Điểm Chuẩn Đại Học Luật TPHCM 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm xét tuyển kết hợp
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14 | 24.16 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 25.46 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D84 | 25.66 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D84 | 22.56 | |
5 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 24.17 | |
6 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 23.37 | |
7 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 23.87 | |
8 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84 | 24.87 | |
9 | 7380101 | Luật | A01 | 23.77 | |
10 | 7380101 | Luật | C00 | 27.27 | |
11 | 7380101 | Luật | D01; D03; D06 | 24.27 | |
12 | 7380101 | Luật | A00 | 24.57 | |
13 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D66; D84 | 26.1 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Luật TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 24.5 | TBC 5 HK |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D84 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D84 | 24.5 | TBC 5 HK |
5 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00; A01; D01; D84 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
6 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00; A01; D01; D84 | 24.5 | TBC 5 HK |
7 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D06 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D06 | 24.5 | TBC 5 HK |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D66; D84 | 24.5 | TBC 5 HK |
10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D66; D84 | 27 | TB của 3 năm THPT |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Luật TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 22.5 | TOEFL iBT: 74 trở lên |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 22.5 | IELTS: 5,5 trở lên |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D84 | 22.5 | IELTS: 5,5 trở lên |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D84 | 22.5 | TOEFL iBT: 74 trở lên |
5 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00; A01; D01; D84 | 22.5 | IELTS: 5,5 trở lên |
6 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00; A01; D01; D84 | 22.5 | TOEFL iBT: 74 trở lên |
7 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D06 | 22.5 | IELTS: 5,5 trở lên |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D07 | 22.5 | TOEFL iBT: 74 trở lên |
9 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D08 | 22.5 | DELF: B1 trở lên |
10 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D09 | 22.5 | TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên |
11 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D10 | 22.5 | JLPT: N3 trở lên |
12 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D66; D84 | 22.5 | IELTS: 7,5 trở lên |
13 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D66; D84 | 25.5 | IELTS: 7,0 |
14 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D66; D84 | 22.5 | TOEFL iBT: 100 trở lên |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại Học Luật TPHCM năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Từ khóa » điểm Tuyển Sinh đại Học Luật Tp Hcm
-
Đại Học Luật TP HCM điểm Chuẩn 2022
-
Điểm Chuẩn Đại Học Luật TP HCM Cao Nhất 28,5 - VnExpress
-
Điểm Chuẩn Trường Đại Học Luật TP.HCM - Tuyển Sinh Số
-
Điểm Chuẩn Đại Học Luật TP. HCM 2022 Chính Thức
-
Điểm Chuẩn Đại Học Luật TP Hồ Chí Minh Năm 2022
-
Tra Cứu điểm Tuyển Sinh - Trường Đại Học Luật TP.HCM
-
Trường Đại Học Luật TP.HCM
-
Điểm Chuẩn Đại Học Luật TPHCM Năm 2022
-
Điểm Chuẩn ĐH Luật TP.HCM Năm 2021 Từ 24,5 đến 28,5
-
Trường Đại Học Luật TP.HCM - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Tra Cứu điểm Chuẩn Đại Học Luật TP HCM Năm 2022 - Vietnamnet
-
Một Ngành Của Trường ĐH Luật TP.HCM Có điểm Sàn Lên đến 24
-
Điểm Sàn Đại Học Luật TP.HCM Năm 2022 - Công Luận
-
Đại Học Luật TP Hồ Chí Minh Công Bố điểm Sàn Xét Tuyển Và Học Phí ...