Điểm Chuẩn Đại Học Mở TPHCM 2021-2022 Chính Xác
Có thể bạn quan tâm
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
- ✯ Điểm thi THPT
- ✯ Điểm học bạ
- ✯ Điểm ĐGNL HCM
- ✯ Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D78 | 24.2 | |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao | A01; D01; D14; D78 | 20 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 24 | |
4 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 24 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 20 | |
6 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 20 | |
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 22.25 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D07; D01 | 20 | |
9 | 7310101C | Kinh tế Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
10 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 18 | |
11 | 7310401 | Tâm lý học | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 23.8 | |
12 | 7310620 | Đông Nam Á học | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | |
14 | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 20 | |
15 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 23.2 | |
18 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
19 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
20 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
22 | 7340301C | Kế toán Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
23 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
24 | 7340302C | Kiểm toán Chất lượng cao | D07; A01; D01; D96 | 18 | |
25 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C03; D01; A01 | 24 | |
27 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
28 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 24.75 | |
29 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 24.75 | |
30 | 7380107C | Luật kinh tế Chất lượng cao | D07; A01; D01; D14 | 20.5 | |
31 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; D07; A02; B00 | 16 | |
32 | 7420201C | Công nghệ sinh học Chất lượng cao | D08; A01; B00; D07 | 16 | |
33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
34 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
35 | 7480101C | Khoa học máy tính Chất lượng cao | A00; D01; D07; A01 | 20 | |
36 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
38 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
39 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao | A00; D01; D07; A01 | 16 | |
40 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; D07; A01; B00 | 18 | |
42 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
43 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 21.6 | |
44 | 7810101 | Du lịch | A00; C03; D01; A01 | 23.4 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D78 | 28 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00 |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | A01; D01; D14; D78 | 24 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.00 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D06; DD2 | 27.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.50 |
4 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 25.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60 |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D78; D83; DH8 | 22.75 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.75 |
6 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D78; D83; DH8 | 25.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60 |
8 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D07; D01 | 26.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.50 |
9 | 7310101C | Kinh tế (CT chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 24.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 |
10 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 25 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00 |
11 | 7310401 | Tâm lý học | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 26.9 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90 |
12 | 7310620 | Đông Nam á học | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 21 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.00 |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D07; D01 | 26.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25 |
14 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 21.1 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.10 |
15 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D07; D01 | 27 | Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 27.00 |
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D07; D01 | 26.6 | Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.60 |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D07; D01 | 27.4 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.40 |
18 | 7340201C | Tài chính-Ngân hàng (CT chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 23.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.60 |
19 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D07; D01 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
20 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | A00; A01; D07; D01 | 25.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.25 |
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D07; D01 | 26.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25 |
22 | 7340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
23 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D07; D01 | 27 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.00 |
24 | 7340302C | Kiểm toán (CT chất lượng cao) | D07; A01; D01; D96 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
25 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D07; D01 | 23.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.50 |
26 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D07; D01 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
27 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 26.75 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.75 |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 27.25 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.25 |
29 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | D07; A01; D01; D14 | 23.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 23.5 |
30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; D07; A02; B00 | 23.9 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.90 |
31 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D08; A01; B00; D07 | 22.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.60 |
32 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 |
33 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D07; D01 | 24.3 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.30 |
34 | 7480101C | Khoa học máy tính CLC | A00; D01; D07; A01 | 21.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.50 |
