Điểm Chuẩn Đại Học Luật Hà Nội 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 24.65 | Đào tạo tại Hà Nội |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
3 | 7380101 | Luật | D03 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
4 | 7380101 | Luật | D04 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 26.15 | Đào tạo tại Hà Nội |
6 | 7380101 | Luật | D05 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
7 | 7380101 | Luật | A01 | 26.15 | Đào tạo tại Hà Nội |
8 | 7380101 | Luật | D06 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
9 | 7380101 | Luật | C00 | 28.15 | Đào tạo tại Hà Nội |
10 | 7380101 | Luật | A00 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
11 | 7380101 | Luật | D01 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
12 | 7380101 | Luật | A01 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
13 | 7380101 | Luật | D02 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
14 | 7380101 | Luật | C00 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
15 | 7380101 | Luật | D03 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
16 | 7380101 | Luật | D04 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
17 | 7380101 | Luật | D05 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
18 | 7380101 | Luật | D01 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
19 | 7380101 | Luật | D06 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7380101 | Luật | D02 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
21 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
22 | 7380107 | Luật Kinh tế | A01 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
23 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00 | 28.85 | Đào tạo tại Hà Nội |
24 | 7380107 | Luật Kinh tế | D01 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
25 | 7380107 | Luật Kinh tế | D02 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
26 | 7380107 | Luật Kinh tế | D03 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
27 | 7380107 | Luật Kinh tế | D04 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
28 | 7380107 | Luật Kinh tế | D05 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
29 | 7380107 | Luật Kinh tế | D06 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
30 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26 | Đào tạo tại Hà Nội |
31 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 26 | Đào tạo tại Hà Nội |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.43 | Đào tạo tại Hà Nội |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 27.7 | Đào tạo tại Hà Nội |
3 | 7380101 | Luật | D04 | 27.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
4 | 7380101 | Luật | D06 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
5 | 7380101 | Luật | D05 | 26.76 | Đào tạo tại Hà Nội |
6 | 7380101 | Luật | A00 | 23.14 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
7 | 7380101 | Luật | D06 | 26.86 | Đào tạo tại Hà Nội |
8 | 7380101 | Luật | A01 | 22.51 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
9 | 7380101 | Luật | C00 | 22.68 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
10 | 7380101 | Luật | A00 | 28.76 | Đào tạo tại Hà Nội |
11 | 7380101 | Luật | D01 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
12 | 7380101 | Luật | A01 | 28.1 | Đào tạo tại Hà Nội |
13 | 7380101 | Luật | C00 | 28.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
14 | 7380101 | Luật | D02 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
15 | 7380101 | Luật | D01 | 27.64 | Đào tạo tại Hà Nội |
16 | 7380101 | Luật | D03 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
17 | 7380101 | Luật | D02 | 26.76 | Đào tạo tại Hà Nội |
18 | 7380101 | Luật | D04 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
19 | 7380101 | Luật | D03 | 27.64 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7380101 | Luật | D05 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 29.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
22 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 29.54 | Đào tạo tại Hà Nội |
23 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 30 | Đào tạo tại Hà Nội |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | D02 | 28.88 | Đào tạo tại Hà Nội |
25 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 30 | Đào tạo tại Hà Nội |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | D03 | 29.54 | Đào tạo tại Hà Nội |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | D04 | 28.27 | Đào tạo tại Hà Nội |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | D05 | 29.17 | Đào tạo tại Hà Nội |
29 | 7380107 | Luật kinh tế | D06 | 28.36 | Đào tạo tại Hà Nội |
30 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 29.08 | Đào tạo tại Hà Nội |
31 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 28.78 | Đào tạo tại Hà Nội |
Từ khóa » Trường đại Học Luật Hà Nội điểm Chuẩn 2019
-
Điểm Chuẩn Đại Học Luật Hà Nội Năm 2019 Chỉ Từ 15,25 ... - Kenh14
-
Đại Học Luật Hà Nội Công Bố điểm Chuẩn Năm 2019: Cao Nhất 27 ...
-
Điểm Chuẩn Trường ĐH Luật Hà Nội Những Năm Gần đây
-
Điểm Chuẩn 2019 Đại Học Luật Hà Nội - LPH - Hướng Nghiệp Việt
-
Xem điểm Chuẩn Đại Học Luật Hà Nội Năm 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Luật Hà Nội Năm 2022 - Thủ Thuật
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Luật Hà Nội - Tuyển Sinh Số
-
Điểm Chuẩn Đại Học Luật Hà Nội 2019 - HayHocHoi
-
Điểm Chuẩn Năm 2019 (Xét Học Bạ THPT): Trường ĐH Luật Hà Nội
-
Đại Học Luật Hà Nội Công Bố điểm Chuẩn Năm 2019
-
Điểm Chuẩn Đại Học Luật Hà Nội HLU - Sổ Tay Tuyển Sinh
-
Biến động điểm Chuẩn Đại Học Luật Hà Nội 5 Năm Qua - VTC News
-
Trường ĐH Luật Hà Nội Lấy điểm Chuẩn Cao Nhất 27,25 điểm - 24H
-
Điểm Chuẩn Đại Học Luật Hà Nội 2019 CHUẨN XÁC Nhất