Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM 2021 ...
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
- ✯ Điểm xét tuyển kết hợp
- ✯ ƯTXT, XT thẳng
- ✯ Chứng chỉ quốc tế
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101_401 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | |
2 | 7310101_403 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) | A00; A01; D01; D07 | 25.64 | |
3 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) | A00; A01; D01; D07 | 26.55 | |
4 | 7310108_413 | Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
5 | 7310108_413E | Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.61 | |
6 | 7310108_419 | Toán Kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | |
7 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh ) | A00; A01; D01; D07 | 26.33 | |
8 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh )(Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
9 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 25.33 | |
10 | 7340115_410 | Marketing (Chuyên ngành Marketing) | A00; A01; D01; D07 | 26.87 | |
11 | 7340115_410E | Marketing (Chuyên ngành Marketing)(Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.75 | |
12 | 7340115_417 | Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing) | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
13 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.71 | |
14 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.75 | |
15 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 27.44 | |
16 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | |
17 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 26.17 | |
18 | 7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
19 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 26.54 | |
20 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính (CT Co-operative Education) | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | |
21 | 7340301_405 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 26.17 | |
22 | 7340301_405E | Kế toán (Tích hợp CCQT ICAEW - Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | |
23 | 7340302_409 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | |
24 | 7340403_418 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 24.39 | |
25 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thông thông tin quản lý) | A00; A01; D01; D07 | 26.35 | |
26 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (CT Co - operative Education) | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |
27 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | |
28 | 7380101_503 | Luật( Chuyên ngành Luật Dân sự) | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
29 | 7380101_504 | Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) | A00; A01; D01; D07 | 25.41 | |
30 | 7380101_505 | Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) | A00; A01; D01; D07 | 25.24 | |
31 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 26.07 | |
32 | 7380107_502 | Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.09 | |
33 | 7380107_502E | Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế)(Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 25.25 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101_401 | Kinh tế (Kinh tế học) | 847 | ||
2 | 7310101_403 | Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công) | 809 | ||
3 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) | 906 | ||
4 | 7310108_413 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) | 841 | ||
5 | 7310108_413E | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 766 | ||
6 | 7310108_419 | Toán kinh tế (phân tích dữ liệu) | 811 | ||
7 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | 878 | ||
8 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) | 823 | ||
9 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) | 807 | ||
10 | 7340115_410 | Marketing | 916 | ||
11 | 7340115_410E | Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 857 | ||
12 | 7340115_417 | Marketing (Digital Marketing) | 938 | ||
13 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | 933 | ||
14 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | 893 | ||
15 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | 945 | ||
16 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | 876 | ||
17 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | 871 | ||
18 | 7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | 839 | ||
19 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | 867 | ||
20 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education) | 847 | ||
21 | 7340301_405 | Kế toán | 851 | ||
22 | 7340301_405E | Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh) | 767 | ||
23 | 7340302_409 | Kiểm toán | 900 | ||
24 | 7340403_418 | Quản lý công | 702 | ||
25 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | 896 | ||
26 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operatìveEducation) | 846 | ||
27 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | 873 | ||
28 | 7380101_503 | Luật (Luật dân sự) | 804 | ||
29 | 7380101_504 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) | 800 | ||
30 | 7380101_505 | Luật (Luật và chính sách công) | 786 | ||
31 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | 858 | ||
32 | 7380107_502 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | 861 | ||
33 | 7380107_502E | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) | 831 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101_401 | Kinh tế (Kinh tế học) | 24.47 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
2 | 7310101_403 | Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công) | 21.77 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
3 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) | 26.4 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
4 | 7310108_413 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) | 22.57 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
5 | 7310108_413E | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 21.57 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
6 | 7310108_419 | Toán kinh tế (phân tích dữ liệu) | 21.77 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
7 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | 25.07 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
8 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) | 24.53 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
9 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) | 23.3 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
10 | 7340115_410 | Marketing | 25.93 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
11 | 7340115_410E | Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 26.17 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
12 | 7340115_417 | Marketing (Digital Marketing) | 26.27 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
13 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | 26.97 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
14 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | 27 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
15 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | 25.7 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
16 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | 25.93 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
17 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | 24.77 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
18 | 7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | 22.07 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
19 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | 22.47 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
20 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operatìveEducation) | 21.7 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
21 | 7340301_405 | Kế toán | 21.6 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
22 | 7340301_405E | Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh) | 22.23 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
23 | 7340302_409 | Kiểm toán | 24.47 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
24 | 7340403_418 | Quản lý công | 22.3 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
25 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | 22.33 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
26 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operative Education) | 22.03 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
27 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | 22.37 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
28 | 7380101_503 | Luật (Luật dân sự) | 23.37 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
29 | 7380101_504 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) | 21.63 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
30 | 7380101_505 | Luật (Luật và chính sách công) | 22.1 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
31 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | 25.6 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
32 | 7380107_502 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | 26.03 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |
33 | 7380107_502E | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) | 26.07 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101_401 | Kinh tế (Kinh tế học) | A00; A01; D01; D07 | 80.96 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
2 | 7310101_401 | Kinh tế (Kinh tế học) | 24.6 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
3 | 7310101_403 | Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công) | A00; A01; D01; D07 | 80.22 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
4 | 7310101_403 | Kinh tế ( Kinh tế và quản lý công) | 27.3 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
5 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) | 27.9 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
6 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) | A00; A01; D01; D07 | 87.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
7 | 7310108_413 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) | 27.4 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
8 | 7310108_413 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) | A00; A01; D01; D07 | 81.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
