Điểm Chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Kinh tế | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 16.2 | |
| Quản trị kinh doanh | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 15.2 | |
| Bất động sản | C00; C03; C04; D01; X01; X02 | 15.5 | |
| Tài chính - Ngân hàng | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 17 | |
| Kế toán | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 16 | |
| Công nghệ sinh học | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 15 | |
| Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.2 | |
| Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.3 | |
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X57 | 15.2 | |
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 16.5 | |
| Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.2 | |
| Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 20.1 | |
| Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00; C01; C02; C03; D01; X01; X03; X07; X27 | 15 | |
| Kiến trúc cảnh quan | C04; H00; V01; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09 | 16 | |
| Thiết kế nội thất | A01; C00; C03; D01; D14; H00; V01; X01; X03; X07 | 16.5 | |
| Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.8 | |
| Chăn nuôi | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 16.5 | |
| Khoa học cây trồng | A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16 | 19 | |
| Lâm sinh | A01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26 | 15 | |
| Lâm nghiệp | A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74 | 15 | |
| Quản lý tài nguyên rừng | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 15.1 | |
| Thú y | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 15.3 | |
| Công tác xã hội | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 16 | |
| Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 16.7 | |
| Quản lý tài nguyên và Môi trường | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 16 | |
| Quản lý đất đai | C04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78 | 16.6 | |
| Du lịch sinh thái | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 16 | |
| Quản lý tài nguyên thiên nhiên | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 16.1 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2026 của Trường Đại Học Lâm nghiệp sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024Từ khóa » đại Học Lâm Nghiệp điểm Chuẩn Học Bạ
-
Điểm Chuẩn 2021 Xét Học Bạ THPT Của Trường Đại Học Lâm Nghiệp
-
Điểm Chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp 2022 - Diễn Đàn Tuyển Sinh 24h
-
Điểm Chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp Năm 2022 - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ Sở 1 ) Năm 2021
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp Hà Nội ... - Kênh Tuyển Sinh 24h
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Lâm Nghiệp Việt Nam Năm 2021
-
83 Trường đại Học Công Bố điểm Chuẩn Học Bạ Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Lâm Nghiệp 2022 Mới Nhất, Chính Xác ...
-
Đề án Tuyển Sinh đại Học Năm 2022 - Tuyển Sinh VNUF
-
Tuyển Sinh VNUF - Trường Đại Học Lâm Nghiệp
-
Điểm Chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp Hà Nội 2022 ... - MarvelVietnam
-
Điểm Chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp Việt Nam Năm 2022 - Exam24h Wiki
-
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ Năm 2022 Các Trường Khối Nông-Lâm-Ngư