Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Năm 2021-2022
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
7 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
9 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 16 | |
10 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
14 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
15 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
16 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
19 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
21 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
22 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
24 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
26 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
27 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
29 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
31 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
33 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
35 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
36 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 16 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
11 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
12 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
13 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
14 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
15 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
16 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
17 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
18 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
20 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
21 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
22 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
23 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
24 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
27 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
28 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
29 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
30 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
31 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
32 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
33 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
34 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
35 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
36 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
37 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
38 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
39 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
40 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
41 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
42 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
43 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
44 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
45 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
46 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
47 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
48 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
49 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
50 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
51 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
52 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
53 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
54 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
55 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
56 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
57 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
58 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
59 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
60 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
61 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
62 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
63 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
64 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
65 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
66 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
67 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
68 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
69 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
70 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
71 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
72 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 600 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 600 | ||
7 | 7310109 | Kinh tế số | 600 | ||
8 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
9 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
10 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | 600 | ||
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
14 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
15 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
16 | 7340116 | Bất động sản | 600 | ||
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 600 | ||
19 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
20 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 600 | ||
21 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 600 | ||
22 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 600 | ||
23 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
24 | 7340302 | Kiểm toán | 600 | ||
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 | ||
26 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
27 | 7380101 | Luật | 600 | ||
28 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
29 | 7380108 | Luật quốc tế | 600 | ||
30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 600 | ||
31 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 | ||
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
33 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
35 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
36 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 600 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Từ khóa » đại Học Kinh Tế Tài Chính điểm Chuẩn
-
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM Năm 2022
-
UEF Công Bố điểm Chuẩn Trúng Tuyển Các Phương Thức Xét Tuyển Sớm
-
Đại Học Kinh Tế - Tài Chính Thành Phố Hồ Chí Minh điểm Chuẩn 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM Năm 2021
-
Đại Học Kinh Tế- Tài Chính TP Hồ Chí Minh Công Bố điểm Nhận Hồ Sơ ...
-
ĐH Kinh Tế - Tài Chính TP.HCM Công Bố điểm Chuẩn - Dân Việt
-
Trường ĐH Kinh Tế - Tài Chính, Công Nghệ TP HCM Công Bố điểm ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM Năm 2022 - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế - Tài Chính TP.HCM Năm 2022
-
Trường Đại Học Kinh Tế - Tài Chính TPHCM Công Bố điểm Chuẩn
-
Trường Đại Học Kinh Tế - Tài Chính TP.HCM - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn 2 Phương Thức Xét Tuyển Của Trường ĐH Kinh Tế Tài ...
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Tài Chính - Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí ...
-
Điểm Chuẩn UEF, Đại Học Kinh Tế Tài Chính Tuyển Sinh 2022