Điểm Chuẩn Đại Học Kiến Trúc TPHCM 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210110Mỹ thuật đô thịV00; V01; V0222.76
27210402Thiết kế công nghiệpH01; H0224.72
37210403Thiết kế đồ họaH01; H0625.54
47210404Thiết kế thời trangH01; H0624.81
57580101Kiến trúcV00; V01; V0224.09
67580101CLCKiến trúc (CLC)V00; V01; V0223.68
77580101CTKiến trúc (CT)V00; V01; V0222.78Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
87580101DLKiến trúc (DL)V00; V01; V0222.15Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt
97580102Kiến trúc cảnh quanV00; V01; V0223.4
107580105Quy hoạch vùng và đô thịV00; V01; V0223.12
117580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (CLC)V00; V01; V0222.32
127580108Thiết kế nội thấtV00; V01; V0223.91
137580108CTThiết kế nội thất (CT)V00; V01; V0221.81Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
147580199Thiết kế đô thị (CT tiên tiến)V00; V01; V0221.39
157580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C0221.2
167580201CLCKỹ thuật xây dựng (CLC)A00; A01; C01; C0221.2
177580201CTKỹ thuật xây dựng (CT)A00; A01; C01; C0217.35Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
187580201DLKỹ thuật xây dựng (DL)A00; A01; C01; C0215.95Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt
197580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A01; C01; D0118.8
207580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; C0222.5
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210110Mỹ thuật đô thịV00; V01; V0223.05Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
27210402Thiết kế công nghiệpH01; H0225.05Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
37210403Thiết kế đồ họaH01; H0625.44Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
47210404Thiết kế thời trangH01; H0625.04Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
57580101Kiến trúcV00; V01; V0225.14Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
67580101CLCKiến trúc (Chất lượng cao)V00; V01; V0224.78Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
77580101CTKiến trúcV00; V01; V0221.17Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu
87580101DLKiến trúcV00; V01; V0221.61Tại TTĐT CS Đà Lạt, HS THPT Chuyên, năng khiếu
97580102Kiến trúc cảnh quanV00; V01; V0224.24Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
107580105Quy hoạch vùng và đô thịV00; V01; V0223.49Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
117580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)V00; V01; V0222.49Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
127580108Thiết kế nội thấtV00; V01; V0225.06Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
137580108CTThiết kế nội thấtV00; V01; V0222.87Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu
147580199Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)V00; V01; V0222.66Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
157580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C0224.53Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
167580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)A00; A01; C01; C0224.6Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
177580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A01; C01; D0124.96Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
187580302Quản lý xây dựngA00; A01; C01; C0224.72Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210110Mỹ thuật đô thị19.77Tại TP HCM
27210402Thiết kế công nghiệp21.37Tại TP HCM
37210403Thiết kế đồ họa22Tại TP HCM
47210404Thiết kế thời trang20.89Tại TP HCM
57580101Kiến trúc20.76Tại TP HCM
67580101CLCKiến trúc (Chất lượng cao)20.56Tại TP HCM
77580101CTKiến trúc17.29Tại TTĐT CS Cần Thơ
87580101DLKiến trúc17.74Tại TTĐT CS Đà Lạt
97580102Kiến trúc cảnh quan20.09Tại TP HCM
107580105Quy hoạch vùng và đô thị19.86Tại TP HCM
117580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)18.81Tại TP HCM
127580108Thiết kế nội thất20.5Tại TP HCM
137580199Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)18.27Tại TP HCM
147580201Kỹ thuật xây dựng17.78Tại TP HCM
157580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)18.2Tại TP HCM
167580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng17.83Tại TP HCM
177580302Quản lý xây dựng18.2Tại TP HCM
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » Bảng điểm Uah