04 | 3 | 3 | 16 | 80 | 21.38 | 1140 |
5 | Đông phương học | QHX05 | 2 | 1 | 18 | 90 | 21.38 | 1140 |
6 | Hán Nôm | QHX06 | 3 | 3 | 16 | 80 | 21.38 | 1140 |
7 | Khoa học quản lý | QHX07 | 3 | 3 | 19 | 95 | 21.38 | 1140 |
8 | Lịch sử | QHX08 | 3 | 3 | 16 | 80 | 21.38 | 1140 |
9 | Lưu trữ học | QHX09 | 3 | 3 | 16 | 80 | 21.38 | 1140 |
10 | Ngôn ngữ học | QHX10 | 3 | 3 | 17 | 85 | 21.38 | 1140 |
11 | Nhân học | QHX11 | 3 | 3 | 16 | 80 | 21.38 | 1140 |
12 | Nhật Bản học | QHX12 | 3 | 3 | 16.5 | 82.5 | 21.38 | 1140 |
13 | Quan hệ công chúng | QHX13 | 1 | 1 | 20.8 | 104 | 22 | 1173 |
14 | Quản lý thông tin | QHX14 | 3 | 3 | 18 | 90 | 21.38 | 1140 |
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | QHX15 | 2 | 2 | 19 | 95 | 21.38 | 1140 |
16 | Quản trị khách sạn | QHX16 | 2 | 2 | 18.5 | 92.5 | 21.38 | 1140 |
17 | Quản trị văn phòng | QHX17 | 3 | 3 | 17.8 | 89 | 21.38 | 1140 |
18 | Quốc tế học | QHX18 | 3 | 3 | 17.5 | 87.5 | 21.38 | 1140 |
19 | Tâm lý học | QHX19 | 1 | 1 | 20.3 | 101.5 | 23 | 1227 |
20 | Thông tin – Thư viện | QHX20 | 3 | 3 | 16 | 80 | 21.38 | 1140 |
21 | Tôn giáo học | QHX21 | 3 | 3 | 16 | 80 | 21.38 | 1140 |
22 | Triết học | QHX22 | 3 | 3 | 16 | 80 | 21.38 | 1140 |
23 | Văn học | QHX23 | 2 | 2 | 17.5 | 87.5 | 21.38 | 1140 |
24 | Việt Nam học | QHX24 | 3 | 3 | 16 | 80 | 21.38 | 1140 |
25 | Xã hội học | QHX25 | 3 | 3 | 17 | 85 | 21.38 | 1140 |
26 | Hàn Quốc học | QHX26 | 2 | 1 | 19 | 95 | 21.38 | 1140 |
27 | Văn hóa học | QHX27 | 3 | 3 | 16 | 80 | 21.38 | 1140 |
28 | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | QHX28 | 3 | 3 | 17 | 85 | 21.38 | 1140 |
2. Điểm chuẩn xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn – ĐHQGHN xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 như sau:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
1 | Báo chí | QHX01 | A01 | 25.51 |
C00 | 29.03 | |||
D01 | 26.07 | |||
D78 | 26.97 | |||
2 | Chính trị học | QHX02 | A01 | 24.6 |
C00 | 27.98 | |||
D01 | 25.35 | |||
D04 | 24.95 | |||
D78 | 26.28 | |||
3 | Công tác xã hội | QHX03 | A01 | 24.39 |
C00 | 27.94 | |||
D01 | 25.3 | |||
D78 | 26.01 | |||
4 | Đông Nam Á học | QHX04 | A01 | 23.48 |
D01 | 24.64 | |||
D78 | 24.75 | |||
D14 | 25.29 | |||
5 | Đông phương học | QHX05 | C00 | 28.83 |
D01 | 25.99 | |||
D04 | 25.8 | |||
D78 | 26.71 | |||
6 | Hán Nôm | QHX06 | C00 | 28.26 |
D01 | 25.05 | |||
D04 | 25.8 | |||
D78 | 25.96 | |||
7 | Khoa học quản lý | QHX07 | A01 | 25.07 |
C00 | 28.58 | |||
D01 | 25.41 | |||
D78 | 26.26 | |||
8 | Lịch sử | QHX08 | C00 | 28.37 |
D01 | 25.01 | |||
D04 | 25.02 | |||
D78 | 26.38 | |||
D14 | 26.8 | |||
9 | Lưu trữ học | QHX09 | A01 | 24.49 |
C00 | 27.58 | |||
D01 | 25.22 | |||
D04 | 25.02 | |||
D78 | 25.73 | |||
10 | Ngôn ngữ học | QHX10 | C00 | 27.94 |
D01 | 25.45 | |||
D04 | 25.69 | |||
D78 | 26.3 | |||
11 | Nhân học | QHX11 | A01 | 23.67 |
