Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm ĐGNL HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tếA00; A01; C15; D0117
27310101TAKinh tế (ĐT bằng Tiếng Anh)A00; A01; C15; D0118
37310102Kinh tế chính trịA00; A01; C15; D0117
47310106Kinh tế quốc tếA00; A01; C15; D0117
57310107Thống kê kinh tếA00; A01; C15; D0117
67310109Kinh tế sốA00; A01; C15; D0117
77340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C15; D0119
87340101TAQuản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C15; D0118
97340115MarketingA00; A01; C15; D0123
107340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C15; D0117
117340122Thương mại điện tửA00; A01; C15; D0121
127340201Tài chính - Ngân hàngA00; D01; D03; D9618
137340301Kế toánA00; A01; C15; D0119
147340301TAKế toán (đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C15; D0118
157340302Kiểm toánA00; A01; C15; D0117
167340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C15; D0117
177340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C15; D0117
187349001Tài chính - Ngân hàng (Liên kết)A00; D96; D01; D0317
197510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C15; D0122
207620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; C15; D0117
217903124Song ngành Kinh tế - Tài chính (CT tiên tiến)A00; A01; C15; D0117
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tếA00; A01; C15; D01700
27310101Kinh tếA00; A01; C15; D01700
37310101TAKinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C15; D01700
47310101TAKinh tế (Đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C15; D01700
57310102Kinh tế chính trịA00; A01; C15; D01700
67310102Kinh tế chính trịA00; A01; C15; D01700
77310106Kinh tế quốc tếA00; A01; C15; D01700
87310106Kinh tế quốc tếA00; A01; C15; D01700
97310107Thống kê kinh tếA00; A01; C15; D01700
107310107Thống kê kinh tếA00; A01; C15; D01700
117310109Kinh tế sốA00; A01; C15; D01700
127310109Kinh tế sốA00; A01; C15; D01700
137340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C15; D01700
147340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C15; D01700
157340101TAQuản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C15; D01700
167340101TAQuản trị kinh doanh (Đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C15; D01700
177340115MarketingA00; A01; C15; D01700
187340115MarketingA00; A01; C15; D01700
197340121Kinh doanh thưong mạiA00; A01; C15; D01700
207340121Kinh doanh thưong mạiA00; A01; C15; D01700
217340122Thương mại điện tửA00; A01; C15; D01700
227340122Thương mại điện tửA00; A01; C15; D01700
237340201Tài chính - Ngân hàngA00; D01; D03; D96700
247340201Tài chính - Ngân hàngA00; D01; D03; D96700
257340301Kế toánA00; A01; C15; D01700
267340301Kế toánA00; A01; C15; D01700
277340301TAKế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C15; D01700
287340301TAKế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C15; D01700
297340302Kiểm toánA00; A01; C15; D01700
307340302Kiểm toánA00; A01; C15; D01700
317340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C15; D01700
327340404Quản trị nhân lựcA00; A01; C15; D01700
337340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C15; D01700
347340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C15; D01700
357349001Tài chính - Ngân hàng (Liên kết)A00; D01; D03; D96700
367349001Tài chính - Ngân hàng (Liên kết)A00; D01; D03; D96700
377510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C15; D01700
387510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C15; D01700
397620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; C15; D01700
407620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; C15; D01700
417903124Song ngành Kinh tế - Tài chính (CT tiên tiến)A00; A01; C15; D01700
427903124Song ngành Kinh tế - Tài chính (CT tiên tiến)A00; A01; C15; D01700
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023

Từ khóa » đại Học Kinh Tế Huế