35 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 |
36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D01 | 25.75 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.75 |
37 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D07; D01 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
38 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | A00; D01; D07; A01 | 20 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
39 | 7510605 | Quản trị nhân lực | A00; C03; D01; A01 | 28 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00 |
40 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; C03; D01; A01 | 26.5 | Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.50 |
41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D07; B00 | 25.5 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.50 |
42 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D07; D01 | 20.75 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.75 |
43 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; D01; D06; DD2; D83; DH8 | 24.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.60 |
44 | 7810101 | Du lịch | A00; C03; D01; A01 | 26.6 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.60 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 770 | ||
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | 700 | ||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 770 | ||
4 | 7220204C | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) | 700 | ||
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 700 | ||
6 | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) | 700 | ||
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 730 | ||
8 | 7310101 | Kinh tế | 740 | ||
9 | 7310101C | Kinh tế (CT chất lượng cao) | 700 | ||
10 | 7310301 | Xã hội học | 700 | ||
11 | 7310401 | Tâm lý học | 750 | ||
12 | 7310620 | Đông Nam á học | 700 | ||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 745 | ||
14 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 700 | ||
15 | 7340115 | Marketing | 825 | ||
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 835 | ||
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 780 | ||
18 | 7340201C | Tài chính-Ngân hàng (CT chất lượng cao) | 700 | ||
19 | 7340204 | Bảo hiểm | 700 | ||
20 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | 800 | ||
21 | 7340301 | Kế toán | 730 | ||
22 | 7340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | 700 | ||
23 | 7340302 | Kiểm toán | 770 | ||
24 | 7340302C | Kiểm toán (CT chất lượng cao) | 710 | ||
25 | 7340403 | Quản lý công | 700 | ||
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 770 | ||
27 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 700 | ||
28 | 7380101 | Luật | 710 | ||
29 | 7380107 | Luật kinh tế | 760 | ||
30 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | 700 | ||
31 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 700 | ||
32 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | 700 | ||
33 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 760 | ||
34 | 7480101 | Khoa học máy tính | 730 | ||
35 | 7480101C | Khoa học máy tính CLC | 740 | ||
36 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 730 | ||
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 750 | ||
38 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 700 | ||
39 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | 700 | ||
40 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 830 | ||
41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 700 | ||
42 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 700 | ||
43 | 7760101 | Công tác xã hội | 700 | ||
44 | 7810101 | Du lịch | 720 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2023Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 280 | ||
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | 255 | ||
3 | 7310101 | Kinh tế | 280 | ||
4 | 7310101C | Kinh tế (CT chất lượng cao) | 255 | ||
5 | 7310301 | Xã hội học | 255 | ||
6 | 7310401 | Tâm lý học | 280 | ||
7 | 7310620 | Đông Nam á học | 255 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 270 | ||
9 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | 255 | ||
10 | 7340115 | Marketing | 300 | ||
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 320 | ||
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 280 | ||
13 | 7340201C | Tài chính-Ngân hàng (CT chất lượng cao) | 255 | ||
14 | 7340204 | Bảo hiểm | 255 | ||
15 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | 300 | ||
16 | 7340301 | Kế toán | 270 | ||
17 | 7340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | 255 | ||
18 | 7340302 | Kiểm toán | 280 | ||
19 | 7340302C | Kiểm toán (CT chất lượng cao) | 255 | ||
20 | 7340403 | Quản lý công | 255 | ||
21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 280 | ||
22 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 255 | ||
23 | 7380101 | Luật | 260 | ||
24 | 7380107 | Luật kinh tế | 280 | ||
25 | 7380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | 255 | ||
26 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 255 | ||
27 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | 255 | ||
28 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 280 | ||
29 | 7480101 | Khoa học máy tính | 260 | ||
30 | 7480101C | Khoa học máy tính CLC | 270 | ||
31 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 270 | ||
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 280 | ||
33 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 255 | ||
34 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | 255 | ||
35 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 310 | ||
36 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 255 | ||
37 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 255 | ||
38 | 7760101 | Công tác xã hội | 255 | ||
39 | 7810101 | Du lịch | 260 |
Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2023Từ khóa » Xét Tuyển Học Bạ đại Học Mở Tp Hcm 2021
-
Trường ĐH Mở TPHCM Công Bố điểm Trúng Tuyển Năm 2021 Theo ...
-
Thông Báo Phương Thức ưu Tiên Xét Tuyển Học Sinh Giỏi, Xét Tuyển ...
-
Cổng Thông Tin Tuyển Sinh - Trường Đại Học Mở Tp.HCM
-
TB Xét Tuyển Học Bạ, ưu Tiên Xét Tuyển HSG, ưu Tiên Xét Chứng Chỉ ...
-
Điểm Trúng Tuyển Học Bạ ĐH Mở TP.HCM: 18 - 26,25 - Báo Tuổi Trẻ
-
Trường Đại Học Mở TP.HCM Bắt đầu Nhận Hồ Sơ Xét Tuyển Phương ...
-
Trường Đại Học Mở TP. HCM - Tư Vấn Tuyển Sinh - Bài Viết | Facebook
-
Trường Đại Học Mở TP.HCM (OU) Xét Tuyển Học Bạ Năm 2021 2022 ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Mở TP HCM 2021 Mới Nhất
-
Điểm Chuẩn Học Bạ Năm 2021 (OU) Đại Học Mở Tp.Hồ Chí Minh
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Mở TP. HCM 2022
-
Danh Sách Trúng Tuyển Đại Học Mở TPHCM 2021-2022 Chính Xác
-
Đại Học Mở TP.HCM Giữ Nguyên 6 Phương Thức Xét Tuyển
-
Đại Học Mở Thành Phố Hồ Chí Minh - Tuyển Sinh Số