Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế TPHCM 2021-2022 Chính Xác

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Tiếng Anh thương mại D01; D0924.5Điểm thi THPT và năng lực TA, Anh hệ số 2, Quy về thang 30
Kinh tế Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiếtA00; A01; D01; D07; D0925.4Điểm thi THPT và năng lực TA
Kinh tế chính trị A00; A01; D01; D07; D0924Điểm thi THPT và năng lực TA
Kinh tế đầu tư A00; A01; D01; D07; D0924.05Điểm thi THPT và năng lực TA
Thẩm định giá và Quản trị tài sản A00; A01; D01; D07; D0922.8Điểm thi THPT và năng lực TA
Thống kê kinh doanh A00; A01; D01; D07; D0924.8Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
Toán tài chính A00; A01; D01; D07; D0924Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm A00; A01; D01; D07; D0923Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện A00; A01; D01; D07; D09; V0026.3Điểm thi THPT và năng lực TA
Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; D0924.3Điểm thi THPT và năng lực TA
Kinh doanh số A00; A01; D01; D07; D0925.6Điểm thi THPT và năng lực TA
Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07; D0922.8Điểm thi THPT và năng lực TA
Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường A00; A01; D01; D07; D0923.6Điểm thi THPT và năng lực TA
MarketingA00; A01; D01; D07; D0926.5Điểm thi THPT và năng lực TA
Công nghệ Marketing A00; A01; D01; D07; D0926.65Điểm thi THPT và năng lực TA
Bất động sản A00; A01; D01; D07; D0922.8Điểm thi THPT và năng lực TA
Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07; D0926.3Điểm thi THPT và năng lực TA
Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07; D0925.8Điểm thi THPT và năng lực TA
Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07; D0926.1Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
Tài chính công A00; A01; D01; D07; D0923.8Điểm thi THPT và năng lực TA
Thuế A00; A01; D01; D07; D0923.5Điểm thi THPT và năng lực TA
Ngân hàng A00; A01; D01; D07; D0924.4Điểm thi THPT và năng lực TA
Thị trường chứng khoán A00; A01; D01; D07; D0923.1Điểm thi THPT và năng lực TA
Tài chínhA00; A01; D01; D07; D0924.9Điểm thi THPT và năng lực TA
Đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07; D0924.4Điểm thi THPT và năng lực TA
Quản trị Hải quan - Ngoại thương A00; A01; D01; D07; D0925.3Điểm thi THPT và năng lực TA
Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07; D0924.5Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
Bảo hiểm A00; A01; D01; D07; D0922.8Điểm thi THPT và năng lực TA
Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07; D0925.9Điểm thi THPT và năng lực TA
Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07; D0926.3Điểm thi THPT và năng lực TA
Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07; D0923.4Điểm thi THPT và năng lực TA
Kế toán công A00; A01; D01; D07; D0924Điểm thi THPT và năng lực TA
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW A00; A01; D01; D07; D0923Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA A00; A01; D01; D07; D0923.2Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
Kiểm toán A00; A01; D01; D07; D0925.7Điểm thi THPT và năng lực TA
Quản lý công A00; A01; D01; D07; D0923Điểm thi THPT và năng lực TA
Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07; D0924.8Điểm thi THPT và năng lực TA
Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07; D0925Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
Luật kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D0924.9Điểm thi THPT và năng lực TA
Luật kinh tế A00; A01; D01; D0924.65Điểm thi THPT và năng lực TA
Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D0726Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
Phân tích dữ liệu A00; A01; D01; D0726.4Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
Khoa học máy tính A00; A01; D01; D0724Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D0723.6Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
Robot và Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D0723.8Điểm thi THPT và năng lực TA
Điều khiển thông minh và tự động hóa A00; A01; D01; D0723.4Điểm thi THPT và năng lực TA
Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D0724.3Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
Công nghệ nghệ thuật A00; A01; D01; D0724.9Điểm thi THPT và năng lực TA
Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; A01; D01; D0723Điểm thi THPT và năng lực TA
An toàn thông tin A00; A01; D01; D0723.8Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D0727.7Điểm thi THPT và năng lực TA
Công nghệ Logistics A00; A01; D01; D0725.4Điểm thi THPT và năng lực TA
Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh A00; A01; D01; V00; D0923Điểm thi THPT và năng lực TA
Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01; D07; D0923Điểm thi THPT và năng lực TA
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07; D0923.4Điểm thi THPT và năng lực TA
Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07; D0924.2Điểm thi THPT và năng lực TA
Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí A00; A01; D01; D07; D0925.5Điểm thi THPT và năng lực TA
Cử nhân ISB ASEAN Co-opA00; A01; D01; D07; D0924.7Điểm thi THPT và năng lực TA
Cử nhân Tài năng ISB BBusA00; A01; D01; D07; D0925Điểm thi THPT và năng lực TA

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Đại Học Kinh Tế TPHCM sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Từ khóa » Học Phí Ueh 2020