Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng 2021-2022 Chính ...
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | |
2 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; D96 | 23.75 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 26 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | |
9 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
10 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | |
12 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D90 | 26 | |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
15 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D96 | 24.25 | |
16 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 24.5 | |
17 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 24.25 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 26.75 | |
2 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01 | 26 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01 | 26 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 27 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 28 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01 | 28 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01 | 27.5 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 28 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 26.75 | |
10 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01 | 27 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 26.5 | |
12 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 26.75 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 27 | |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 26 | |
15 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 27.5 | |
16 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 27.75 | |
17 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01 | 27.5 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 26.25 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 26 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 800 | ||
2 | 7310107 | Thống kê kinh tế | 800 | ||
3 | 7310205 | Quàn lý nhà nước | 800 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 830 | ||
5 | 7340115 | Marketing | 900 | ||
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 900 | ||
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 850 | ||
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 850 | ||
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 830 | ||
10 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 850 | ||
11 | 7340301 | Kế toán | 800 | ||
12 | 7340302 | Kiểm toán | 830 | ||
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 830 | ||
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 800 | ||
15 | 7380101 | Luật | 800 | ||
16 | 7380107 | Luật kinh tế | 830 | ||
17 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 850 | ||
18 | 7810103 | Quàn trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 800 | ||
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 800 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Từ khóa » Trường Due
-
Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng
-
Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng - Home | Facebook
-
Phòng Công Tác Sinh Viên - Trường ĐH Kinh Tế - ĐH Đà Nẵng
-
Đăng Ký Học Tín Chỉ :: Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng
-
Trường THCS Mỹ Duệ
-
Review Đại Học Kinh Tế - Đà Nẵng (DUE) Có Tốt Không? - ReviewEdu
-
Học Phí Trường Đại Học Kinh Tế Đà Nẵng (DUE) Năm 2022
-
Trường Đại Học Kinh Tế, Đại Học Đà Nẵng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trường Đại Học Kinh Tế - ĐH Đà Nẵng - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Trường THPT Mậu Duệ, Yên Minh, Hà Giang - Instagram
-
DUE – Quản Trị Kinh Doanh – City University Of Seattle – VN
-
Trường THCS Nội Duệ