Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Tiếng Anh thương mại | D01; D09 | 24.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Anh hệ số 2, Quy về thang 30 |
| Kinh tế Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D07; D09 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.05 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Thẩm định giá và Quản trị tài sản | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| Toán tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện | A00; A01; D01; D07; D09; V00 | 26.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Marketing | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Công nghệ Marketing | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.65 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Bất động sản | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.1 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| Tài chính công | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Thuế | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Thị trường chứng khoán | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.1 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.9 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Quản trị Hải quan - Ngoại thương | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
| Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.9 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Kế toán công | A00; A01; D01; D07; D09 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
| Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.2 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
| Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.7 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Quản lý công | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07; D09 | 25 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D09 | 24.9 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Luật kinh tế | A00; A01; D01; D09 | 24.65 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| Phân tích dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Điều khiển thông minh và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 23.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| Công nghệ nghệ thuật | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A01; D01; D07 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.7 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Công nghệ Logistics | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh | A00; A01; D01; V00; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.2 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Cử nhân ISB ASEAN Co-op | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.7 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| Cử nhân Tài năng ISB BBus | A00; A01; D01; D07; D09 | 25 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Đại Học Kinh Tế TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Từ khóa » Học Phí Ueh 2020
-
Học Phí Đại Học Kinh Tế TPHCM Mới Nhất 2022 Là Bao Nhiêu?
-
Thông Báo V/v đóng Học Phí Học Kỳ đầu Năm 2020 Của Các Khóa ...
-
Thông Tin Học Phí, Học Bổng - Cổng Tư Vấn Nhập Học
-
Học Phí UEH- Trường ĐH Kinh Tế TPHCM
-
Học Phí Đại Học Kinh Tế TPHCM Năm 2021-2022
-
Học Phí Trường đại Học Kinh Tế TPHCM UEH Năm 2022 - ReviewEdu
-
Đại Học Kinh Tế TPHCM (UEH) - Điểm Chuẩn, Học Phí, Ngành đào Tạo
-
Học Phí Đại Học Kinh Tế TPHCM Năm Học 2020-2021 - Thủ Thuật
-
Học Phí Ueh Năm 2020
-
UEH - Trường Đại Học Kinh Tế TP.HCM - Facebook
-
Top 20 Hạn đóng Học Phí Ueh 2020 Mới Nhất 2022 - Dangthanhvinh
-
Học Phí Trường đại Học Kinh Tế TPHCM UEH Mới Nhất - ReviewEdu