Điểm Chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương 2021-2022 Chính Xác

Điểm thi Tuyển sinh 247
  • Đề án tuyển sinh
  • Các ngành đào tạo
  • Điểm chuẩn đại học
  • Tư vấn chọn trường
  • Tính điểm xét học bạ THPT
  • Điểm chuẩn vào 10
  • Điểm thi vào 10
  • Điểm thi tốt nghiệp THPT
  • Mã Trường - Mã ngành ĐH
  • Danh sách trúng tuyển
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
menucancelarrow_right_altĐiểm thi THPTarrow_right_altĐiểm học bạarrow_right_altĐiểm ĐGNL HNarrow_right_altChứng chỉ quốc tế

Tìm kiếm trường

Nhập tên trường/mã trường _Điểm chuẩn Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường HMTU - Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Kỹ thuật y tế Hải Dương tuyển sinh theo các phương thức: Xét tuyển thẳng; xét điểm thi tốt nghiệp THPT; xét học bạ; Xét chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế và Xét kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội.

Điểm chuẩn HMTU - Đại học kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; xét điểm học bạ; Xét chứng chỉ tiếng Anh quốc tế và Xét Kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQGHN đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

 

 

 

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm ĐGNL HN
  • ✯ Chứng chỉ quốc tế

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoaB0025.4
27720301Điều dưỡngA00; B0019
37720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B0020
47720602Kỹ thuật Hình ảnh y họcA00; B0020
57720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B0020.5
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720301Điều dưỡngA00; B0021
27720601Kỹ thuật Xét nghiệm y họcA00; B0023
37720602Kỹ thuật Hình ảnh y họcA00; B0022
47720603Kỹ thuật Phục hồi chức năngA00; B0022
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoa120
27720301Điều dưỡng105
37720601Kỹ thuật Xét nghiệm y học105
47720602Kỹ thuật Hình ảnh y học105
57720603Kỹ thuật Phục hồi chức năng105
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoa93CCTA TOEFL iBT
27720101Y khoa7CCTA IELTS
37720301Điều dưỡng80CCTA TOEFL iBT
47720301Điều dưỡng6CCTA IELTS
57720601Kỹ thuật Xét nghiệm y học80CCTA TOEFL iBT
67720601Kỹ thuật Xét nghiệm y học6CCTA IELTS
77720602Kỹ thuật Hình ảnh y học80CCTA TOEFL iBT
87720602Kỹ thuật Hình ảnh y học6CCTA IELTS
97720603Kỹ thuật Phục hồi chức năng6CCTA IELTS
107720603Kỹ thuật Phục hồi chức năng80CCTA TOEFL iBT
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2023

Từ khóa » Xét Nghiệm Y Học điểm Chuẩn