Điểm Chuẩn Đại Học Luật TPHCM 2021-2022 Chính Xác

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm xét tuyển kết hợp

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D1424.16
27220201Ngôn ngữ AnhD6625.46
37220201Ngôn ngữ AnhD8425.66
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8422.56
57340102Quản trị - LuậtA0024.17
67340102Quản trị - LuậtA0123.37
77340102Quản trị - LuậtD0123.87
87340102Quản trị - LuậtD8424.87
97380101LuậtD01; D03; D0624.27
107380101LuậtA0024.57
117380101LuậtA0123.77
127380101LuậtC0027.27
137380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8426.1

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8424.5TBC 5 HK
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8424.5TB của 3 năm THPT
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8424.5TBC 5 HK
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8424.5TB của 3 năm THPT
57340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8424.5TBC 5 HK
67340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8424.5TB của 3 năm THPT
77380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TB của 3 năm THPT
87380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TBC 5 HK
97380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8424.5TBC 5 HK
107380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8427TB của 3 năm THPT

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8422.5IELTS: 5,5 trở lên
27220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D66; D8422.5TOEFL iBT: 74 trở lên
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8422.5TOEFL iBT: 74 trở lên
47340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D8422.5IELTS: 5,5 trở lên
57340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8422.5IELTS: 5,5 trở lên
67340102Quản trị - LuậtA00; A01; D01; D8422.5TOEFL iBT: 74 trở lên
77380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0622.5IELTS: 5,5 trở lên
87380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0722.5TOEFL iBT: 74 trở lên
97380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0822.5DELF: B1 trở lên
107380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D0922.5TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên
117380101LuậtA00; A01; C00; D01; D03; D1022.5JLPT: N3 trở lên
127380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8422.5IELTS: 7,5 trở lên
137380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8425.5IELTS: 7,0
147380109Luật thương mại quốc tếA01; D01; D66; D8422.5TOEFL iBT: 100 trở lên

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây

Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023

Từ khóa » Trường đại Học Luật Sg