9 | 7310108_413E | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | 79.4 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
10 | 7310108_419 | Toán kinh tế (phân tích dữ liệu) | A00; A01; D01; D07 | 74.8 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
11 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | 27.4 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
12 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 84.74 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
13 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) | 26.9 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
14 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 81.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
15 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) | 27 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
16 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 81.8 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
17 | 7340115_410 | Marketing | 28.6 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
18 | 7340115_410 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 86.84 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
19 | 7340115_410E | Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 25.3 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
20 | 7340115_410E | Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | 83.9 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
21 | 7340115_417 | Marketing (Digital Marketing) | 27.9 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
22 | 7340115_417 | Marketing (Digital Marketing) | A00; A01; D01; D07 | 87.1 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
23 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | 28.3 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
24 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 87.57 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
25 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | 27.5 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
26 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 86.31 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
27 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | 28.5 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
28 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 87.36 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
29 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 84.95 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
30 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | 27.1 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
31 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | 26.8 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
32 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 84.53 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
33 | 7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 80.8 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
34 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | 25.8 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
35 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 82.95 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
36 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education) | 28.4 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
37 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education) | A00; A01; D01; D07 | 76.23 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
38 | 7340301_405 | Kế toán | 26.1 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
39 | 7340301_405 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 80.5 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
40 | 7340301_405E | Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 79.1 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
41 | 7340302_409 | Kiểm toán | 26.2 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
42 | 7340302_409 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 85.05 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
43 | 7340403_418 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 72.1 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
44 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 83.69 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
45 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | 26.9 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
46 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operativeEducation) | A00; A01; D01; D07 | 75.71 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
47 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (Chưong trình Co-operative Education) | 26.6 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
48 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | 25.8 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
49 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; D01; D07 | 79.07 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
50 | 7380101_503 | Luật (Luật dân sự) | 25.4 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
51 | 7380101_503 | Luật (Luật dân sự) | A00; A01; D01; D07 | 79.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
52 | 7380101_504 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) | 26.4 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
53 | 7380101_504 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) | A00; A01; D01; D07 | 78.7 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
54 | 7380101_505 | Luật (Luật và chính sách công) | A00; A01; D01; D07 | 73.19 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
55 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | 27 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
56 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | A00; A01; D01; D07 | 82.4 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
57 | 7380107_502 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | 26.9 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng | |
58 | 7380107_502 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 84.32 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
59 | 7380107_502E | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 81.6 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM |
60 | 7380107_502E | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển thẳng HSG, tài năng |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (kinh tế đối ngoại) | 89 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
2 | 7310108_413E | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 76 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
3 | 7310108_419 | Toán kinh tế (phân tích dữ liệu) | 78 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
4 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | 75 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
5 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh) | 85 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
6 | 7340115_410 | Marketing | 78 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
7 | 7340115_410E | Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh | 81 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
8 | 7340115_417 | Marketing (Digital Marketing) | 86 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
9 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | 87 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
10 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | 77 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
11 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | 82 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
12 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (tiếng Anh) | 76 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
13 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | 85 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
14 | 7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | 81 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
15 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính (Chưong trình Co-operative Education) | 85 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
16 | 7340301_405E | Kế toán (Tích hợp chứng chi quốc tế ICAEW- Tiếng Anh) | 98 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
17 | 7340302_409 | Kiểm toán | 81 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
18 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | 75 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
19 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | 82 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
20 | 7380101_504 | Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) | 85 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
21 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Luật kinh doanh) | 87 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
22 | 7380107_502 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | 79 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |
23 | 7380107_502E | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng Tiếng Anh) | 76 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023Từ khóa » Trường đại Học Kinh Tế Luật điểm Chuẩn 2020
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế - Luật TP.HCM 2020
-
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế - Luật Năm 2020 - Báo Lao động
-
Luật Công Bố điểm Trúng Tuyển Đại Học Chính Quy Năm 2020 - UEL
-
Trường ĐH Kinh Tế - Luật - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH
-
Điểm Chuẩn Năm 2020 Của Trường Đại Học Kinh Tế - Tuyển Sinh
-
Trường ĐH Kinh Tế TPHCM Công Bố điểm Chuẩn Trúng Tuyển Dựa ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế – Luật - Thi Tuyen Sinh – ICAN
-
Điểm Chuẩn Trường ĐH Kinh Tế - Luật Cao Nhất 27,45 - Vietnamnet
-
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế - Luật, Tài Chính - Maketing - VnExpress
-
Tổng Hợp điểm Chuẩn Ngành Luật Năm 2020 Của Các Trường Đại ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế- Luật ĐHQG TP. Hồ Chí Minh 2022
-
Trường đại Học Kinh Tế - Luật Công Bố điểm Chuẩn 4 Phương Thức ...
-
Điểm Chuẩn Trường ĐH Kinh Tế - Luật Năm 2021 Cao Nhất 27,65
-
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế - Luật - Đại Học Quốc Gia TPHCM Năm ...