C00 | 247.43 | |||
D01 | 24.93 | |||
D04 | 24.75 | |||
D78 | 25.39 | |||
12 | Nhật Bản học | QHX12 | D01 | 25.75 |
D06 | 25 | |||
D78 | 26.43 | |||
13 | Quan hệ công chúng | QHX13 | C00 | 29.1 |
D01 | 26.45 | |||
D04 | 26.4 | |||
D78 | 27.36 | |||
14 | Quản lý thông tin | QHX14 | A01 | 25.36 |
C00 | 28.37 | |||
D01 | 25.83 | |||
D78 | 26.36 | |||
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | QHX15 | A01 | 25.61 |
C00 | 28.58 | |||
D01 | 25.99 | |||
D78 | 26.74 | |||
16 | Quản trị khách sạn | QHX16 | A01 | 25.46 |
C00 | 28.26 | |||
D01 | 25.71 | |||
D78 | 26.38 | |||
17 | Quản trị văn phòng | QHX17 | A01 | 25.5 |
C00 | 28.6 | |||
D01 | 25.73 | |||
D04 | 25.57 | |||
D78 | 26.52 | |||
18 | Quốc tế học | QHX18 | A01 | 24.68 |
C00 | 28.55 | |||
D01 | 25.33 | |||
D78 | 26.18 | |||
19 | Tâm lý học | QHX19 | A01 | 26.47 |
C00 | 28.6 | |||
D01 | 26.18 | |||
D78 | 26.71 | |||
20 | Thông tin – Thư viện | QHX20 | C00 | 27.38 |
D01 | 24.82 | |||
D78 | 25.55 | |||
D14 | 26.23 | |||
21 | Tôn giáo học | QHX21 | A01 | 22.95 |
C00 | 26.73 | |||
D01 | 24.49 | |||
D04 | 24.75 | |||
D78 | 24.78 | |||
22 | Triết học | QHX22 | C00 | 27.58 |
D01 | 25.02 | |||
D04 | 24.3 | |||
D78 | 25.54 | |||
23 | Văn học | QHX23 | C00 | 28.31 |
D01 | 25.99 | |||
D04 | 25.3 | |||
D78 | 26.82 | |||
24 | Việt Nam học | QHX24 | C00 | 27.75 |
D01 | 24.97 | |||
D04 | 25.29 | |||
D78 | 25.68 | |||
25 | Xã hội học | QHX25 | A01 | 25.2 |
C00 | 28.25 | |||
D01 | 25.65 | |||
D78 | 26.34 | |||
26 | Hàn Quốc học | QHX26 | A01 | 26.2 |
C00 | 29.05 | |||
D01 | 26.3 | |||
DD2 | 26.25 | |||
D78 | 27.13 | |||
27 | Văn hóa học | QHX27 | C00 | 27.98 |
D01 | 25.77 | |||
D04 | 25.17 | |||
D78 | 26.45 |
III. Điểm chuẩn USSH các năm liền trước
Từ khóa » đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn điểm Chuẩn2020
-
Điểm Chuẩn Trúng Tuyển ĐH KHXH&NV TP.HCM: Cao Nhất 27,50 điểm
-
Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn
-
Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn
-
Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn 2020 - VnExpress
-
Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn
-
Điểm Chuẩn Năm 2020 Của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và ...
-
Điểm Chuẩn Năm 2020 Của Trường ĐH Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn
-
ĐH Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TP.HCM Công Bố điểm Chuẩn
-
Thông Tin Tổng Quan Các Ngành đào Tạo Bậc Đại Học
-
Top 15 đh Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn điểm Chuẩn 2020
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TPHCM ...
-
Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TPHCM Có điểm Trúng ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn Năm 2020 2021 ...
-
Điểm Chuẩn Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn 2020 Lê Anh Tiến